Thị trấn Cần Giuộc – Cần Giuộc cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cần Giuộc , thuộc Tỉnh Long An , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Danh mục Thông tin zip code /postal code Thị trấn Cần Giuộc – Cần Giuộc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Thị trấn Cần Giuộc – Cần Giuộc |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cần Giuộc |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Thị trấn Cần Giuộc 27 Xã Đông Thạnh 6 Xã Long An 4 Xã Long Hậu 5 Xã Long Phụng 4 Xã Long Thượng 4 Xã Mỹ Lộc 4 Xã Phước Hậu 4 Xã Phước Lại 5 Xã Phước Lâm 4 Xã Phước Lý 4 Xã Phước Vĩnh Đông 3 Xã Phước Vĩnh Tây 3 Xã Tân Kim 7 Xã Tân Tập 8 Xã Thuận Thành 5 Xã Trường Bình 5
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Long An |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) thành phố Tân An
821xx 393
166.419 81,9494 2.031 Huyện Bến Lức
826xx 101
148.621 289,3 514 Huyện Cần Đước
824xx 118
168.730 218,1 774 Huyện Cần Giuộc
825xx 102
168.039 209,9 801 Huyện Châu Thành
822xx 106
97.419 150,5 647 Huyện Đức Hòa
827xx 118
215.716 426,5 506 Huyện Đức Huệ
828xx 56
59.034 430,9 137 Huyện Mộc Hóa
831xx 107
29.853 297,6425 100 Huyện Tân Hưng
833xx 56
47.742 497,4 96
Huyện Tân Thạnh
834xx 72
75.551 425,8 177 Huyện Tân Trụ
823xx 46
60.278 106,5 566 Huyện Thạnh Hóa
829xx 49
53.597 468,3 114 Huyện Thủ Thừa
835xx 74
89.235 299 298 Huyện Vĩnh Hưng
832xx 65
49.371 384,5 128 Thị xã Kiến Tường 830xx
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số Thành phố Cần Thơ 94xxx 90xxxx 292 65 1.603.543 1.409,0 km² 1138 người/km² Tỉnh An Giang 90xxx 88xxxx 296 67 2.155.300 3.536,7 km² 609 người/km² Tỉnh Bạc Liêu 97xxx 96xxxx 291 94 876.800 2.526 km² 355 người/km² Tỉnh Bến Tre 86xxx 93xxxx 75 71 1.262.000 2359,5 km² 535 người/km² Tỉnh Cà Mau 98xxx 97xxxx 290 69 1.219.900 5.294,9 km² 230 người/km² Tỉnh Đồng Tháp 81xxx 81xxxx 67 66 1.680.300 3.378,8 km² 497 người/km² Tỉnh Hậu Giang 95xxx 91xxxx 293 95 773.800 1.602,4 km² 483 người/km² Tỉnh Kiên Giang 91xxx - 92xxx 92xxxx 297 68 1.738.800 6.348,5 km² 274 người/km² Tỉnh Long An 82xxx - 83xxx 85xxxx 72 62 1.469.900 4491,9km² 327 người/km² Tỉnh Sóc Trăng 6xxx 95xxxx 299 83 1.308.300 3.311,6 km² 395 người/km² Tỉnh Tiền Giang 84xxx 86xxxx 73 63 1.703.400 2508,6 km² 679 người/km² Tỉnh Trà Vinh 87xxx 94xxxx 294 84 1.012.600 2.341,2 km² 433 người/km² Tỉnh Vĩnh Long 85xxx 89xxxx 70 64 1.092.730 1.475 km² 740 người/km²
(cập nhật 2020)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long