Bảng Shortcode
Ban đầu tôi chỉ muốn tạo 1 bảng tra cứu các postal code của viêt nam để thuận liện tra cứu , nhưng sau đó tôi nhận ra rằng việc tra cứu các thông tin chi tiết về các tỉnh thành rất quan trọng với việc triển khai các kế hoạch phát triển thị trường , thị phần , điểm bán
Việc tổng hợp các nguồn thông tin trên mạng phần lớn là không chính sác , hoặc giả là không được cập nhật đầy đủ , ngay cả wikipedia cũng chỉ mang tính chất tương đối . Sau rất nhiều thử nghiệm và các lần phải delete những post mà mình phải tốn nhiều đêm để biên tập, tôi nhận ra là nên sử dụng shortcode cho các bảng số liệu vì để duy trì tính hữu dụng của số liệu thì nó phải được update định kỳ.
Số liệu các bạn có được trong bảng postalcode sẽ được tôi định kỳ cập nhật vào ngày 29/5 hàng năm
Thân ái
Khu vực | Tỉnh | Huyện | Shortcode | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VÙNG TÂY BẮC | [table id=VungTayBac / | ||||||
Tỉnh Điện Biên | [table id=DienBien / | ||||||
Thành phố Điện Biên Phủ - Điện Biên | [table id=79 / | ||||||
Thị xã Mường Lay - Điện Biên | [table id=80 / | ||||||
Huyện Điện Biên - Điện Biên | [table id=81 / | ||||||
Huyện Điện Biên Đông - Điện Biên | [table id=90 / | ||||||
Huyện Mường Ảng - Điện Biên | [table id=91 / | ||||||
Huyện Mường Chà - Điện Biên | [table id=93 / | ||||||
Huyện Mường Nhé - Điện Biên | [table id=94 / | ||||||
Huyện Nậm Pồ - Điện Biên | [table id=95 / | ||||||
Huyện Tủa Chùa - Điện Biên | [table id=96 / | ||||||
Huyện Tuần Giáo - Điện Biên | [table id=97 / | ||||||
Hòa Bình | [table id=HoaBinh / | ||||||
Thành phố Hòa Bình - Hoà Bình | [table id=98 / | ||||||
Huyện Cao Phong - Hoà Bình | [table id=99 / | ||||||
Huyện Đà Bắc - Hoà Bình | [table id=100 / | ||||||
Huyện Kim Bôi - Hoà Bình | [table id=101 / | ||||||
Huyện Kỳ Sơn - Hoà Bình | [table id=102 / | ||||||
Huyện Lạc Sơn - Hoà Bình | [table id=103 / | ||||||
Huyện Lạc Thủy - Hoà Bình | [table id=104 / | ||||||
Huyện Lương Sơn - Hoà Bình | [table id=105 / | ||||||
Huyện Mai Châu - Hoà Bình | [table id=106 / | ||||||
Huyện Tân Lạc - Hoà Bình | [table id=107 / | ||||||
Huyện Yên Thủy - Hoà Bình | [table id=108 / | ||||||
Lai Châu(5) | [table id=LaiChau / | ||||||
Thị xã Lai Châu - Lai Châu | [table id=109 / | ||||||
Huyện Mường Tè - Lai Châu | [table id=110 / | ||||||
Huyện Nậm Nhùn - Lai Châu | [table id=111 / | ||||||
Huyện Phong Thổ - Lai Châu | [table id=112 / | ||||||
Huyện Sìn Hồ - Lai Châu | [table id=113 / | ||||||
Huyện Tam Đường - Lai Châu | [table id=114 / | ||||||
Huyện Tân Uyên - Lai Châu | [table id=116 / | ||||||
Huyện Than Uyên - Lai Châu | [table id=117 / | ||||||
Sơn La(12) | [table id=SonLa / | ||||||
Thị xã Sơn La - Sơn La | [table id=118 / | ||||||
Huyện Bắc Yên - Sơn La | [table id=119 / | ||||||
Huyện Mai Sơn - Sơn La | [table id=120 / | ||||||
Huyện Mộc Châu - Sơn La | [table id=121 / | ||||||
Huyện Mường La - Sơn La | [table id=122 / | ||||||
Huyện Phù Yên - Sơn La | [table id=123 / | ||||||
Huyện Quỳnh Nhai - Sơn La | [table id=124 / | ||||||
Huyện Sông Mã - Sơn La | [table id=125 / | ||||||
Huyện Sốp Cộp - Sơn La | [table id=126 / | ||||||
Huyện Thuận Châu - Sơn La | [table id=127 / | ||||||
Huyện Yên Châu - Sơn La | [table id=128 / | ||||||
Vùng Đông Bắc(11) | [table id=VungDongBac / | ||||||
Bắc Giang(10) | [table id=BacGiang / | ||||||
Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang | [table id=129 / | ||||||
Huyện Hiệp Hòa - Bắc Giang | [table id=130 / | ||||||
Huyện Lạng Giang - Bắc Giang | [table id=131 / | ||||||
Huyện Lục Nam - Bắc Giang | [table id=132 / | ||||||
Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang | [table id=133 / | ||||||
Huyện Sơn Động - Bắc Giang | [table id=134 / | ||||||
Huyện Tân Yên - Bắc Giang | [table id=135 / | ||||||
Huyện Việt Yên - Bắc Giang | [table id=136 / | ||||||
Huyện Yên Dũng - Bắc Giang | [table id=137 / | ||||||
Huyện Yên Thế - Bắc Giang | [table id=138 / | ||||||
Bắc Kạn(8) | [table id=BacKan / | ||||||
Thị xã Bắc Kạn - Bắc Kạn | [table id=139 / | ||||||
Huyện Ba Bể - Bắc Kạn | [table id=140 / | ||||||
Huyện Bạch Thông - Bắc Kạn | [table id=141 / | ||||||
Huyện Chợ Đồn - Bắc Kạn | [table id=142 / | ||||||
Huyện Chợ Mới - Bắc Kạn | [table id=143 / | ||||||
Huyện Na Rì - Bắc Kạn | [table id=144 / | ||||||
Huyện Ngân Sơn - Bắc Kạn | [table id=145 / | ||||||
Huyện Pác Nặm - Bắc Kạn | [table id=146 / | ||||||
Cao Bằng(13) | [table id=CaoBang / | ||||||
Thị xã Cao Bằng - Cao Bằng | [table id=147 / | ||||||
Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng | [table id=148 / | ||||||
Huyện Bảo Lâm - Cao Bằng | [table id=149 / | ||||||
Huyện Hạ Lang - Cao Bằng | [table id=150 / | ||||||
Huyện Hà Quảng - Cao Bằng | [table id=151 / | ||||||
Huyện Hoà An - Cao Bằng | [table id=152 / | ||||||
Huyện Nguyên Bình - Cao Bằng | [table id=153 / | ||||||
Huyện Phục Hoà - Cao Bằng | [table id=154 / | ||||||
Huyện Quảng Uyên - Cao Bằng | [table id=155 / | ||||||
Huyện Thạch An - Cao Bằng | [table id=156 / | ||||||
Huyện Thông Nông - Cao Bằng | [table id=157 / | ||||||
Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng | [table id=158 / | ||||||
Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng | [table id=159 / | ||||||
Hà Giang(11) | [table id=HaGiang / | ||||||
Thị xã Hà Giang - Hà Giang | [table id=160 / | ||||||
Huyện Bắc Mê - Hà Giang | [table id=161 / | ||||||
Huyện Bắc Quang - Hà Giang | [table id=162 / | ||||||
Huyện Đồng Văn - Hà Giang | [table id=163 / | ||||||
Huyện Hoàng Su Phì - Hà Giang | [table id=164 / | ||||||
Huyện Mèo Vạc - Hà Giang | [table id=165 / | ||||||
Huyện Quản Bạ - Hà Giang | [table id=166 / | ||||||
Huyện Quang Bình - Hà Giang | [table id=167 / | ||||||
Huyện Vị Xuyên - Hà Giang | [table id=168 / | ||||||
Huyện Xín Mần - Hà Giang | [table id=169 / | ||||||
Huyện Yên Minh - Hà Giang | [table id=170 / | ||||||
