Xã Hợp Lý – Lý Nhân cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Lý Nhân , thuộc Tỉnh Hà Nam , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Hợp Lý – Lý Nhân

Bản đồ Xã Hợp Lý – Lý Nhân

Thôn Chỉ Trụ401826
Thôn Dũng Kim401821
Thôn Phúc Hạ401830
Thôn Phúc Thượng401815
Thôn Phúc Thủy401822
Thôn Thượng Châu401811
Xóm 10-Thượng Châu401813
Xóm 11-Thượng Châu401812
Xóm 12-Chỉ Trụ401827
Xóm 13-Chỉ Trụ401828
Xóm 14-Chỉ Trụ401829
Xóm 15-Phúc Hạ401831
Xóm 16-Phúc Hạ401833
Xóm 17-Phúc Hạ401832
Xóm 18-Phúc Hạ401834
Xóm 2-Phúc Thượng401820
Xóm 3401819
Xóm 3-Phúc Thượng401818
Xóm 4-Phúc Thượng401817
Xóm 5-Phúc Thượng401816
Xóm 6-Phúc Thủy401823
Xóm 7-Phúc Thuỷ401824
Xóm 8-Phúc Thuỷ401825
Xóm 9 Thượng Châu401814

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lý Nhân

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Vĩnh Trụ14
Xã Bắc Lý17
Xã Chân Lý32
Xã Chính Lý24
Xã Công Lý18
Xã Đạo Lý12
Xã Đồng Lý2
Xã Đức Lý20
Xã Hoà Hậu2
Xã Hợp Lý24
Xã Nguyên Lý24
Xã Nhân Bình7
Xã Nhân Chính2
Xã Nhân Đạo9
Xã Nhân Hưng10
Xã Nhân Khang17
Xã Nhân Mỹ12
Xã Nhân Nghĩa12
Xã Nhân Thịnh21
Xã Phú Phúc20
Xã Tiến Thắng3
Xã Văn Lý11
Xã Xuân Khê12

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Nam

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Phủ Lý
181xx240136.65487,87301.555
Huyện Bình Lục
185xx257133.978144930
Huyện Duy Tiên
182xx158115.011121950
Huyện Kim Bảng
183xx115116.054175,7172660
Huyện Lý Nhân
186xx325175.878186,7942
Huyện Thanh Liêm
184xx194113.077164,7198686

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post