Xã Thân Thuộc – Tân Uyêncung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tân Uyên , thuộc Tỉnh Lai Châu , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Thân Thuộc – Tân Uyên

Bản đồ Xã Thân Thuộc – Tân Uyên

Thôn Bút Dưới 393814
Thôn Bút Trên 393815
Thôn Chom Chăng 393832
Thôn Hô Chăng 393820
Thôn Hô Pầu 393821
Thôn Hua Cưởm 393836
Thôn Hua Cưởm 1 393817
Thôn Huồi Luồng 393823
Thôn Nà Ban 393827
Thôn Nà Bảo 393829
Thôn Nà Bầu 393831
Thôn Nà Cóc 393822
Thôn Nà Giàng 393830
Thôn Nà Họi 393826
Thôn Nậm Sát 393835
Thôn Nà Nọi Mông 393833
Thôn Nà Nội Thái 393834
Thôn Nà Pắt 393825
Thôn Nong Kim 393816
Thôn Phiêng Phát 1 393811
Thôn Phiêng Phát 2 393812
Thôn Phiêng Phát 3 393813
Thôn Tặng Đán 393828
Thôn Tát Xôm 1 393818
Thôn Tát Xôm 2 393819
Thôn Trầm Cả 393824

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tân Uyên

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Tân Uyên177.723 70,95 108,8
Xã Hố Mít7209972,64 29
Xã Mường Khoa275.340 85,99
Xã Nậm Cần92083 134 15,5
Xã Nậm Sỏ214590 158 29
Xã Pắc Ta113623 96,64 37
Xã Phúc Khoa113.749 83,09
Xã Tà Mít153033 105 29
Xã Thân Thuộc262,812 30,58 92
Xã Trung Đồng123.975 61,88

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Lai Châu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Lai Châu301xx45
55.227 70,4784
Huyện Mường Tè304xx116
39.921 2.679,315
Huyện Nậm Nhùn305xx65
24.165 1.38817
Huyện Phong Thổ303xx177
66.3721.028,865
Huyện Sìn Hồ306xx217
74.803 1.526,949
Huyện Tam Đường302xx154
46.767684,768
Huyện Tân Uyên307xx156
45.162903,350
Huyện Than Uyên308xx186
57.837 796,873

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post