Xã Hương Văn – Hương Trà cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hương Trà , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Hương Văn – Hương Trà

Bản đồ Xã Hương Văn – Hương Trà

Đội 10-Văn Xá Tây535414
Đội 11-Văn Xá Tây535411
Đội 12-Văn Xá Tây535412
Đội 1-Văn Xá Đông535424
Đội 1-Văn Xá Tây535423
Đội 2-Văn Xá Đông535425
Đội 2-Văn Xá Tây535422
Đội 3-Văn Xá Đông535426
Đội 3-Văn Xá Tây535421
Đội 4-Văn Xá Đông535427
Đội 4-Văn Xá Tây535420
Đội 5-Văn Xá Đông535428
Đội 5-Văn Xá Tây535419
Đội 6-Văn Xá Đông535429
Đội 6-Văn Xá Tây535418
Đội 7-Văn Xá Đông535430
Đội 7-Văn Xá Tây535417
Đội 8-Văn Xá Đông535431
Đội 8-Văn xá Tây535416
Đội 9-Văn Xá Đông535432
Đội 9-Văn Xá Tây535415
Đội Hiệp Khánh-Văn Xá Tây535413

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hương Trà

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Tứ Hạ18
Xã Bình Điền9
Xã Bình Thành11
Xã Hải Dương7
Xã Hồng Tiến4
Xã Hương An7
Xã Hương Bình7
Xã Hương Chữ5
Xã Hương Hồ10
Xã Hương Phong6
Xã Hương Thọ10
Xã Hương Toàn12
Xã Hương Văn22
Xã Hương Vân5
Xã Hương Vinh9
Xã Hương Xuân12

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post