Xã Trung Ngãi – Vũng Liêm cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vũng Liêm , thuộc Tỉnh Vĩnh Long , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Thông tin mã bưu chính zip code /postal code Xã Trung Ngãi – Vũng Liêm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Xã Trung Ngãi – Vũng Liêm |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vũng Liêm |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Thị trấn Vũng Liêm | 5 | |||
Xã Hiếu Nghĩa | 9 | |||
Xã Hiếu Nhơn | 9 | |||
Xã Hiếu Phụng | 9 | |||
Xã Hiếu Thành | 10 | |||
Xã Hiếu Thuận | 6 | |||
Xã Qưới An | 10 | |||
Xã Qưới Thiện | 8 | |||
Xã Tân An Luông | 12 | |||
Xã Tân Qưới Trung | 9 | |||
Xã Thanh Bình | 12 | |||
Xã Trung An | 7 | |||
Xã Trung Chánh | 8 | |||
Xã Trung Hiệp | 9 | |||
Xã Trung Hiếu | 10 | |||
Xã Trung Ngãi | 8 | |||
Xã Trung Nghĩa | 8 | |||
Xã Trung Thành | 9 | |||
Xã Trung Thành Đông | 6 | |||
Xã Trung Thành Tây | 7 |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Vĩnh Long |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Thành phố Vĩnh Long | 375 | 136.594 | 48 | 2.846 |
Huyện Bình Minh | 63 | 95.282 | 93,6 | 1018 |
Huyện Bình Tân | 84 | 93.142 | 152,9 | 609 |
Huyện Long Hồ | 120 | 160.537 | 193,2 | 831 |
Huyện Mang Thít | 110 | 99.201 | 159,9 | 620 |
Huyện Tam Bình | 132 | 153.805 | 280 | 549 |
Huyện Trà Ôn | 125 | 134.787 | 259 | 520 |
Huyện Vũng Liêm | 171 | 159.183 | 294 | 541 |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long |
Tên | Mã bưu chính | Mã điện thoại | Biển số xe | Mã hành chính | Dân số | Diện tích | Mật độ dân số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố Cần Thơ | 90xxxx | 292 | 65 | VN-48 | 1.603.543 | 1.409,0 km² | 1138 người/km² |
Tỉnh An Giang | 88xxxx | 296 | 67 | VN-44 | 2.155.300 | 3.536,7 km² | 609 người/km² |
Tỉnh Bạc Liêu | 96xxxx | 291 | 94 | VN-55 | 876.800 | 2.526 km² | 355 người/km² |
Tỉnh Bến Tre | 93xxxx | 75 | 71 | VN-50 | 1.262.000 | 2359,5 km² | 535 người/km² |
Tỉnh Cà Mau | 97xxxx | 290 | 69 | VN-59 | 1.219.900 | 5.294,9 km² | 230 người/km² |
Tỉnh Đồng Tháp | 81xxxx | 67 | 66 | VN-45 | 1.680.300 | 3.378,8 km² | 497 người/km² |
Tỉnh Hậu Giang | 91xxxx | 293 | 95 | VN-73 | 773.800 | 1.602,4 km² | 483 người/km² |
Tỉnh Kiên Giang | 92xxxx | 297 | 68 | VN-47 | 1.738.800 | 6.348,5 km² | 274 người/km² |
Tỉnh Long An | 85xxxx | 72 | 62 | VN-41 | 1.469.900 | 4491,9km² | 327 người/km² |
Tỉnh Sóc Trăng | 95xxxx | 299 | 83 | VN-52 | 1.308.300 | 3.311,6 km² | 395 người/km² |
Tỉnh Tiền Giang | 86xxxx | 73 | 63 | VN-46 | 1.703.400 | 2508,6 km² | 679 người/km² |
Tỉnh Trà Vinh | 94xxxx | 294 | 84 | VN-51 | 1.012.600 | 2.341,2 km² | 433 người/km² |
Tỉnh Vĩnh Long | 89xxxx | 70 | 64 | VN-49 | 1.092.730 | 1.475 km² | 740 người/km² |
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long