Phường Phú Bài – Hương Thủy cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hương Thủy , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Phú Bài – Hương Thủy

Bản đồ Phường Phú Bài – Hương Thủy

Đường 2 tháng 91-109, 42-120 536318
Đường 2 Tháng 92-40 536137
Đường 3 tháng 2 536313
Đường Châu Văn Liêm 536325
Đường Đặng Thanh 536324
Đường Đặng Tràm1-9 536307
Đường Đinh Lễ1-59, 2-36 536320
Đường Đỗ Nam1-13, 1-18 536127
Đường Đỗ Xuân Hợp 536308
Đường Dương Thanh Bình1-21, 2-20 536319
Đường Lê Chân1-7, 2-24 536124
Đường Lê Đình Mộng1, 2-22 536305
Đường Lê Trọng Bật1-13, 2-14 536123
Đường Lê Trọng Tấn 536323
Đường Lý Đạo Thành1-59, 2-14 536132
Đường Mỹ Thuỷ2-20 536300
Đường Nam Cao1-19, 2-58 536321
Đường Ngô Thì Sỹ1-11, 2-26 536126
Đường Nguyễn Công Hoan 536122
Đường Nguyễn Đình Xướng1-45, 2-42 536301
Đường Nguyễn Duy Luật1-31, 2-24 536302
Đường Nguyễn Huy Tưởng1-41, 2-44 536139
Đường Nguyễn Khoa Văn1-161, 2-98 536133
Đường Nguyễn Tất Thành1-223, 2-272 536134
Đường Nguyễn Tất Thành140-272, 87-223 536310
Đường Nguyễn Tất Thành225-363, 274-390 536311
Đường Nguyễn Tất Thành311-521, 360-546 536317
Đường Nguyễn Thanh Ái1-29, 2-22 536138
Đường Nguyễn Thượng Phương2-14 536129
Đường Nguyễn Trãi 536136
Đường Nguyễn Văn Thương 536303
Đường Nguyễn Văn Trung 536306
Đường Nguyễn Viết Phong1-71, 2-66 536304
Đường Nguyễn Xuân Ngà2-14 536315
Đường Sóng Hồng1-143, 2-142 536312
Đường Sóng Hồng144-180, 145-183 536135
Đường Tân Trào1-47 536125
Đường Tân Trào2-12 536314
Đường Thuận Hoá1-55, 2-88 536309
Đường Trần Quang Diệu1-19, 2-40 536128
Đường Trưng Nữ Vương1-95, 2-110 536131
Đường Vân Dương25-45, 28-68 536316
Khu công nghiệp Phú Bài, Lô nhà Chưa có 536322
Khu ITổ 1 536103
Khu ITổ 2 536113
Khu IITổ 3 536114
Khu IITổ 4 536104
Khu IIITổ 5 536105
Khu IIITổ 6 536115
Khu IVTổ 7 536116
Khu IVTổ 8 536106
Khu Tân LậpTổ 19 536111
Khu VTổ 10 536108
Khu VTổ 9 536107
Khu VITổ 11 536117
Khu VITổ 12 536118
Khu VIITổ 13 536120
Khu VIITổ 14 536109
Khu VIITổ 15 536110
Khu VIIITổ 16 536121
Khu VIIITổ 17 536112
Khu VIIITổ 18 536119

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hương Thủy

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Phú Bài62
Phường Thủy Châu33
Phường Thủy Dương30
Phường Thủy Lương21
Phường Thủy Phương31
Xã Dương Hòa5
Xã Phú Sơn4
Xã Thủy Bằng13
Xã Thủy Phù12
Xã Thủy Tân5
Xã Thủy Thanh5
Xã Thủy Vân4

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525 458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354 518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322 729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231 280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post