Lạng Sơn(11) | [table id=LangSon / | ||||||
Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn | [table id=171 / | ||||||
Huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn | [table id=172 / | ||||||
Huyện Bình Gia - Lạng Sơn | [table id=173 / | ||||||
Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn | [table id=174 / | ||||||
Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn | [table id=175 / | ||||||
Huyện Đình Lập - Lạng Sơn | [table id=176 / | ||||||
Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | [table id=177 / | ||||||
Huyện Lộc Bình - Lạng Sơn | [table id=178 / | ||||||
Huyện Tràng Định - Lạng Sơn | [table id=179 / | ||||||
Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn | [table id=180 / | ||||||
Huyện Văn Quan - Lạng Sơn | [table id=181 / | ||||||
Lào Cai(9) | [table id=LaoCai / | ||||||
Thành phố Lào Cai - Lào Cai | [table id=182 / | ||||||
Huyện Bắc Hà - Lào Cai | [table id=183 / | ||||||
Huyện Bảo Thắng - Lào Cai | [table id=184 / | ||||||
Huyện Bảo Yên - Lào Cai | [table id=185 / | ||||||
Huyện Bát Xát - Lào Cai | [table id=166/ | ||||||
Huyện Mường Khương - Lào Cai | [table id=167 / | ||||||
Huyện Sa Pa - Lào Cai | [table id=188 / | ||||||
Huyện Si Ma Cai - Lào Cai | [table id=189 / | ||||||
Huyện Văn Bàn - Lào Cai | [table id=190 / | ||||||
Phú Thọ(13) | [table id=PhuTho / | ||||||
Thành phố Việt Trì - Phú Thọ | [table id=191 / | ||||||
Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ | [table id=192 / | ||||||
Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ | [table id=193 / | ||||||
Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ | [table id=194 / | ||||||
Huyện Hạ Hoà - Phú Thọ | [table id=195 / | ||||||
Huyện Lâm Thao - Phú Thọ | [table id=196 / | ||||||
Huyện Phù Ninh - Phú Thọ | [table id=197 / | ||||||
Huyện Tam Nông - Phú Thọ | [table id=198 / | ||||||
Huyện Tân Sơn - Phú Thọ | [table id=199 / | ||||||
Huyện Thanh Ba - Phú Thọ | [table id=200 / | ||||||
Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ | [table id=201 / | ||||||
Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ | [table id=202 / | ||||||
Huyện Yên Lập - Phú Thọ | [table id=203 / | ||||||
Quảng Ninh(14) | [table id=QuangNinh / | ||||||
Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh | [table id=204 / | ||||||
Thị xã Cẩm Phả - Quảng Ninh | [table id=205 / | ||||||
Huyện Móng Cái - Quảng Ninh | [table id=206 / | ||||||
Huyện Uông Bí - Quảng Ninh | [table id=207 / | ||||||
Huyện Ba Chẽ - Quảng Ninh | [table id=208 / | ||||||
Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh | [table id=209 / | ||||||
Huyện Cô Tô - Quảng Ninh | [table id=210 / | ||||||
Huyện Đầm Hà - Quảng Ninh | [table id=211 / | ||||||
Huyện Đông Triều - Quảng Ninh | [table id=212 / | ||||||
Huyện Hải Hà - Quảng Ninh | [table id=213 / | ||||||
Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh | [table id=214 / | ||||||
Huyện Tiên Yên - Quảng Ninh | [table id=215 / | ||||||
Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh | [table id=216 / | ||||||
Huyện Yên Hưng - Quảng Ninh | [table id=217 / | ||||||
Thái Nguyên(9) | [table id=ThaiNguyen / | ||||||
Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên | [table id=218 / | ||||||
Thị xã Sông Công - Thái Nguyên | [table id=219 / | ||||||
Huyện Đại Từ - Thái Nguyên | [table id=220 / | ||||||
Huyện Định Hóa - Thái Nguyên | [table id=221 / | ||||||
Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên | [table id=222 / | ||||||
Huyện Phổ Yên - Thái Nguyên | [table id=223 / | ||||||
Huyện Phú Bình - Thái Nguyên | [table id=224 / | ||||||
Huyện Phú Lương - Thái Nguyên | [table id=225 / | ||||||
Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên | [table id=226 / | ||||||
Tuyên Quang(7) | [table id=TuyenQuang / | ||||||
Thị xã Tuyên Quang - Tuyên Quang | [table id=227 / | ||||||
Huyện Chiêm Hóa - Tuyên Quang | [table id=228 / | ||||||
Huyện Hàm Yên - Tuyên Quang | [table id=229 / | ||||||
Huyện Lâm Bình - Tuyên Quang | [table id=230 / | ||||||
Huyện Nà Hang - Tuyên Quang | [table id=231 / | ||||||
Huyện Sơn Dương - Tuyên Quang | [table id=232 / | ||||||
Huyện Yên Sơn - Tuyên Quang | [table id=233 / | ||||||
Yên Bái(9) | [table id=YenBai / | ||||||
Thành phố Yên Bái - Yên Bái | [table id=234 / | ||||||
Thị xã Nghĩa Lộ - Yên Bái | [table id=NghiaLo-YenBai / | ||||||
Huyện Lục Yên - Yên Bái | [table id=236 / | ||||||
Huyện Mù Căng Chải - Yên Bái | [table id=237 / | ||||||
Huyện Trạm Tấu - Yên Bái | [table id=238 / | ||||||
Huyện Trấn Yên - Yên Bái | [table id=239 / | ||||||
Huyện Văn Chấn - Yên Bái | [table id=240 / | ||||||
Huyện Văn Yên - Yên Bái | [table id=241 / | ||||||
Huyện Yên Bình - Yên Bái | [table id=242 / | ||||||
Đồng Bằng Sông Hồng(10) | [table id=DongBangSongHong / | ||||||
Hải Phòng(15) | [table id=HaiPhong / | ||||||
Quận Đồ Sơn - Hải Phòng | [table id=243 / | ||||||
Quận Dương Kinh - Hải Phòng | [table id=244 / | ||||||
Quận Hải An - Hải Phòng | [table id=245 / | ||||||
Quận Hồng Bàng - Hải Phòng | [table id=246 / | ||||||
Quận Kiến An - Hải Phòng | [table id=247 / | ||||||
Quận Lê Chân - Hải Phòng | [table id=248 / | ||||||
Quận Ngô Quyền - Hải Phòng | [table id=249 / | ||||||
Huyện An Dương - Hải Phòng | [table id=250 / | ||||||
Huyện An Lão - Hải Phòng | [table id=251 / | ||||||
Huyện Bạch Long Vĩ | [table id=252 / | ||||||
Huyện Cát Hải - Hải Phòng | [table id=253 / | ||||||
Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng | [table id=254 / | ||||||
Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng | [table id=255 / | ||||||
Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng | [table id=256 / | ||||||
Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng | [table id=257 / | ||||||
Hà Nội(29) | [table id=HaNoi / | ||||||
