Thị trấn Bình Định – An Nhơn cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực An Nhơn , thuộc Tỉnh Bình Định , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Thị trấn Bình Định – An Nhơn

Bản đồ Thị trấn Bình Định – An Nhơn

Khối Phố Kim Châu 592003
Khối Phố Lê Hồng Phong 592009
Khối Phố Liêm Trực 592005
Khối Phố Mai Xuân Thưởng 592008
Khối Phố Ngô Gia Tự 592010
Khối Phố Nguyễn Đình Chiểu 592016
Khối Phố Nguyễn Thị Minh Khai 592011
Khối Phố Nguyễn Trọng Trì 592007
Khối Phố Quang Trung 592012
Khối Phố Thanh Niên 592006
Khối Phố Trần Phú 592013
Khối Phố Trần Thị Kỷ 592014
Khối Phố Vĩnh Liêm 592004

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc An Nhơn

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Bình Định13
Thị trấn Đập Đá7
Xã Nhơn An6
Xã Nhơn Hạnh12
Xã Nhơn Hậu9
Xã Nhơn Hoà9
Xã Nhơn Hưng6
Xã Nhơn Khánh4
Xã Nhơn Lộc6
Xã Nhơn Mỹ9
Xã Nhơn Phong7
Xã Nhơn Phúc8
Xã Nhơn Tân5
Xã Nhơn Thành8
Xã Nhơn Thọ4

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bình Định

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Qui Nhơn
551xx413311.535 284,31.098
Huyện An Lão
555xx6124.200690,435
Huyện An Nhơn
5525x - 5529x113194.123242,6804
Huyện Hoài Ân
556xx11284.437744,1113
Huyện Hoài Nhơn
554xx160205.590413498
Huyện Phù Cát
5530x - 5534x125188.042678,5274
Huyện Phù Mỹ
5535x - 5539x172169.304548,9308
Huyện Tây Sơn
558xx87123.309688179
Huyện Tuy Phước
5520x - 5524x122179.985216,8830
Huyện Vân Canh
559xx5024.66179831
Huyện Vĩnh Thạnh
557xx6027.97871039

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post