Phường Hoà Khánh Bắc – Liên Chiểu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Liên Chiểu , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hoà Khánh Bắc – Liên Chiểu

Bản đồ Phường Hoà Khánh Bắc – Liên Chiểu

Đường Âu Cơ555731, 555757
Đường Bùi Chát1-27, 2-24555781
Đường Đặng Dung555770, 555822
Đường Lạc Long Quân555769
Đường Ngô Sĩ Liên2-62555708
Đường Ngô Thì Nhậm1-91555712
Đường Nguyễn Cảnh Chân555773
Đường Nguyễn Chánh1-171, 2-164555775
Đường Nguyễn Đình Trọng555772, 555823
Đường Nguyễn Khuyến1-49555813
Đường Nguyễn Kiều555819
Đường Nguyễn Lương Bằng1-251, 2-238555704
Đường Nguyễn Lương Bằng238-398, 249-431555774
Đường Nguyễn Lương BằngKiệt 120555734
Đường Nguyễn Lương BằngKiệt 136555735
Đường Nguyễn Lương BằngKiệt 395555779
Đường Phạm Như Xương1-253, 2-186555814
Đường Phạm Văn Ngôn555817
Đường Phạm Văn Tráng555818
Đường Phan Văn Định1-187, 2-154555811
Đường Quang Thành 1555820
Đường Quang Thành 2555821
Đường Tôn Đức Thắng633-759, 800-920555726
Đường Tôn Đức Thắng661-759, 834-920555812
Đường Vũ Ngọc Phan555771
Khối Bách KhoaTổ 65555732
Khối Đa PhướcTổ 100555765
Khối Đa PhướcTổ 101555766
Khối Đa PhướcTổ 102555767
Khối Đa PhướcTổ 103555768
Khối Đa PhướcTổ 81555758
Khối Đa PhướcTổ 82555739
Khối Đa PhướcTổ 83555741
Khối Đa PhướcTổ 84555742
Khối Đa PhướcTổ 85555759
Khối Đa PhướcTổ 86555760
Khối Đa PhướcTổ 87555748
Khối Đa PhướcTổ 88555761
Khối Đa PhướcTổ 89555749
Khối Đa PhướcTổ 90555762
Khối Đa PhướcTổ 91555763
Khối Đa PhướcTổ 92555738
Khối Đa PhướcTổ 93555743
Khối Đa PhướcTổ 94555744
Khối Đa PhướcTổ 95555745
Khối Đa PhướcTổ 96555746
Khối Đa PhướcTổ 97555747
Khối Đa PhướcTổ 98555751
Khối Đa PhướcTổ 99555764
Khối Đa Phước 1Tổ 51555815
Khối Hồng PhướcTổ 111555782
Khối Hồng PhướcTổ 112555783
Khối Quang Thành 2Tổ 44555717
Khối Quang Thành 2Tổ 45555719
Khối Quang Thành 2Tổ 47555722
Khối Quang Thành 2Tổ 48555724
Khối Quang Thành 3Tổ 49555756
Khối Quang Thành 3Tổ 50555755
Khối Quang Thành 3Tổ 51555754
Khối Quang Thành 3Tổ 52555752
Khối Quang Thành 3Tổ 53555753
Khối Quang Thành 3Tổ 54555736
Khối Quang Thành 3Tổ 55555737
Khối Quang Thành 3Tổ 58555729
Khối Quang Thành 3Tổ 60555733
Khối Quang Thành 4Tổ 66555784
Khối Quang Thành 4Tổ 67555785
Khối Quang Thành 4Tổ 68555786
Khối Quang Thành 4Tổ 69555787
Khối Quang Thành 4Tổ 70555788
Khối Quang Thành 4Tổ 71555789
Khối Quang Thành 4Tổ 72555790
Khối Quang Thành 4Tổ 73555791
Khối Quang Thành 4Tổ 74555792
Khối Quang Thành 4Tổ 75555793
Khối Quang Thành 4Tổ 76555794
Khối Quang Thành 4Tổ 77555795
Khối Quang Thành 4Tổ 78555796
Khối Quang Thành 4Tổ 79555776, 555797
Khối Quang Thành 4Tổ 80555777, 555798
Khối Quang Thành 4Tổ 81555778, 555799
Khối Thanh VinhTổ 104555800
Khối Thanh VinhTổ 105555801
Khối Thanh VinhTổ 106555802
Khối Thanh VinhTổ 107555803
Khối Thanh VinhTổ 108555804
Khối Thanh VinhTổ 109555805
Khối Thanh VinhTổ 110555806
Khối Thanh VinhTổ 111555807
Khối Thanh VinhTổ 112555808
Khối Thanh VinhTổ 113555809
Khối Thanh VinhTổ 114555810
Khu công nghiệp Hòa Khánh555780

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Liên Chiểu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hoà Hiệp Bắc45
Phường Hoà Hiệp Nam77
Phường Hoà Khánh Bắc99
Phường Hoà Khánh Nam71
Phường Hoà Minh127

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post