Danh mục Thông tin zip code /postal code Thị trấn Mường Chà – Mường Chà | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Thị trấn Mường Chà – Mường Chà |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mường Chà |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Thị trấn Mường Chà 13 3.263 10,26 318 Xã Chà Nưa 9 2.098 98,32 21 Xã Chà Tở 15 2.009 123,11 16 Xã Hừa Ngài 15 3.769 249,07 15 Xã Huổi Lèng 12 2.069 107,8 19 Xã Huổi Mí 1 2.527 139,3 18 Xã Ma Thì Hồ 9 3.087 139,9 22 Xã Mường Mơn 8 3.116 133,8 23 Xã Mường Tùng 14 3.100 171,5 18 Nậm Khăn 6 1.978 104,8 19 Xã Nậm Nèn 1 2.539 3.61 703 Xã Na Sang 12 3.601 113,56 32 Xã Pa Ham 15 4.818 69,38 69 Xã Phìn Hồ 7 2.544 114,3 22 Xã Sa Lông 8 2.374 85 28 Xã Si Pa Phìn 22 4.224 129,05 33 Xã Xá Tổng 10 3.552 111,19 32
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Điện Biên |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Điện Biên Phủ
321xx 183
48.020 64,3 747 Thị xã Mường Lay
3270x - 3274x 46
11.650 114,1 102 Huyện Điện Biên
322xx 514
113.642 1.639,6 69 Huyện Điện Biên Đông
323xx 196
56.249 1.266,5 44 Huyện Mường Ảng
324xx 124
40.119 443,2 91 Huyện Mường Chà
3275x - 3279x 177
39.456 1.199,4209 33 Huyện Mường Nhé
329xx 191
32.977 1.573,7294 21 Huyện Nậm Pồ
328xx 15
43.542 1.498,1296 29 Huyện Tủa Chùa
326xx 135
47.279 679,4 70 Huyện Tuần Giáo
325xx 224
77.446 1.137,7682 68
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã b.chính Mã đ.thoại Biển số Dân số Diện tích
( km² ) MĐ dân số
(người/km²) Tỉnh Điện Biên 32xxx 38xxxx 215 27 527300 9,541,2 55 Tỉnh Hoà Bình 36xxx 35xxxx 218 28 808200 4,608,7 175 Tỉnh Lai Châu 30xxx 39xxxx 213 25 404500 9,068,8 45 Tỉnh Sơn La 34xxx 36xxxx 212 26 1195107 14,174,4 81
(cập nhật 2020)
( km² )
(người/km²)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc