Phường Hoà Hiệp Bắc – Liên Chiểu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Liên Chiểu , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hoà Hiệp Bắc – Liên Chiểu

Bản đồ Phường Hoà Hiệp Bắc – Liên Chiểu

Đường 3-5-7Khu công nghiệp Liên Chiểu 556315
Đường Ngô Xuân Thu1-135, 2-84 556318
Đường Nguyễn Bá Phát 556330
Đường Nguyễn Lương BằngKhu dân cư Suối Lương 556316
Đường Nguyễn Phước Chu 556326
Đường Nguyễn Văn Cừ1-365, 2-420 556284
Đường Tạ Quang Bửu1-23, 2-26 556317
Khối Hải Vân Quan 556325
Khối Kim LiênTổ 1 556306
Khối Kim LiênTổ 10 556298
Khối Kim LiênTổ 11 556297
Khối Kim LiênTổ 12 556311
Khối Kim LiênTổ 13 556312
Khối Kim LiênTổ 14 556313
Khối Kim LiênTổ 15 556314
Khối Kim LiênTổ 17 556285
Khối Kim LiênTổ 2 556307
Khối Kim LiênTổ 20 556286
Khối Kim LiênTổ 21 556287
Khối Kim LiênTổ 22 556288
Khối Kim LiênTổ 23 556289
Khối Kim LiênTổ 24 556291
Khối Kim LiênTổ 25 556292
Khối Kim LiênTổ 26 556304
Khối Kim LiênTổ 27 556305
Khối Kim LiênTổ 28 556296
Khối Kim LiênTổ 29 556295
Khối Kim LiênTổ 3 556308
Khối Kim LiênTổ 30 556294
Khối Kim LiênTổ 31 556293
Khối Kim LiênTổ 4 556309
Khối Kim LiênTổ 5 556310
Khối Kim LiênTổ 6 556303
Khối Kim LiênTổ 7 556302
Khối Kim LiênTổ 8 556301
Khối Kim LiênTổ 9 556299
Khối Thủy TúTổ 32 556324
Khối Thủy TúTổ 33 556323
Khối Thủy TúTổ 34 556322
Khối Thủy TúTổ 35 556321
Khối Thủy TúTổ 36 556320
Khối Thủy TúTổ 37 556319
Phố Nam ô 1 556328
Phố Nam ô 2 556329
Phố Nam ô 3 556327

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Liên Chiểu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hoà Hiệp Bắc45
Phường Hoà Hiệp Nam77
Phường Hoà Khánh Bắc99
Phường Hoà Khánh Nam71
Phường Hoà Minh127

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682 602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post