Phường Đoàn Kết – Ayun Pa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ayun Pa , thuộc Tỉnh Gia Lai , vùng Tây Nguyên

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Đoàn Kết – Ayun Pa

Bản đồ Phường Đoàn Kết – Ayun Pa

Đường Cao Bá Quát1, 2-34 605337
Đường Cù Chính Lan1-41, 2-20 605340
Đường Hai Bà Trưng1-169, 2-168 605307
Đường Hai Bà Trưng, Hẻm 1041-27, 2-30 605309
Đường Hai Bà Trưng, Hẻm 981-7, 2-10 605308
Đường Hai Bà Trưng, Hẻm 991-21, 2-36 605311
Đường Hàm Nghi1-69, 2-64 605315
Đường HOÀNG HOA THÁM, Ngõ 11-29, 2-38 605321
Đường Hoàng Văn Thụ1-81, 2-120 605334
Đường Hùng Vương1-193, 2-180 605318
Đường Hùng Vương, Hẻm 161-20, 2-14 605319
Đường Hùng Vương, Hẻm 371-27, 2-38 605320
Đường Hùng Vương, Hẻm 551-13, 2-10 605322
Đường Kpă Klơng1-41, 2-42 605347
Đường Lê Hồng Phong1-197, 2-170 605328
Đường Lê Lai1-35, 2-44 605345
Đường Lê Lợi1-79, 2-62 605344
Đường Lê Quý Đôn1-3, 2-22 605331
Đường Lý Thái Tổ1-93, 2-60 605332
Đường Lý Thường Kiệt1-39, 2-52 605341
Đường Nay Der1-91, 2-140 605323
Đường Ngô Mây1-7, 2-80 605335
Đường Nguyễn Công Trứ1-35, 2-60 605336
Đường Nguyễn Đình Chiểu1-15, 2-56 605314
Đường Nguyễn Du1-41, 2-18 605325
Đường Nguyễn Huệ1-177, 2-170 605327
Đường Nguyễn Thái Học2-72, 3-53 605313
Đường Nguyễn Thị Minh Khai1-19, 2-18 605346
Đường Nguyễn Trãi1-37, 2-24 605324
Đường Nguyễn Văn Trỗi1-45, 2-102 605316
Đường Nguyễn Viết Xuân1-11, 2-22 605343
Đường Phạm Hồng Thái1-303, 2-160 605330
Đường Phan Đình Phùng1-57, 2-34 605326
Đường Tăng Bạt Hổ1-59, 2-64 605312
Đường Trần Bình Trọng1-17, 2-20 605350
Đường Trần Cao Vân2-18 605348
Đường Trần Hưng Đạo1-575, 2-498 605301
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1251-27, 2-30 605302
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1551-19, 2-16 605303
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1842-24 605304
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 3912-30 605305
Đường Trần Phú1-41, 2-60 605333
Đường Trần Quốc Toản1-77, 2-108 605329
Đường Võ Thị Sáu1-45, 2-58 605339
Đường Wừu1-27, 2-38 605338
Tổ 1 605351
Tổ 2 605342
Tổ 3 605352
Tổ 4 605349
Tổ 5 605317
Tổ 6 605306

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ayun Pa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cheo Reo10
Phường Đoàn Kết51
Phường Hoà Bình21
Phường Sông Bờ21
Xã Chư Băh5
Xã Ia Rbol12
Xã Ia Rtô5
Xã Ia Sao5

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Gia Lai

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Pleiku
611xx373504.984 260,77 1.937
Thị xã An Khê
625xx9663.375199,1318
Thị xã Ayun Pa
620xx13034.890287122
Huyện Chư Păh
613xx13169.957980,471
Huyện Chư Prông
616xx19397.685 1.695,558
Huyện Chư Pưh
618xx8254.890 71777
Huyện Chư Sê
619xx20894.389 643147
Huyện Đăk Đoa
612xx183103.923 988,7105
Huyện Đăk Pơ
624xx8041.173503,782
Huyện Đức Cơ
615xx15762.031723,186
Huyện Ia Grai
614xx15088.613 1.121,179
Huyện Ia Pa
622xx7649.030868,556
Huyện K'Bang
626xx19861.6821.841,234
Huyện Kông Chro
623xx11342.6351.441,9 30
Huyện Krông Pa
621xx13272.3971.628,144
Huyện Mang Yang
627xx11253.1601.126,1 47
Huyện Phú Thiện
617xx12270.881501,9141

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Nguyên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Đắk Lăk63xxx - 64xxx63xxxx50047 1.827.800 13.125,4 km² 139 người/km²
Tỉnh Đắk Nông65xxx64xxxx50148 553.200 6.515,6 km² 85 người/km²
Tỉnh Gia Lai61xxx - 62xxx60xxxx5981 1.359.900 15.536,9 km² 88 người/km²
Tỉnh Kon Tum60xxx58xxxx6082 473.300 9.689,6 km² 49 người/km²
Tỉnh Lâm Đồng66xxx67xxxx6349 1.246.200 9.773,5 km² 128 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Tây Nguyên

 

New Post