Thị xã Sơn Tây - Hà Nội | [table id=258 / | ||||||
Quận Ba Đình - Hà Nội | [table id=259 / | ||||||
Quận Cầu Giấy - Hà Nội | [table id=260 / | ||||||
Quận Đống Đa - Hà Nội | [table id=261 / | ||||||
Quận Hà Đông - Hà Nội | [table id=262 / | ||||||
Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội | [table id=263 / | ||||||
Quận Hoàng Mai - Hà Nội | [table id=264 / | ||||||
Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội | [table id=265 / | ||||||
Quận Long Biên - Hà Nội | [table id=266 / | ||||||
Quận Tây Hồ - Hà Nội | [table id=267 / | ||||||
Quận Thanh Xuân - Hà Nội | [table id=268 / | ||||||
Huyện Ba Vì - Hà Nội | [table id=269 / | ||||||
Huyện Chương Mỹ - Hà Nội | [table id=270 / | ||||||
Huyện Đan Phượng - Hà Nội | [table id=271 / | ||||||
Huyện Đông Anh - Hà Nội | [table id=272 / | ||||||
Huyện Gia Lâm - Hà Nội | [table id=273 / | ||||||
Huyện Hoài Đức - Hà Nội | [table id=274 / | ||||||
Huyện Mê Linh - Hà Nội | [table id=275 / | ||||||
Huyện Mỹ Đức - Hà Nội | [table id=276 / | ||||||
Huyện Phúc Thọ - Hà Nội | [table id=277 / | ||||||
Huyện Phú Xuyên - Hà Nội | [table id=278 / | ||||||
Huyện Quốc Oai - Hà Nội | [table id=279 / | ||||||
Huyện Sóc Sơn - Hà Nội | [table id=280 / | ||||||
Huyện Thạch Thất - Hà Nội | [table id=281 / | ||||||
Huyện Thanh Oai - Hà Nội | [table id=282 / | ||||||
Huyện Thanh Trì - Hà Nội | [table id=283 / | ||||||
Huyện Thường Tín - Hà Nội | [table id=284 / | ||||||
Huyện Từ Liêm - Hà Nội | [table id=285 / | ||||||
Huyện Ứng Hoà - Hà Nội | [table id=286 / | ||||||
Bắc Ninh(8) | [table id=BacNinh / | ||||||
Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh | [table id=287 / | ||||||
Huyện Gia Bình - Bắc Ninh | [table id=288 / | ||||||
Huyện Lương Tài - Bắc Ninh | [table id=289 / | ||||||
Huyện Quế Võ - Bắc Ninh | [table id=290 / | ||||||
Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh | [table id=291 / | ||||||
Huyện Tiên Du - Bắc Ninh | [table id=292 / | ||||||
Huyện Từ Sơn - Bắc Ninh | [table id=293 / | ||||||
Huyện Yên Phong - Bắc Ninh | [table id=294 / | ||||||
Hải Dương(12) | [table id=HaiDuong / | ||||||
Thành phố Hải Dương - Hải Dương | [table id=295 / | ||||||
Huyện Bình Giang - Hải Dương | [table id=296 / | ||||||
Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương | [table id=297 / | ||||||
Huyện Chí Linh - Hải Dương | [table id=298 / | ||||||
Huyện Gia Lộc - Hải Dương | [table id=299 / | ||||||
Huyện Kim Thành - Hải Dương | [table id=300 / | ||||||
Huyện Kinh Môn - Hải Dương | [table id=301 / | ||||||
Huyện Nam Sách - Hải Dương | [table id=302 / | ||||||
Huyện Ninh Giang - Hải Dương | [table id=303 / | ||||||
Huyện Thanh Hà - Hải Dương | [table id=304 / | ||||||
Huyện Thanh Miện - Hải Dương | [table id=305 / | ||||||
Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương | [table id=306 / | ||||||
Hà Nam(6) | [table id=HaNam / | ||||||
Thành phố Phủ Lý - Hà Nam | [table id=307 / | ||||||
Huyện Bình Lục - Hà Nam | [table id=308 / | ||||||
Huyện Duy Tiên - Hà Nam | [table id=309 / | ||||||
Huyện Kim Bảng - Hà Nam | [table id=310 / | ||||||
Huyện Lý Nhân - Hà Nam | [table id=311 / | ||||||
Huyện Thanh Liêm - Hà Nam | [table id=312 / | ||||||
Hưng Yên(10) | [table id=HungYen / | ||||||
Thị xã Hưng Yên - Hưng Yên | [table id=313 / | ||||||
Huyện Ân Thi - Hưng Yên | [table id=314 / | ||||||
Huyện Khoái Châu - Hưng Yên | [table id=315 / | ||||||
Huyện Kim Động - Hưng Yên | [table id=316 / | ||||||
Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên | [table id=317 / | ||||||
Huyện Phù Cừ - Hưng Yên | [table id=318 / | ||||||
Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên | [table id=319 / | ||||||
Huyện Văn Giang - Hưng Yên | [table id=320 / | ||||||
Huyện Văn Lâm - Hưng Yên | [table id=321 / | ||||||
Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên | [table id=323 / | ||||||
Nam Định(10) | [table id=NamDinh / | ||||||
Thành phố Nam Định - Nam Định | [table id=324 / | ||||||
Huyện Giao Thủy - Nam Định | [table id=325 / | ||||||
Huyện Hải Hậu - Nam Định | [table id=326 / | ||||||
Huyện Mỹ Lộc - Nam Định | [table id=327 / | ||||||
Huyện Nam Trực - Nam Định | [table id=328 / | ||||||
Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định | [table id=329 / | ||||||
Huyện Trực Ninh - Nam Định | [table id=330 / | ||||||
Huyện Vụ Bản - Nam Định | [table id=331 / | ||||||
Huyện Xuân Trường - Nam Định | [table id=332 / | ||||||
Huyện Ý Yên - Nam Định | [table id=333 / | ||||||
Ninh Bình(8) | [table id=NinhBinh / | ||||||
Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình | [table id=334 / | ||||||
Thị xã Tam Điệp - Ninh Bình | [table id=335 / | ||||||
Huyện Gia Viễn - Ninh Bình | [table id=336 / | ||||||
Huyện Hoa Lư - Ninh Bình | [table id=337 / | ||||||
Huyện Kim Sơn - Ninh Bình | [table id=338 / | ||||||
Huyện Nho Quan - Ninh Bình | [table id=339 / | ||||||
Huyện Yên Khánh - Ninh Bình | [table id=340 / | ||||||
Huyện Yên Mô - Ninh Bình | [table id=341 / | ||||||
Thái Bình(8) | [table id=ThaiBinh / | ||||||
Thành phố Thái Bình - Thái Bình | [table id=342 / | ||||||
Huyện Đông Hưng - Thái Bình | [table id=343 / | ||||||
Huyện Hưng Hà - Thái Bình | [table id=344 / | ||||||
Huyện Kiến Xương - Thái Bình | [table id=345 / | ||||||
Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình | [table id=346 / | ||||||
Huyện Thái Thụy - Thái Bình | [table id=347 / | ||||||
Huyện Tiền Hải - Thái Bình | [table id=348 / | ||||||
Huyện Vũ Thư - Thái Bình | [table id=349 / | ||||||
Vĩnh Phúc(9) | [table id=VinhPhuc / | ||||||
Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc | [table id=350 / | ||||||
Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc | [table id=351 / | ||||||
Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc | [table id=352 / | ||||||
Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc | [table id=353 / | ||||||
Huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc | [table id=354 / | ||||||
Huyện Tam Đảo - Vĩnh Phúc | [table id=355 / | ||||||
Huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc | [table id=356 / | ||||||
Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | [table id=357 / | ||||||
Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc | [table id=358 / | ||||||
Bắc Trung Bộ(6) | [table id=BacTrungBo / | ||||||
Hà Tĩnh(12) | [table id=HaTinh / | ||||||
Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh | [table id=359 / | ||||||
Thị xã Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh | [table id=360 / | ||||||
Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | [table id=361 / | ||||||
Huyện Can Lộc - Hà Tĩnh | [table id=362 / | ||||||
Huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh | [table id=363 / | ||||||
Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh | [table id=364 / | ||||||
Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh | [table id=365 / | ||||||
Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh | [table id=366 / | ||||||
Huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh | [table id=367 / | ||||||
Huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | [table id=368 / | ||||||
Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh | [table id=369 / | ||||||
Huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh | [table id=370 / | ||||||
Nghệ An(20) | [table id=NgheAn / | ||||||
Thành phố Vinh - Nghệ An | [table id=371 / | ||||||
Thị xã Cửa Lò - Nghệ An | [table id=372 / | ||||||
Thị xã Thái Hoà - Nghệ An | [table id=373 / | ||||||
Huyện Anh Sơn - Nghệ An | [table id=374 / | ||||||
Huyện Con Cuông - Nghệ An | [table id=375 / | ||||||
Huyện Diễn Châu - Nghệ An | [table id=376 / | ||||||
Huyện Đô Lương - Nghệ An | [table id=377 / | ||||||
Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An | [table id=378 / | ||||||
Huyện Kỳ Sơn - Nghệ An | [table id=379 / | ||||||
Huyện Nam Đàn - Nghệ An | [table id=380 / | ||||||
Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An | [table id=382 / | ||||||
Huyện Nghi Lộc - Nghệ An | [table id=383 / | ||||||
Huyện Quế Phong - Nghệ An | [table id=384 / | ||||||
Huyện Quỳ Châu - Nghệ An | [table id=385 / | ||||||
Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An | [table id=386 / | ||||||
Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | [table id=387 / | ||||||
Huyện Tân Kỳ - Nghệ An | [table id=388 / | ||||||
Huyện Thanh Chương - Nghệ An | [table id=389 / | ||||||
Huyện Tương Dương - Nghệ An | [table id=390 / | ||||||
Huyện Yên Thành - Nghệ An | [table id=391 / | ||||||
Quảng Bình(7) | [table id=QuangBinh / | ||||||
Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình | [table id=392 / | ||||||
Huyện Bố Trạch - Quảng Bình | [table id=393 / | ||||||
Huyện Lệ Thủy - Quảng Bình | [table id=394 / | ||||||
Huyện Minh Hóa - Quảng Bình | [table id=395 / | ||||||
Huyện Quảng Ninh - Quảng Bình | [table id=396 / | ||||||
Huyện Quảng Trạch - Quảng Bình | [table id=397 / | ||||||
Huyện Tuyên Hóa - Quảng Bình | [table id=398 / | ||||||
Quảng Trị(10) | [table id=QuangTri / | ||||||
Thị xã Đông Hà - Quảng Trị | [table id=399 / | ||||||
Thị xã Quảng Trị - Quảng Trị | [table id=400 / | ||||||
Huyện Cam Lộ - Quảng Trị | [table id=401 / | ||||||
Huyện Cồn Cỏ - Quảng Trị | [table id=402 / | ||||||
Huyện Đa KRông - Quảng Trị | [table id=403 / | ||||||
Huyện Gio Linh - Quảng Trị | [table id=404 / | ||||||
Huyện Hải Lăng - Quảng Trị | [table id=405 / | ||||||
Huyện Hướng Hóa - Quảng Trị | [table id=406 / | ||||||
Huyện Triệu Phong - Quảng Trị | [table id=407 / | ||||||
Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị | [table id=408 / | ||||||
Thanh Hoá(27) | [table id=ThanhHoa / | ||||||
Thành phố Thanh Hóa - Thanh Hoá | [table id=409 / | ||||||
Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá | [table id=410 / | ||||||
Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá | [table id=411 / | ||||||
Huyện Bá Thước - Thanh Hoá | [table id=412 / | ||||||
Huyện Cẩm Thủy - Thanh Hoá | [table id=413 / | ||||||
Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá | [table id=414 / | ||||||
Huyện Hà Trung - Thanh Hoá | [table id=415 / | ||||||
Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá | [table id=416 / | ||||||
Huyện Hoằng Hóa - Thanh Hoá | [table id=418 / | ||||||
Huyện Lang Chánh - Thanh Hoá | [table id=419 / | ||||||
Huyện Mường Lát - Thanh Hoá | [table id=420 / | ||||||
Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá | [table id=421 / | ||||||
Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá | [table id=422 / | ||||||
Huyện Như Thanh - Thanh Hoá | [table id=423 / | ||||||
Huyện Như Xuân - Thanh Hoá | [table id=424 / | ||||||
Huyện Nông Cống - Thanh Hoá | [table id=425 / | ||||||
Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá | [table id=426 / | ||||||
Huyện Quan Hóa - Thanh Hoá | [table id=427 / | ||||||
Huyện Quan Sơn - Thanh Hoá | [table id=428 / | ||||||
Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá | [table id=429 / | ||||||
Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá | [table id=430 / | ||||||
Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá | [table id=431 / | ||||||
Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá | [table id=432 / | ||||||
Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá | [table id=433 / | ||||||
Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá | [table id=434 / | ||||||
Huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hoá | [table id=435 / | ||||||
Huyện Yên Định - Thanh Hoá | [table id=436 / | ||||||
Thừa Thiên Huế(9) | [table id=ThuaThienHue / | ||||||
Thành phố Huế - Thừa Thiên Huế | [table id=437 / | ||||||
