Thông tin tổng quan Việt Nam

Thông tin tổng quan Việt Nam là chuyên trang tôi thu thập và lưu trữ các thông tin địa chính , mã bưu chính ( zip code , postal code ) , văn hóa , hình ảnh các tỉnh thành , đất nước con người Việt Nam nhằm mục đích tham khảo phục vụ công việc nghiên cứu đánh giá

 

Thông tin tổng quan Việt Nam

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chính cũMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429 → 33,(40)7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 162.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841, 50 → 598.146.300 2095,5 km²3.888 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx64721.150.200 1.989,5 km²529 người/km²
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 131.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997330.14.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.82.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx222991.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx650611.802.500 2.694,43 km²670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193932 6.871,5 km²136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx62861.266.228 7.812,8 km²162 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611517.96.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Đắk Lăk63xxx - 64xxx63xxxx500471.827.800 13.125,4 km²139 người/km²
Tỉnh Đắk Nông65xxx64xxxx50148553.2 6.515,6 km²85 người/km²
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 392.839.000 5.907,2 km²439 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Gia Lai61xxx - 62xxx60xxxx59811.359.900 15.536,9 km²88 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923771.27.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.3 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx239381.242.700 5.997,3 km²207 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx320342.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.81.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx221891.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Kon Tum60xxx58xxxx6082473.3 9.689,6 km²49 người/km²
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845 người/km²
Tỉnh Lâm Đồng66xxx67xxxx63491.246.200 9.773,5 km²128 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512751.28.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424656.96.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx228181.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
238372.978.700 16.493,7km²108người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935927 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885569 3.358,3 km²169 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx210191.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.25.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273863.4 8.065,3 km²107 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx203141.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374612.5 4.739,8 km²129 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng96xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Sơn La34xxx36xxxx21226119510714,174,481 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx66701.112.000 4.032,6 km²276 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx227171.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx208201.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
237363.712.600 11.130,2 km²332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx234751.143.572 5.033,2 km²228 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722746.75.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621771.66.886,3 km²112 người/km²

Hướng dẫn tra cứu :

  • Bấm vào tên tỉnh thành để có được thông tin chi tiết các đơn vị hành chính trực thuộc
  • 2 chữ số đầu tiên là mã của tỉnh
  • 2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã….
  • Só thứ 5 là của phừong, xã, thị trấn.
  • Số thứ 6 là khu vực cụ thể

note : bảng shortcode