Xã Mỹ Chánh – Phù Mỹ cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Phù Mỹ , thuộc Tỉnh Bình Định , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Mỹ Chánh – Phù Mỹ

Bản đồ Xã Mỹ Chánh – Phù Mỹ

Thôn An Hòa592833
Thôn An Hoan592834
Thôn An Lương592837
Thôn An Xuyên 1592841
Thôn An Xuyên 2592842
Thôn An Xuyên 3592843
Thôn Chánh An592835
Thôn Chánh Thiện592831
Thôn Công Trung592845
Thôn Đông An592836
Thôn Hiệp An592846
Thôn Lương Thái592840
Thôn Lương Trung592839
Thôn Thái An592838
Thôn Thượng An592844
Thôn Trung Xuân592832

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Phù Mỹ

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Bình Dương5
Thị trấn Phù Mỹ15
Xã Mỹ An7
Xã Mỹ Cát4
Xã Mỹ Chánh16
Xã Mỹ Chánh Tây6
Xã Mỹ Châu8
Xã Mỹ Đức6
Xã Mỹ Hiệp17
Xã Mỹ Hoà5
Xã Mỹ Lộc9
Xã Mỹ Lợi8
Xã Mỹ Phong9
Xã Mỹ Quang7
Xã Mỹ Tài13
Xã Mỹ Thắng8
Xã Mỹ Thành9
Xã Mỹ Thọ12
Xã Mỹ Trinh8

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bình Định

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Qui Nhơn
551xx413311.535284,31.098
Huyện An Lão
555xx6124.200690,435
Huyện An Nhơn
5525x - 5529x113194.123242,6804
Huyện Hoài Ân
556xx11284.437744,1113
Huyện Hoài Nhơn
554xx160205.590413498
Huyện Phù Cát
5530x - 5534x125188.042678,5274
Huyện Phù Mỹ
5535x - 5539x172169.304548,9308
Huyện Tây Sơn
558xx87123.309688179
Huyện Tuy Phước
5520x - 5524x122179.985216,8830
Huyện Vân Canh
559xx5024.66179831
Huyện Vĩnh Thạnh
557xx6027.97871039

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post