Xã Ma Ly Pho – Phong Thổ – cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Phong Thổ , thuộc Tỉnh Lai Châu , vùng Tây Bắc
Danh mục Thông tin zip code /postal code Xã Ma Ly Pho – Phong Thổ |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Xã Ma Ly Pho – Phong Thổ |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Phong Thổ |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Phong Thổ 6 2.114 44,42 47
Xã Bản Lang 15 5537 103,79 53
Xã Dào San 15 4953 69,99 71
Xã Hoang Thèn 10 2.880 62,10
Xã Huổi Luông 19 4.978 126,49
Xã Khổng Lào 12 2.744 24,59 112
Xã Lả Nhì Thàng 10 2.190 75,00
Xã Ma Li Chải 6 1601 9,76 164
Xã Ma Ly Pho 8 1785 55,73 32
Xã Mồ Sỳ San 4
Xã Mường So 9 6.563 46,88
Xã Mù Sang 10 1629 34,28 48
Xã Nậm Se 16
Xã Pa Vây Sử 7 1348 40,9 33
Xã Sì Lở Lầu 6
Xã Sin Suối Hồ 11 2445 91.05 27
Xã Tông Qua Lìn 6 1383 32.08 43
Xã Vàng Ma Chải 7 2107 26,72 79
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Lai Châu |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Lai Châu 301xx 45
55.227 70,4 784
Huyện Mường Tè 304xx 116
39.921 2.679,3 15
Huyện Nậm Nhùn 305xx 65
24.165 1.388 17
Huyện Phong Thổ 303xx 177
66.372 1.028,8 65
Huyện Sìn Hồ 306xx 217
74.803 1.526,9 49
Huyện Tam Đường 302xx 154
46.767 684,7 68
Huyện Tân Uyên 307xx 156
45.162 903,3 50
Huyện Than Uyên 308xx 186
57.837 796,8 73
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã b.chính Mã đ.thoại Biển số Dân số Diện tích
( km² ) MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên 32xxx 38xxxx 215 27 527300 9,541,2 55
Tỉnh Hoà Bình 36xxx 35xxxx 218 28 808200 4,608,7 175
Tỉnh Lai Châu 30xxx 39xxxx 213 25 404500 9,068,8 45
Tỉnh Sơn La 34xxx 36xxxx 212 26 1195107 14,174,4 81
(cập nhật 2020)
( km² )
(người/km²)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc