Phường 3 – Vị Thanh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vị Thanh , thuộc Tỉnh Hậu Giang , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 3 – Vị Thanh

Bản đồ Phường 3 – Vị Thanh

Đường Cao Thắng 911306
Đường Huỳnh Phan Hộ 911309
Đường Lê Bình 911303
Đường Lê Văn Nhung 911310
Đường Lý Tự Trọng 911312
Đường Nguyễn Văn Trỗi 911302
Đường Nguyễn Viết Xuân 911313
Đường Phạm Hồng Thái 911307
Đường Trần Hoàng Na 911305
Đường Trần Hưng Đạo A 911253
Đường Trần Ngọc Quế 911252, 911311
Đường Trần Văn Hoài 911308
Đường Võ Thị Sáu 911304
Khu vực 1 911254
Khu vực 1Tổ 1 911255
Khu vực 1Tổ 2 911256
Khu vực 1Tổ 3 911257
Khu vực 1Tổ 4 911258
Khu vực 1Tổ 5 911259
Khu vực 1Tổ 6 911260
Khu vực 1Tổ 7 911261
Khu vực 1Tổ 8 911262
Khu vực 1Tổ 9 911263
Khu vực 2 911264
Khu vực 2Tổ 1 911265
Khu vực 2Tổ 2 911266
Khu vực 2Tổ 3 911267
Khu vực 2Tổ 4 911268
Khu vực 2Tổ 5 911269
Khu vực 3 911270
Khu vực 3Tổ 1 911271
Khu vực 3Tổ 2 911272
Khu vực 3Tổ 4 911273
Khu vực 3Tổ 5 911274
Khu vực 3Tổ 6 911275
Khu vực 3Tổ 7 911276
Khu vực 3Tổ 8 911277
Khu vực 4 911278
Khu vực 4Tổ 1 911279
Khu vực 4Tổ 10 911288
Khu vực 4Tổ 11 911289
Khu vực 4Tổ 2 911280
Khu vực 4Tổ 3 911281
Khu vực 4Tổ 4 911282
Khu vực 4Tổ 5 911283
Khu vực 4Tổ 6 911284
Khu vực 4Tổ 7 911285
Khu vực 4Tổ 8 911286
Khu vực 4Tổ 9 911287
Khu vực 5 911290
Khu vực 5Tổ 1 911291
Khu vực 5Tổ 2 911292
Khu vực 5Tổ 3 911293
Khu vực 5Tổ 4 911294
Khu vực 6 911295
Khu vực 6Tổ 1 911296
Khu vực 6Tổ 2 911297
Khu vực 6Tổ 3 911298
Khu vực 6Tổ 4 911299

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vị Thanh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 171
Phường 360
Phường 459
Phường 546
Phường 711
Xã Hoả Lựu6
Xã Hoả Tiến6
Xã Tân Tiến6
Xã Vị Tân9

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hậu Giang

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Ngã Bảy
956xx47
57.847 79732
Thành phố Vị Thanh
951xx274
97.222 118,6774819
Huyện Châu Thành
957xx64
89.242 134,5663
Huyện Châu Thành A
958xx83
107.713 156,6688
Huyện Long Mỹ
953xx125
85.000250340
Huyện Phụng Hiệp
955xx138
210.089485,55433
Huyện Vị Thuỷ
952xx74
99.476230,2432
Thị xã Long Mỹ954xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

New Post