Huyện A Lưới - Thừa Thiên Huế | [table id=HuyenALuoi-ThuaThienHue / | ||||||
Huyện Hương Thủy - Thừa Thiên Huế | [table id=438 / | ||||||
Huyện Hương Trà - Thừa Thiên Huế | [table id=439 / | ||||||
Huyện Nam Đông - Thừa Thiên Huế | [table id=440 / | ||||||
Huyện Phong Điền - Thừa Thiên Huế | [table id=441 / | ||||||
Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên Huế | [table id=442 / | ||||||
Huyện Phú Vang - Thừa Thiên Huế | [table id=443 / | ||||||
Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên Huế | [table id=444 / | ||||||
Nam Trung Bộ(6) | [table id=NamTrungBo / | ||||||
Đà Nẵng(8) | [table id=DaNang / | ||||||
Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng | [table id=445 / | ||||||
Quận Hải Châu - Đà Nẵng | [table id=446 / | ||||||
Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng | [table id=448 / | ||||||
Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng | [table id=449 / | ||||||
Quận Sơn Trà - Đà Nẵng | [table id=450 / | ||||||
Quận Thanh Khê - Đà Nẵng | [table id=451 / | ||||||
Huyện Hoàng Sa - Đà Nẵng | [table id=452 / | ||||||
Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng | [table id=453 / | ||||||
Bình Định(11) | [table id=BinhDinh / | ||||||
Thành phố Qui Nhơn - Bình Định | [table id=454 / | ||||||
Huyện An Lão - Bình Định | [table id=455 / | ||||||
Huyện An Nhơn - Bình Định | [table id=456 / | ||||||
Huyện Hoài Ân - Bình Định | [table id=457 / | ||||||
Huyện Hoài Nhơn - Bình Định | [table id=458 / | ||||||
Huyện Phù Cát - Bình Định | [table id=459 / | ||||||
Huyện Phù Mỹ - Bình Định | [table id=460 / | ||||||
Huyện Tây Sơn - Bình Định | [table id=461 / | ||||||
Huyện Tuy Phước - Bình Định | [table id=462 / | ||||||
Huyện Vân Canh - Bình Định | [table id=463 / | ||||||
Huyện Vĩnh Thạnh - Bình Định | [table id=464 / | ||||||
Khánh Hoà(9) | [table id=KhanhHoa / | ||||||
Thành phố Nha Trang - Khánh Hoà | [table id=465 / | ||||||
Thị xã Cam Ranh - Khánh Hoà | [table id=466 / | ||||||
Huyện Cam Lâm - Khánh Hoà | [table id=467 / | ||||||
Huyện Diên Khánh - Khánh Hoà | [table id=468 / | ||||||
Huyện Khánh Sơn - Khánh Hoà | [table id=469 / | ||||||
Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hoà | [table id=471 / | ||||||
Huyện Ninh Hòa - Khánh Hoà | [table id=472 / | ||||||
Huyện Trường Sa - Khánh Hoà | [table id=473 / | ||||||
Huyện Vạn Ninh - Khánh Hoà | [table id=474 / | ||||||
Phú Yên(9) | [table id=PhuYen / | ||||||
Thành phố Tuy Hoà - Phú Yên | [table id=475 / | ||||||
Huyện Đông Hoà - Phú Yên | [table id=476 / | ||||||
Huyện Đồng Xuân - Phú Yên | [table id=477 / | ||||||
Huyện Phú Hoà - Phú Yên | [table id=478 / | ||||||
Huyện Sông Cầu - Phú Yên | [table id=479 / | ||||||
Huyện Sông Hinh - Phú Yên | [table id=480 / | ||||||
Huyện Sơn Hòa - Phú Yên | [table id=481 / | ||||||
Huyện Tây Hoà - Phú Yên | [table id=482 / | ||||||
Huyện Tuy An - Phú Yên | [table id=483 / | ||||||
Quảng Nam(18) | [table id=QuangNam / | ||||||
Thành phố Hội An - Quảng Nam | [table id=484 / | ||||||
Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam | [table id=485 / | ||||||
Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam | [table id=486 / | ||||||
Huyện Đại Lộc - Quảng Nam | [table id=487 / | ||||||
Huyện Điện Bàn - Quảng Nam | [table id=488 / | ||||||
Huyện Đông Giang - Quảng Nam | [table id=489 / | ||||||
Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam | [table id=490 / | ||||||
Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam | [table id=491 / | ||||||
Huyện Nam Giang - Quảng Nam | [table id=492 / | ||||||
Huyện Nam Trà My - Quảng Nam | [table id=493 / | ||||||
Huyện Nông Sơn - Quảng Nam | [table id=494 / | ||||||
Huyện Núi Thành - Quảng Nam | [table id=495 / | ||||||
Huyện Phú Ninh - Quảng Nam | [table id=496 / | ||||||
Huyện Phước Sơn - Quảng Nam | [table id=497 / | ||||||
Huyện Quế Sơn - Quảng Nam | [table id=498 / | ||||||
Huyện Tây Giang - Quảng Nam | [table id=499 / | ||||||
Huyện Thăng Bình - Quảng Nam | [table id=500 / | ||||||
Huyện Tiên Phước - Quảng Nam | [table id=501 / | ||||||
Quảng Ngãi(14) | [table id=QuangNgai / | ||||||
Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi | [table id=502 / | ||||||
Huyện Ba Tơ - Quảng Ngãi | [table id=503 / | ||||||
Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi | [table id=504 / | ||||||
Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi | [table id=505 / | ||||||
Huyện Lý Sơn - Quảng Ngãi | [table id=506 / | ||||||
Huyện Minh Long - Quảng Ngãi | [table id=507 / | ||||||
Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi | [table id=508 / | ||||||
Huyện Nghĩa Hành - Quảng Ngãi | [table id=509 / | ||||||
Huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi | [table id=510 / | ||||||
Huyện Sơn Tây - Quảng Ngãi | [table id=511 / | ||||||
Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | [table id=512 / | ||||||
Huyện Tây Trà - Quảng Ngãi | [table id=513 / | ||||||
Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi | [table id=514 / | ||||||
Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi | [table id=515 / | ||||||
Tây Nguyên(5) | [table id=TayNguyen / | ||||||
Đắk Lăk(15) | [table id=DakLak / | ||||||
Thành phố Buôn Ma Thuột - Đắk Lăk | [table id=516 / | ||||||
Thị xã Buôn Hồ - Đắk Lăk | [table id=517 / | ||||||
Huyện Buôn Đôn - Đắk Lăk | [table id=518 / | ||||||
Huyện Cư Kuin - Đắk Lăk | [table id=519 / | ||||||
Huyện Cư M'Gar - Đắk Lăk | [table id=520 / | ||||||
Huyện Ea H'Leo - Đắk Lăk | [table id=521 / | ||||||
Huyện Ea Kar - Đắk Lăk | [table id=522 / | ||||||
Huyện Ea Súp - Đắk Lăk | [table id=523 / | ||||||
Huyện Krông A Na - Đắk Lăk | [table id=524 / | ||||||
Huyện Krông Bông - Đắk Lăk | [table id=525 / | ||||||
Huyện Krông Búk - Đắk Lăk | [table id=526 / | ||||||
Huyện Krông Năng - Đắk Lăk | [table id=527 / | ||||||
