Phường 1 – Vị Thanh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vị Thanh , thuộc Tỉnh Hậu Giang , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 1 – Vị Thanh

Bản đồ Phường 1 – Vị Thanh

Đường 1 Tháng 5911158
Đường 30-4911153
Đường Cai Thuyết911219
Đường Châu Văn Liêm1-95, 2-42911163
Đường Chiêm Thành Tấn911208
Đường Cô Bắc911217
Đường Cô Giang911218
Đường Đoàn Thị Điểm911160
Đường Đồ Chiểu911154
Đường Hải Thượng Lãn Ông911159
Đường Hoàng Hoa Thám911209
Đường Hồ Xuân Hương911227
Đường Kim Đồng911225
Đường Lê Lai911161
Đường Lê Lợi1-23, 2-24911162
Đường Lê Văn Tám911223
Đường Lưu Hữu Phước911228
Đường Ngô Hữu Hạnh911220
Đường Nguyễn Công Trứ911155
Đường Nguyễn Khắc Nhu911221
Đường Nguyễn Thái Học911211
Đường Nguyễn Việt Hồng911212
Đường Phan Bội Châu911214
Đường Phan Chu Trinh911215
Đường Phó Đức Chính911216
Đường Trần Hưng Đạo A1-51, 2-50911152
Đường Trần Ngọc Quế911222
Đường Trần Quang Diệu911226
Đường Trần Quốc Toản911224
Đường Triệu Thị Trinh911213
Đường Trưng Nhị911156
Đường Trưng Trắc2-40911157
Khu vực 1911164
Khu vực 1Tổ 1911165
Khu vực 1Tổ 2911166
Khu vực 1Tổ 3911167
Khu vực 1Tổ 4911168
Khu vực 1Tổ 5911169
Khu vực 1Tổ 6911170
Khu vực 1Tổ 7911171
Khu vực 1Tổ 8911172
Khu vực 1Tổ 9911173
Khu vực 2911174
Khu vực 2Tổ 1911175
Khu vực 2Tổ 10911184
Khu vực 2Tổ 2911176
Khu vực 2Tổ 3911177
Khu vực 2Tổ 4911178
Khu vực 2Tổ 5911179
Khu vực 2Tổ 6911180
Khu vực 2Tổ 7911181
Khu vực 2Tổ 8911182
Khu vực 2Tổ 9911183
Khu vực 3911185
Khu vực 3Tổ 1911186
Khu vực 3Tổ 10911195
Khu vực 3Tổ 2911187
Khu vực 3Tổ 3911188
Khu vực 3Tổ 4911189
Khu vực 3Tổ 5911190
Khu vực 3Tổ 6911191
Khu vực 3Tổ 7911192
Khu vực 3Tổ 8911193
Khu vực 3Tổ 9911194
Khu vực 4911196
Khu vực 4Tổ 1911197
Khu vực 4Tổ 2911198
Khu vực 4Tổ 3911199
Khu vực 4Tổ 4911200
Khu vực 4Tổ 5911201
Khu vực 4Tổ 6911202

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vị Thanh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 171
Phường 360
Phường 459
Phường 546
Phường 711
Xã Hoả Lựu6
Xã Hoả Tiến6
Xã Tân Tiến6
Xã Vị Tân9

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hậu Giang

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Ngã Bảy
956xx47
57.84779732
Thành phố Vị Thanh
951xx274
97.222118,6774819
Huyện Châu Thành
957xx64
89.242134,5663
Huyện Châu Thành A
958xx83
107.713156,6688
Huyện Long Mỹ
953xx125
85.000250340
Huyện Phụng Hiệp
955xx138
210.089485,55433
Huyện Vị Thuỷ
952xx74
99.476230,2432
Thị xã Long Mỹ954xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

New Post