Danh mục
Huyện Bến Cát
Huyện Bến Cát. Đông giáp huyện Phú Giáo và huyện Tân Uyên. Tây giáp huyện Dầu Tiếng. Bắc giáp Bình Phước. Nam giáp thị xã Thủ Dầu Một và thành phố Hồ Chí Minh. Bến Cát cách thị xã Thủ Dầu Một 20km, cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 50km.
Bao gồm thị trấn Mỹ Phước và 14 xã: Trừ Văn Thố, Cây Trường 2, Lai Uyên, Tân Hưng, Lai Hưng, Hưng Hoà, Long Nguyên, An Điền, Chánh Phú Hoà, Thới Hoà, Hoà Lợi, Tân Định, Phú An, An Tây.
Sưu Tầm
Tổng quan Huyện Bến Cát |
||
Bản đồ Huyện Bến Cát |
Đến Bến Cát du khách đừng quên ghé thăm khu di tích địa đạo tam giác sắt Tây Nam, Bàu Bàng, chùa Long Hưng… |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huyện Bến Cát |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Thị trấn Mỹ Phước | 64 | |||
Xã An Điền | 5 | |||
Xã An Tây | 4 | |||
Xã Chánh Phú Hoà | 9 | |||
Xã Hoà Lợi | 6 | |||
Xã Phú An | 5 | |||
Xã Tân Định | 5 | |||
Xã Thới Hòa | 10 |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bình Dương |
Tên | Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020) | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|---|
Thành phố Thủ Dầu Một | 751xx | 667 | 264.642 | 118,67 | 2.230 |
Huyện Bắc Tân Uyên | 755xx | 69 | 58.439 | 400,9 | 146 |
Huyện Bàu Bàng | 757xx | 44 | 82.024 | 339,2 | 242 |
Thị xã Bến Cát | 759xx | 108 | 203.420 | 234,4 | 868 |
Huyện Dầu Tiếng | 758xx | 88 | 115.780 | 721,4 | 160 |
Thị xã Dĩ An | 753xx | 103 | 355.370 | 60 | 5.928 |
Huyện Phú Giáo | 756xx | 70 | 83.555 | 541,5 | 154 |
Thị xã Tân Uyên | 754xx | 106 | 190.564 | 92,4920 | 2.060 |
Thị xã Thuận An | 752xx | 170 | 438.922 | 84,26 | 5.245 |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ |
Tên | Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020) | Mã bưu chính | Mã điện thoại | Biển số xe | Dân số | Diện tích | Mật độ dân số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh | 70xxx - 74xxx | 70xxxx – 76xxxx | 8 | 41 50 → 59 | 8.146.300 | 2095,5 km² | 3.888 người/km² |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 78xxx | 79xxxx | 64 | 72 | 1.150.200 | 1.989,5 km² | 529 người/km² |
Tỉnh Bình Dương | 75xxx | 82xxxx | 650 | 61 | 1.802.500 | 2.694,43 km² | 670 người/km² |
Tỉnh Bình Phước | 67xxx | 83xxxx | 651 | 93 | 932.000 | 6.871,5 km² | 136 người/km² |
Tỉnh Bình Thuận | 77xxx | 80xxxx | 62 | 86 | 1.266.228 | 7.812,8 km² | 162 người/km² |
Tỉnh Đồng Nai | 76xxx | 81xxxx | 61 | 60, 39 | 2.839.000 | 5.907,2 km² | 439 người/km² |
Tỉnh Ninh Thuận | 59xxx | 66xxxx | 68 | 85 | 569.000 | 3.358,3 km² | 169 người/km² |
Tỉnh Tây Ninh | 80xxx | 84xxxx | 66 | 70 | 1.112.000 | 4.032,6 km² | 276 người/km² |