Thị trấn Sìn Hồ – Sìn Hồ – cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sìn Hồ , thuộc Tỉnh Lai Châu , vùng Tây Bắc
Danh mục Thông tin zip code /postal code Thị trấn Sìn Hồ – Sìn Hồ |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Thị trấn Sìn Hồ – Sìn Hồ |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sìn Hồ |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Sìn Hồ 8 3.995 9,51 420
Xã Căn Co 9 2654 81,52 33
Xã Chăn Nưa 13 5097 168,53 30
Xã Hồng Thu 16 2770 63,9 43
Xã Làng Mô 10 2591 123,35 21
Xã Mậm Mạ 5
Xã Ma Quai 15 3.245 55,30
Xã Nậm Cha 11 3.219 61,83
Xã Nậm Cuổi 10 2996 87,1 34
Xã Nậm Hăn 16 3620 90,83 40
Xã Nậm Tăm 13 3.428 106,06
Xã Noong Hẻo 18 6.011 63,78
Xã Pa Tần 11 2467 115.06 21
Xã Phăng Xu Lin 9
Xã Phìn Hồ 6 1687 61,29 28
Xã Pu Sam Cáp 4 1.213 46,88
Xã Sà Dề Phìn 7 1367 63,23 22
Xã Tà Ngảo 13 2570 64,59 40
Xã Tả Phìn 10 2104 42,9 49
Xã Tủ Sín Chải 13
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Lai Châu |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Lai Châu 301xx 45
55.227 70,4 784
Huyện Mường Tè 304xx 116
39.921 2.679,3 15
Huyện Nậm Nhùn 305xx 65
24.165 1.388 17
Huyện Phong Thổ 303xx 177
66.372 1.028,8 65
Huyện Sìn Hồ 306xx 217
74.803 1.526,9 49
Huyện Tam Đường 302xx 154
46.767 684,7 68
Huyện Tân Uyên 307xx 156
45.162 903,3 50
Huyện Than Uyên 308xx 186
57.837 796,8 73
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã b.chính Mã đ.thoại Biển số Dân số Diện tích
( km² ) MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên 32xxx 38xxxx 215 27 527300 9,541,2 55
Tỉnh Hoà Bình 36xxx 35xxxx 218 28 808200 4,608,7 175
Tỉnh Lai Châu 30xxx 39xxxx 213 25 404500 9,068,8 45
Tỉnh Sơn La 34xxx 36xxxx 212 26 1195107 14,174,4 81
(cập nhật 2020)
( km² )
(người/km²)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc