Xã Chiềng Khoong – Sông Mãcung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sông Mã , thuộc Tỉnh Sơn La , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Chiềng Khoong – Sông Mã

Bản đồ Xã Chiềng Khoong – Sông Mã

Bản Ban 366945
Bản Bó Chạy 366955
Bản Búa cấp 366991
Bản Bưới Ỏ 366967
Bản C2 Lâm Trường 366947
Bản Cang Tở 366976
Bản Chiên 366975
Bản Co Hay 366948
Bản Co Pát 366946
Bản Co Sáu 366965
Bản Co Tòng 366964
Bản Đứa muội 366988
Bản Hải Sơn 1 366986
Bản Hải Sơn 2 366985
Bản Hát Lay 366963
Bản Hoàng Mã 366962
Bản Hồng Nam 366959
Bản Hua Nó 366960
Bản Huổi Bó 366950
Bản Huổi Hao 366951
Bản Huổi Lóng 366981
Bản Huổi Sim 366949
Bản Ít Lốc 366989
Bản Lè 366956
Bản Liên Phương 366943
Bản Lộc Kỷ 366969
Bản Lướt 366942
Bản Mòn 366973
Bản Nặm Sọi 366971, 366972
Bản Nà Ngập 366968
Bản Nọng Nhu 366979
Bản Nọng Quay 366954
Bản Pá Ban 366974
Bản Pá Bông 366966
Bản Pá Có 366982
Bản Pa Cô 366984
Bản Pá khôm 366990
Bản Pa Lươi 366983
Bản Phiêng Chạy 366953
Bản Phiêng Xa 366977, 366978
Bản Phiêng Xim 366987
Bản Phiêng Xôm 366944
Bản Pìn 366958
Bản Púng 366961
Bản Púng Chồng 366980
Bản Sin Lô 366952
Bản Ta Bay 366970
Bản Tân Hưng 366957
Bản Trung Tâm Xã 366941

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sông Mã

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Sông Mã135.941 4,47 1.329
Xã Bó Sinh143420 69,19 49
Xã Chiềng Cang398779 131,42 67
Xã Chiềng En154544 66,15 69
Xã Chiềng Khoong518568 111,78 77
Xã Chiềng Khương279135 83,39 110
Xã Chiềng Phung183834 73,26 52
Xã Chiềng Sơ236306 61,7102
Xã Đứa Mòn255176136 38
Xã Huổi Một264268 140,68 30
Xã Mường Cai193137143,49 22
Xã Mường Hung365473 92,96 59
Xã Mường Lầm16414833,45124
Xã Mường Sai14306660,0751
Xã Nậm Mằn142038103,2720
Xã Nậm Ty285810128,3845
Xã Nà Ngựu3510794103,5104
Xã Pú Pẩu10223023,8893
Xã Yên Hưng25515680,5264

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sơn La
341xx328
107.282 324,93330
Huyện Bắc Yên
3460x - 3464x146
56.7961.099,452
Huyện Mai Sơn
345xx448
137.3411.423,896
Huyện Mộc Châu
347xx375
104.730 1.081,6697
Huyện Mường La
3420x - 3424x278
91.3771.424,664
Huyện Phù Yên
349xx302
106.8921.227,3 87
Huyện Quỳnh Nhai
3425x - 3429x195
58.300 1.060,9055
Huyện Sông Mã
3440x - 3444x448
126.0991.632 77
Huyện Sốp Cộp
3445x - 3449x133
39.038 1.480,926
Huyện Thuận Châu
343xx544
147.3741.533,496
Huyện Yên Châu
3465x - 3469x203
68.753 856,480
Vân Hồ348xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post