Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Nà Hỳ – Mường Nhé

Bản đồ Xã Nà Hỳ – Mường Nhé

Bản Huổi Co 384141
Bản Huổi Co Mông 384153
Bản Huổi Dạo 384165
Bản Huổi Đáp 384138
Bản Huổi Hâu 384137
Bản Huổi Hoa 384168
Bản Huổi Khương 384164
Bản Huổi Nụ 1 384142
Bản Huổi Nụ 2 384143
Bản Huổi San 384134
Bản Lốc Cốc 384154
Bản Nà Bủng 1 384160
Bản Nà Bủng 2 384161
Bản Na Hỳ 1 384131
Bản Na Hỳ 2 384132
Bản Na Hỳ 3 384133
Bản Nà Khoa 384139
Bản Nậm Chan 384140
Bản Nậm Chua 1 384148
Bản Nậm Chua 2 384149
Bản Nậm Chua 3 384150
Bản Nậm Chua 4 384151
Bản Nậm Chua 5 384152
Bản Nậm Ngà 384135
Bản Nậm Nhừ 1 384144
Bản Nậm Nhừ 2 384145
Bản Nậm Nhừ 3 384146
Bản Nậm Như Con 384147
Bản Nậm Tắt 384162
Bản Ngài Thầu 1 384157
Bản Ngài Thầu 2 384158
Bản Phiêng Ngúa 384136
Bản Pú Ham Song 1 384155
Bản Pú Ham Song 2 384156
Bản Púng Pa Kha 384159
Bản Sín Chải 384167
Bản Trên Lương 384163
Bản Vàng Đán Mông 384166
Bản xã Nậm Chua 384169

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mường Nhé

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Xã Chà Cang142.153 10.86198
Xã Chung Chải82.275 20.96109
Xã Huổi Lếch11.995 11.69171
Xã Leng Su Sìn42.011 18.10111
Xã Mường Nhé94.33721.78199
Xã Mường Toong343.599 23.17155
Xã Nà Bùng125.072 16.40309
Xã Na Cô Sa72.367 12.58188
Xã Nà Hỳ393.254 8.21396
Xã Nà Khoa133.175 6.55485
Xã Nậm Kè92.861 15.39186
Xã Nậm Vì51.951 6.23313
Xã Pá Mỳ92.225 6.94321
Xã Pa Tần92.130 16.47129
Xã Quảng Lâm92.137 10.73199
Xã Sen Thượng41.987 17.44114
Xã Sín Thầu52.105 16.57127

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Điện Biên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Điện Biên Phủ
321xx183
48.02064,3747
Thị xã Mường Lay
3270x - 3274x46
11.650114,1102
Huyện Điện Biên
322xx514
113.642 1.639,669
Huyện Điện Biên Đông
323xx196
56.2491.266,544
Huyện Mường Ảng
324xx124
40.119443,291
Huyện Mường Chà
3275x - 3279x177
39.4561.199,4209 33
Huyện Mường Nhé
329xx191
32.977 1.573,729421
Huyện Nậm Pồ
328xx15
43.542 1.498,129629
Huyện Tủa Chùa
326xx135
47.279679,470
Huyện Tuần Giáo
325xx224
77.446 1.137,768268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post