Xã Hồng Hoá – Minh Hóa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Minh Hóa , thuộc Tỉnh Quảng Bình , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Hồng Hoá – Minh Hóa

Bản đồ Xã Hồng Hoá – Minh Hóa

Thôn Quảng Hóa513241
Thôn Roòng513245
Thôn Rục513244
Thôn Tiến Hóa 1513247
Thôn Tiến Hóa 2513248
Thôn Trấu513243
Thôn Văn Hóa513242
Thôn Vè513246
Thôn Yên Hồng513249
Tổ Tự Quản Cầu Roòng513250

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Minh Hóa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Quy Đạt9
Xã Dân Hoá12
Xã Hoá Hợp9
Xã Hoá Phúc2
Xã Hoá Sơn5
Xã Hoá Thanh4
Xã Hoá Tiến8
Xã Hồng Hoá10
Xã Minh Hoá9
Xã Quy Hoá4
Xã Tân Hoá7
Xã Thượng Hoá10
Xã Trọng Hóa16
Xã Trung Hoá10
Xã Xuân Hoá9
Xã Yên Hoá8

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Bình

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Đồng Hới
471xx228
111.141155,7714
Huyện Bố Trạch
472xx269
178.4642.124,284
Huyện Lệ Thủy
478xx288
140.2741.416,199
Huyện Minh Hóa
476xx132
46.8621.412,733
Huyện Quảng Ninh
477xx106
86.5981.191,773
Huyện Quảng Trạch
474xx202
95.542400,7022238
Huyện Tuyên Hóa
475xx153
77.6081.149,468
Thị xã Ba Đồn473xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post