Xã Quảng Hợp – Quảng Trạch cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quảng Trạch , thuộc Tỉnh Quảng Bình , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Quảng Hợp – Quảng Trạch

Bản đồ Xã Quảng Hợp – Quảng Trạch

Thôn Bưởi Rỏi512376
Thôn Hợp Bàn512374
Thôn Hợp Hạ512372
Thôn Hợp Phú512371
Thôn Hơp Trung512373
Thôn Thanh Xuân512375

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quảng Trạch

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Ba Đồn6
Xã Cảnh Dương10
Xã Cảnh Hoá7
Xã Phù Hoá6
Xã Quảng Châu7
Xã Quảng Đông7
Xã Quảng Hải2
Xã Quảng Hoà5
Xã Quảng Hợp6
Xã Quảng Hưng3
Xã Quảng Kim7
Xã Quảng Liên9
Xã Quảng Lộc4
Xã Quảng Long4
Xã Quảng Lưu3
Xã Quảng Minh7
Xã Quảng Phong10
Xã Quảng Phú9
Xã Quảng Phúc6
Xã Quảng Phương4
Xã Quảng Sơn4
Xã Quảng Tân6
Xã Quảng Thạch9
Xã Quảng Thanh3
Xã Quảng Thọ9
Xã Quảng Thuận13
Xã Quảng Thủy5
Xã Quảng Tiên8
Xã Quảng Tiến4
Xã Quảng Trung4
Xã Quảng Trường5
Xã Quảng Tùng4
Xã Quảng Văn2
Xã Quảng Xuân4

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Bình

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Đồng Hới
471xx228
111.141155,7714
Huyện Bố Trạch
472xx269
178.4642.124,284
Huyện Lệ Thủy
478xx288
140.2741.416,199
Huyện Minh Hóa
476xx132
46.8621.412,733
Huyện Quảng Ninh
477xx106
86.5981.191,773
Huyện Quảng Trạch
474xx202
95.542400,7022238
Huyện Tuyên Hóa
475xx153
77.6081.149,468
Thị xã Ba Đồn473xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post