Huyện Krông Pắc - Đắk Lăk | [table id=528 / | ||||||
Huyện Lắk - Đắk Lăk | [table id=529 / | ||||||
Huyện M'Đrắk - Đắk Lăk | [table id=530 / | ||||||
Đắk Nông(8) | [table id=DakNong / | ||||||
Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông | [table id=531 / | ||||||
Huyện Cư Jút - Đắk Nông | [table id=532 / | ||||||
Huyện Đăk Glong - Đắk Nông | [table id=533 / | ||||||
Huyện ĐắK Mil - Đắk Nông | [table id=534 / | ||||||
Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông | [table id=535 / | ||||||
Huyện Đắk Song - Đắk Nông | [table id=536 / | ||||||
Huyện Krông Nô - Đắk Nông | [table id=537 / | ||||||
Huyện Tuy Đức - Đắk Nông | [table id=538 / | ||||||
Gia Lai(17) | [table id=GiaLai / | ||||||
Thành phố Pleiku - Gia Lai | [table id=539 / | ||||||
Thị xã An Khê - Gia Lai | [table id=540 / | ||||||
Thị xã Ayun Pa - Gia Lai | [table id=541 / | ||||||
Huyện Chư Păh - Gia Lai | [table id=542 / | ||||||
Huyện Chư Prông - Gia Lai | [table id=543 / | ||||||
Huyện Chư Pưh - Gia Lai | [table id=544 / | ||||||
Huyện Chư Sê - Gia Lai | [table id=545 / | ||||||
Huyện Đăk Đoa - Gia Lai | [table id=546 / | ||||||
Huyện Đăk Pơ - Gia Lai | [table id=547 / | ||||||
Huyện Đức Cơ - Gia Lai | [table id=548 / | ||||||
Huyện Ia Grai - Gia Lai | [table id=549 / | ||||||
Huyện Ia Pa - Gia Lai | [table id=550 / | ||||||
Huyện K'Bang - Gia Lai | [table id=551 / | ||||||
Huyện Kông Chro - Gia Lai | [table id=552 / | ||||||
Huyện Krông Pa - Gia Lai | [table id=553 / | ||||||
Huyện Mang Yang - Gia Lai | [table id=554 / | ||||||
Huyện Phú Thiện - Gia Lai | [table id=555 / | ||||||
Kon Tum | [table id=KonTum / | ||||||
Thị xã Kon Tum - Kon Tum | [table id=556 / | ||||||
Huyện Đắk Glei - Kon Tum | [table id=557 / | ||||||
Huyện Đắk Hà - Kon Tum | [table id=558 / | ||||||
Huyện Đắk Tô - Kon Tum | [table id=559 / | ||||||
Huyện Kon PLông - Kon Tum | [table id=560 / | ||||||
Huyện Kon Rẫy - Kon Tum | [table id=561 / | ||||||
Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum | [table id=562 / | ||||||
Huyện Sa Thầy - Kon Tum | [table id=563 / | ||||||
Huyện Tu Mơ Rông - Kon Tum | [table id=564 / | ||||||
Lâm Đồng(12) | [table id=LamDong / | ||||||
Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng | [table id=565 / | ||||||
Thị xã Bảo Lộc - Lâm Đồng | [table id=566 / | ||||||
Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng | [table id=567 / | ||||||
Huyện Cát Tiên - Lâm Đồng | [table id=568 / | ||||||
Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng | [table id=569 / | ||||||
Huyện Đam Rông - Lâm Đồng | [table id=570 / | ||||||
Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng | [table id=571 / | ||||||
Huyện Di Linh - Lâm Đồng | [table id=572 / | ||||||
Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng | [table id=573 / | ||||||
Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng | [table id=574 / | ||||||
Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng | [table id=575 / | ||||||
Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng | [table id=576 / | ||||||
Đông Nam Bộ(8) | [table id=DongNamBo / | ||||||
Hồ Chí Minh(24) | [table id=TPHoChiMinh / | ||||||
Quận Bình Tân - Hồ Chí Minh | [table id=577 / | ||||||
Quận Bình Thạnh - Hồ Chí Minh | [table id=578 / | ||||||
Quận Gò Vấp - Hồ Chí Minh | [table id=579 / | ||||||
Quận Phú Nhuận - Hồ Chí Minh | [table id=580 / | ||||||
Quận Quận 1 - Hồ Chí Minh | [table id=581 / | ||||||
Quận Quận 10 - Hồ Chí Minh | [table id=582 / | ||||||
Quận Quận 11 - Hồ Chí Minh | [table id=583 / | ||||||
Quận Quận 12 - Hồ Chí Minh | [table id=584 / | ||||||
Quận Quận 2 - Hồ Chí Minh | [table id=585 / | ||||||
Quận Quận 3 - Hồ Chí Minh | [table id=586 / | ||||||
Quận Quận 4 - Hồ Chí Minh | [table id=587 / | ||||||
Quận Quận 5 - Hồ Chí Minh | [table id=588 / | ||||||
Quận Quận 6 - Hồ Chí Minh | [table id=589 / | ||||||
Quận Quận 7 - Hồ Chí Minh | [table id=590 / | ||||||
Quận Quận 8 - Hồ Chí Minh | [table id=591 / | ||||||
Quận Quận 9 - Hồ Chí Minh | [table id=592 / | ||||||
Quận Tân Bình - Hồ Chí Minh | [table id=593 / | ||||||
Quận Tân Phú - Hồ Chí Minh | [table id=594 / | ||||||
Quận Thủ Đức - Hồ Chí Minh | [table id=595 / | ||||||
Huyện Bình Chánh - Hồ Chí Minh | [table id=596 / | ||||||
Huyện Cần Giờ - Hồ Chí Minh | [table id=597 / | ||||||
Huyện Củ Chi - Hồ Chí Minh | [table id=598 / | ||||||
Huyện Hóc Môn - Hồ Chí Minh | [table id=599 / | ||||||
Huyện Nhà Bè - Hồ Chí Minh | [table id=600 / | ||||||
Bà Rịa - Vũng Tàu(8) | [table id=BaRia-Vungtau / | ||||||
Thành phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu | [table id=601 / | ||||||
Thị xã Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu | [table id=602 / | ||||||
Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu | [table id=603 / | ||||||
Huyện Côn Đảo - Bà Rịa - Vũng Tàu | [table id=604 / | ||||||
Huyện Đất Đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu | [table id=605 / | ||||||
Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu | [table id=606 / | ||||||
Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu | [table id=607 / | ||||||
Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu | [table id=608 / | ||||||
Bình Dương(9) | [table id=BinhDuong / | ||||||
Thị xã Thủ Dầu Một - Bình Dương | [table id=609 / | ||||||
Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương | [table id=610 / | ||||||
Huyện Bàu Bàng - Bình Dương | [table id=611 / | ||||||
Huyện Bến Cát - Bình Dương | [table id=612 / | ||||||
Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương | [table id=613 / | ||||||
Huyện Dĩ An - Bình Dương | [table id=614 / | ||||||
Huyện Phú Giáo - Bình Dương | [table id=615 / | ||||||
Huyện Tân Uyên - Bình Dương | [table id=616 / | ||||||
Huyện Thuận An - Bình Dương | [table id=617 / | ||||||
Bình Phước(10) | [table id=BinhPhuoc / | ||||||
Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước | [table id=618 / | ||||||
Huyện Bình Long - Bình Phước | [table id=619 / | ||||||
Huyện Bù Đăng - Bình Phước | [table id=620 / | ||||||
Huyện Bù Đốp - Bình Phước | [table id=621 / | ||||||
Huyện Bù Gia Mập - Bình Phước | [table id=622 / | ||||||
Huyện Chơn Thành - Bình Phước | [table id=623 / | ||||||
Huyện Đồng Phù - Bình Phước | [table id=624 / | ||||||
Huyện Hớn Quản - Bình Phước | [table id=625 / | ||||||
Huyện Lộc Ninh - Bình Phước | [table id=626 / | ||||||
Huyện Phước Long - Bình Phước | [table id=627 / | ||||||
Bình Thuận(10) | [table id=BinhThuan / | ||||||
Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận | [table id=628 / | ||||||
Thị xã La Gi - Bình Thuận | [table id=629 / | ||||||
Huyện Bắc Bình - Bình Thuận | [table id=630 / | ||||||
Huyện Đức Linh - Bình Thuận | [table id=631 / | ||||||
Huyện Hàm Tân - Bình Thuận | [table id=632 / | ||||||
Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận | [table id=633 / | ||||||
Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận | [table id=634 / | ||||||
Huyện Phú Quý - Bình Thuận | [table id=635 / | ||||||
Huyện Tánh Linh - Bình Thuận | [table id=636 / | ||||||
Huyện Tuy Phong - Bình Thuận | [table id=637 / | ||||||
Đồng Nai(11) | [table id=DongNai / | ||||||
Thành phố Biên Hòa - Đồng Nai | [table id=638 / | ||||||
Thị xã Long Khánh - Đồng Nai | [table id=639 / | ||||||
Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai | [table id=640 / | ||||||
Huyện Định Quán - Đồng Nai | [table id=641 / | ||||||
Huyện Long Thành - Đồng Nai | [table id=642 / | ||||||
Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai | [table id=643 / | ||||||
Huyện Tân Phú - Đồng Nai | [table id=798 / | ||||||
Huyện Thống Nhất - Đồng Nai | [table id=644 / | ||||||
Huyện Trảng Bom - Đồng Nai | [table id=645 / | ||||||
Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai | [table id=646 / | ||||||
Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai | [table id=647 / | ||||||
Ninh Thuận(7) | [table id=NinhThuan / | ||||||
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận | [table id=648 / | ||||||
Huyện Bác Ái - Ninh Thuận | [table id=649 / | ||||||
Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận | [table id=650 / | ||||||
Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận | [table id=651 / | ||||||
Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận | [table id=652 / | ||||||
Huyện Hàm Thuận Bắc - Ninh Thuận | [table id=653 / | ||||||
Huyện Hàm Thuận Nam - Ninh Thuận | [table id=654 / | ||||||
Tây Ninh(9) | [table id=TayNinh / | ||||||
Thị xã Tây Ninh - Tây Ninh | [table id=655 / | ||||||
Huyện Bến Cầu - Tây Ninh | [table id=656 / | ||||||
Huyện Châu Thành - Tây Ninh | [table id=657 / | ||||||
Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh | [table id=658 / | ||||||
Huyện Gò Dầu - Tây Ninh | [table id=659 / | ||||||
Huyện Hòa Thành - Tây Ninh | [table id=660 / | ||||||
Huyện Tân Biên - Tây Ninh | [table id=661 / | ||||||
Huyện Tân Châu - Tây Ninh | [table id=662 / | ||||||
Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh | [table id=663 / | ||||||
Đồng Bằng Sông Cửu Long(13) | [table id=DongBangSongCuuLong / | ||||||
Cần Thơ (9) | [table id=CanTho / | ||||||
Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ | [table id=664 / | ||||||
Quận Cái Răng - Cần Thơ | [table id=665 / | ||||||
Quận Ninh Kiều - Cần Thơ | [table id=666 / | ||||||
Quận Ô Môn - Cần Thơ | [table id=667 / | ||||||
Quận Thốt Nốt - Cần Thơ | [table id=668 / | ||||||
Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ | [table id=669 / | ||||||
Huyện Phong Điền - Cần Thơ | [table id=670 / | ||||||
Huyện Thới Lai - Cần Thơ | [table id=671 / | ||||||
Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ | [table id=672 / | ||||||
An Giang (11) | [table id=chaudocangiang / | ||||||
Thành phố Long xuyên - An Giang | [table id=673 / | ||||||
Thị xã Châu Đốc - An Giang | [table id=674 / | ||||||
Huyện An Phú - An Giang | [table id=675 / | ||||||
Huyện Châu Phú - An Giang | [table id=676 / | ||||||
Huyện Châu Thành - An Giang | [table id=677 / | ||||||
Huyện Chợ Mới - An Giang | [table id=678 / | ||||||
Huyện Phú Tân - An Giang | [table id=679 / | ||||||
Huyện Tân Châu - An Giang | [table id=680 / | ||||||
Huyện Thoại Sơn - An Giang | [table id=681 / | ||||||
Huyện Tịnh Biên - An Giang | [table id=682 / | ||||||
Huyện Tri Tôn - An Giang | [table id=683 / | ||||||
Bạc Liêu (7) | [table id=BacLieu / | ||||||
Thị xã Bạc Liêu - Bạc Liêu | [table id=684 / | ||||||
Huyện Đông Hải - Bạc Liêu | [table id=685 / | ||||||
Huyện Giá Rai - Bạc Liêu | [table id=686 / | ||||||
Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu | [table id=687 / | ||||||
Huyện Hồng Dân - Bạc Liêu | [table id=688 / | ||||||
Huyện Phước Long - Bạc Liêu | [table id=689 / | ||||||
Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu | [table id=690 / | ||||||
Bến Tre(9) | [table id=BenTre / | ||||||
Thị xã Bến Tre - Bến Tre | [table id=691 / | ||||||
Huyện Ba Tri - Bến Tre | [table id=692 / | ||||||
Huyện Bình Đại - Bến Tre | [table id=693 / | ||||||
Huyện Châu Thành - Bến Tre | [table id=694 / | ||||||
Huyện Chợ Lách - Bến Tre | [table id=695 / | ||||||
Huyện Giồng Trôm - Bến Tre | [table id=696 / | ||||||
Huyện Mỏ Cày - Bến Tre | [table id=697 / | ||||||
Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | [table id=698 / | ||||||
Huyện Thạnh Phú - Bến Tre | [table id=699 / | ||||||
Cà Mau (9) | [table id=CaMau / | ||||||
Thành phố Cà Mau - Cà Mau | [table id=700 / | ||||||
Huyện Cái Nước - Cà Mau | [table id=701 / | ||||||
Huyện Đầm Dơi - Cà Mau | [table id=702 / | ||||||
Huyện Năm Căn - Cà Mau | [table id=703 / | ||||||
Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau | [table id=704 / | ||||||
