Cụm |
|
651845 |
|
Đường Châu Phong1-11, 2-124 |
|
651794 |
|
Đường Đông Hồ1-19, 2-22 |
|
651791 |
|
Đường Đồng Nai1-187, 2-234 |
|
651836 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 11-7, 2-6 |
|
651874 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 101-21, 2-20 |
|
651837 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 1121-7, 2-6 |
|
651861 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 121, 2- |
|
651838 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 1201-9, 2-10 |
|
651862 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 1221-9, 2-10 |
|
651863 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 1311-3, 2- |
|
651880 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 1381-11, 2-10 |
|
651864 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 1401-5, 2-4 |
|
651865 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 1541-5, 2-4 |
|
651866 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 1601-9, 2-10 |
|
651867 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 1801-5, 2-6 |
|
651868 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 1901-7, 2-6 |
|
651869 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 2001-3, 2- |
|
651870 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 2121-3, 2- |
|
651871 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 2161-9, 2-8 |
|
651872 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 2181-15, 2-14 |
|
651873 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 301, 2- |
|
651846 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 361-9, 2-8 |
|
651847 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 421-7, 2-8 |
|
651848 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 481-5, 2-4 |
|
651849 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 501-9, 2-8 |
|
651850 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 521-3, 2- |
|
651851 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 621-17, 2-16 |
|
651852 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 631-3, 2- |
|
651877 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 671-11, 2-10 |
|
651878 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 71-3, 2- |
|
651875 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 721-3, 2-4 |
|
651853 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 791-11, 2-10 |
|
651879 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 801-9, 2-8 |
|
651854 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 80, Ngách 101, 2- |
|
651855 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 80, Ngách 81-7, 2-6 |
|
651856 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 841-31, 2-32 |
|
651857 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 861-15, 2-16 |
|
651858 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 91-3, 2- |
|
651876 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 901-21, 2-22 |
|
651859 |
|
Đường Đồng Nai, Ngõ 941-5, 2-6 |
|
651860 |
|
Đường Hậu Giang1-25, 2-32 |
|
651792 |
|
Đường Hương Điền1-25, 2-24 |
|
651839 |
|
Đường Hương Điền, Ngõ 11, 2- |
|
651841 |
|
Đường Hương Điền, Ngõ 41-7, 2-6 |
|
651840 |
|
Đường Hương Điền, Ngõ 81-9, 2-10 |
|
651843 |
|
Đường Hương Điền, Ngõ 8, Ngách 31-5, 2-4 |
|
651844 |
|
Đường Hương Điền, Ngõ 91-11, 2-12 |
|
651842 |
|
Đường Lạc An1-31, 2-24 |
|
651795 |
|
Đường Lê Hồng Phong1-51, 2-72 |
|
651881 |
|
Đường Lê Hồng Phong229-303, 2-324 |
|
651797 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 1101-25, 2-26 |
|
651813 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 1161-11, 2-12 |
|
651814 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 1261-5, 2-6 |
|
651815 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 1281-5, 2-4 |
|
651816 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 1321-5, 2-4 |
|
651817 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 1341-5, 2-4 |
|
651818 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 1721-17, 2-10 |
|
651820 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 1721-17, 2-16 |
|
651819 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 181-15, 2-14 |
|
651806 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 1841-5, 2-4 |
|
651821 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 1861-37, 2-38 |
|
651822 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 186, Ngách 221-39, 2-30 |
|
651823 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 1901-9, 2-8 |
|
651824 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 1961-15, 2-16 |
|
651825 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 21-11, 2-12 |
|
651805 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 201-9, 2-8 |
|
651882 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 2061-15, 2-30 |
|
651826 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 2141-31, 2-30 |
|
651827 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 221-9, 2-8 |
|
651883 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 2221-49, 2-50 |
|
651828 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 2291-13, 2-14 |
|
651833 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 2721-39, 2-40 |
|
651829 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 2941-9, 2-8 |
|
651830 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 2951-33, 2-32 |
|
651834 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 3041-21, 2-20 |
|
651831 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 3051-29, 2-30 |
|
651835 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 3121-5, 2-6 |
|
651832 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 321-3, 2- |
|
651884 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 341-31, 2-22 |
|
651807 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 34, Ngách 101-9, 2-10 |
|
651811 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 34, Ngách 141-25, 2-18 |
|
651809 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 34, Ngách 181-9, 2-10 |
|
651810 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 34, Ngách 21-9, 2-10 |
|
651808 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 34, Ngách 271-11, 2-12 |
|
651812 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 441-15, 2-14 |
|
651885 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 501-5, 2-4 |
|
651886 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 601-13, 2-12 |
|
651887 |
|
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 681-25, 2-26 |
|
651888 |
|
Đường Nguyễn Cảnh Chân1-11, 2-6 |
|
651793 |
|
Đường Nguyễn Cảnh Chân, Ngõ 31-7, 2-12 |
|
651799 |
|
Đường Nguyễn Cảnh Chân, Ngõ 31-7, 2-6 |
|
651798 |
|
Đường Tân An1-35, 2-46 |
|
651796 |
|
Đường Tân An, Ngõ 141-21, 2-22 |
|
651800 |
|
Đường Tân An, Ngõ 161-23, 2-24 |
|
651801 |
|
Đường Tân An, Ngõ 431-11, 2-10 |
|
651803 |
|
Đường Tân An, Ngõ 461-21, 2-22 |
|
651802 |
|
Đường Tân An, Ngõ 471-5, 2-6 |
|
651804 |
|
Đường Tiền Gang1-21, 2-24 |
|
651790 |
|
Khu chung cư Lê Hồng PhongDãy nhà A1 |
|
651889 |
|
Khu chung cư Lê Hồng PhongDãy nhà A2 |
|
651890 |
|
Khu chung cư Lê Hồng PhongDãy nhà B1 |
|
651891 |
|
Khu chung cư Lê Hồng PhongDãy nhà B2 |
|
651892 |
|
Khu chung cư Lê Hồng PhongDãy nhà C1 |
|
651893 |
|
Khu chung cư Lê Hồng PhongDãy nhà C2 |
|
651896 |
|
Khu chung cư Lê Hồng PhongDãy nhà D1 |
|
651894 |
|
Khu chung cư Lê Hồng PhongDãy nhà D2 |
|
651895 |
|