Huyện Phú Tân - Cà Mau | [table id=705 / | ||||||
Huyện Thới Bình - Cà Mau | [table id=706 / | ||||||
Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau | [table id=707 / | ||||||
Huyện U Minh - Cà Mau | [table id=708 / | ||||||
Đồng Tháp (12) | [table id=DongThap / | ||||||
Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp | |||||||
Hồng Ngự - Đồng tháp | |||||||
Thị xã Sa Đéc - Đồng Tháp | [table id=709 / | ||||||
Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp | [table id=710 / | ||||||
Huyện Châu Thành - Đồng Tháp | [table id=711 / | ||||||
Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp | [table id=712 / | ||||||
Huyện Lai Vung - Đồng Tháp | [table id=713 / | ||||||
Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp | [table id=714 / | ||||||
Huyện Tam Nông - Đồng Tháp | [table id=715 / | ||||||
Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp | [table id=716 / | ||||||
Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp | [table id=717 / | ||||||
Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp | [table id=718 / | ||||||
Hậu Giang (7) | [table id=HauGiang / | ||||||
Thị xã Ngã Bảy - Hậu Giang | [table id=719 / | ||||||
Thị xã Vị Thanh - Hậu Giang | [table id=720 / | ||||||
Huyện Châu Thành - Hậu Giang | [table id=721 / | ||||||
Huyện Châu Thành A - Hậu Giang | [table id=722 / | ||||||
Huyện Long Mỹ - Hậu Giang | [table id=723 / | ||||||
Huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang | [table id=724 / | ||||||
Huyện Vị Thuỷ - Hậu Giang | [table id=725 / | ||||||
Kiên Giang (15) | [table id=KienGiang / | ||||||
Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang | [table id=726 / | ||||||
Thị xã Hà Tiên - Kiên Giang | [table id=727 / | ||||||
Huyện An Biên - Kiên Giang | [table id=728 / | ||||||
Huyện An Minh - Kiên Giang | [table id=729 / | ||||||
Huyện Châu Thành - Kiên Giang | [table id=730 / | ||||||
Huyện Giang Thành - Kiên Giang | [table id=731 / | ||||||
Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang | [table id=732 / | ||||||
Huyện Gò Quao - Kiên Giang | [table id=733 / | ||||||
Huyện Hòn Đất - Kiên Giang | [table id=734 / | ||||||
Huyện Kiên Hải - Kiên Giang | [table id=735 / | ||||||
Huyện Kiên Lương - Kiên Giang | [table id=736 / | ||||||
Huyện Phú Quốc - Kiên Giang | [table id=737 / | ||||||
Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang | [table id=738 / | ||||||
Huyện U Minh Thượng - Kiên Giang | [table id=739 / | ||||||
Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang | [table id=740 / | ||||||
Long An (14) | [table id=LongAn / | ||||||
Thị xã Tân An - Long An | [table id=741 / | ||||||
Huyện Bến Lức - Long An | [table id=742 / | ||||||
Huyện Cần Đước - Long An | [table id=743 / | ||||||
Huyện Cần Giuộc - Long An | [table id=744 / | ||||||
Huyện Châu Thành - Long An | [table id=745 / | ||||||
Huyện Đức Hòa - Long An | [table id=746 / | ||||||
Huyện Đức Huệ - Long An | [table id=747 / | ||||||
Huyện Mộc Hóa - Long An | [table id=748 / | ||||||
Huyện Tân Hưng - Long An | [table id=749 / | ||||||
Huyện Tân Thạnh - Long An | [table id=750 / | ||||||
Huyện Tân Trụ - Long An | [table id=751 / | ||||||
Huyện Thạnh Hóa - Long An | [table id=752 / | ||||||
Huyện Thủ Thừa - Long An | [table id=753 / | ||||||
Huyện Vĩnh Hưng - Long An | [table id=754 / | ||||||
Sóc Trăng (11) | [table id=SocTrang / | ||||||
Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng | [table id=755 / | ||||||
Huyện Châu Thành - Sóc Trăng | [table id=756 / | ||||||
Huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng | [table id=757 / | ||||||
Huyện Kế Sách - Sóc Trăng | [table id=758 / | ||||||
Huyện Long Phú - Sóc Trăng | [table id=759 / | ||||||
Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng | [table id=760 / | ||||||
Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng | [table id=761 / | ||||||
Huyện Ngã Năm - Sóc Trăng | [table id=762 / | ||||||
Huyện Thạnh Trị - Sóc Trăng | [table id=763 / | ||||||
Huyện Trần Đề - Sóc Trăng | [table id=764 / | ||||||
Huyện Vĩnh Châu - Sóc Trăng | [table id=765 / | ||||||
Tiền Giang (10) | [table id=TienGiang / | ||||||
Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang | [table id=766 / | ||||||
Thị xã Gò Công - Tiền Giang | [table id=767 / | ||||||
Huyện Cái Bè - Tiền Giang | [table id=768 / | ||||||
Huyện Cai Lậy - Tiền Giang | [table id=769 / | ||||||
Huyện Châu Thành - Tiền Giang | [table id=770 / | ||||||
Huyện Chợ Gạo - Tiền Giang | [table id=771 / | ||||||
Huyện Gò Công Đông - Tiền Giang | [table id=772 / | ||||||
Huyện Gò Công Tây - Tiền Giang | [table id=773 / | ||||||
Huyện Tân Phú Đông - Tiền Giang | [table id=774 / | ||||||
Huyện Tân Phước - Tiền Giang | [table id=775 / | ||||||
Trà Vinh (8) | [table id=TraVinh / | ||||||
Thị xã Trà Vinh - Trà Vinh | [table id=776 / | ||||||
Huyện Càng Long - Trà Vinh | [table id=777 / | ||||||
Huyện Cầu Kè - Trà Vinh | [table id=778 / | ||||||
Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh | [table id=779 / | ||||||
Huyện Châu Thành - Trà Vinh | [table id=780 / | ||||||
Huyện Duyên Hải - Trà Vinh | [table id=781 / | ||||||
Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh | [table id=782 / | ||||||
Huyện Trà Cú - Trà Vinh | [table id=783 / | ||||||
Vĩnh Long (8) | [table id=VinhLong / | ||||||
Thị xã Vĩnh Long - Vĩnh Long | [table id=784 / | ||||||
Huyện Bình Minh - Vĩnh Long | [table id=785 / | ||||||
Huyện Bình Tân - Vĩnh Long | [table id=786 / | ||||||
Huyện Long Hồ - Vĩnh Long | [table id=787 / | ||||||
Huyện Mang Thít - Vĩnh Long | [table id=788 / | ||||||
Huyện Tam Bình - Vĩnh Long | [table id=789 / | ||||||
Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long | [table id=790 / | ||||||
Huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long | [table id=791 / |