Xã Bình Ninh – Chợ Gạo cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Chợ Gạo , thuộc Tỉnh Tiền Giang , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin mã bưu chính zip code /postal code Xã Bình Ninh – Chợ Gạo

Bản đồ Xã Bình Ninh – Chợ Gạo

Bình NinhBình Hưng Hạ862302
Bình NinhBình Hưng Thượng862301
Bình NinhBình Long862303
Bình NinhBình Phú862304
Bình NinhBình Quới Hạ862306
Bình NinhBình Quới Thượng862305
Bình NinhHòa Lạc862307
Bình NinhHòa Lợi Tiểu862308
Bình NinhHòa Mỹ862309
Bình NinhHòa Phú862310
Bình NinhHòa Quới862311
Bình NinhHòa Thạnh862312

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Chợ Gạo

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Chợ Gạo3
Xã An Thạnh Thuỷ10
Xã Bình Ninh12
Xã Bình Phan6
Xã Bình Phục Nhứt7
Xã Đăng Hưng Phước9
Xã Hoà Định7
Xã Hoà Tịnh4
Xã Long Bình Điền9
Xã Lương Hoà Lạc5
Xã Mỹ Tịnh An8
Xã Phú Kiết9
Xã Quơn Long8
Xã Song Bình7
Xã Tân Bình Thạnh4
Xã Tân Thuận Bình10
Xã Thanh Bình6
Xã Trung Hoà5
Xã Xuân Đông6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Tiền Giang

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Mỹ Tho
841xx516
181.36781,52.225
Thị xã Gò Công
8430x - 8438x124
94.367102925
Huyện Cái Bè
849xx125
186.583256729
Huyện Cai Lậy
8480x - 8484x227
123.775140,2883
Huyện Châu Thành
846xx137
259.408229,91.128
Huyện Chợ Gạo
845xx135
182.177229,4794
Huyện Gò Công Đông
8435x - 8439x106
143.418267,6816536
Huyện Gò Công Tây
844xx70
124.889180,2693
Huyện Tân Phú Đông
842xx35
40.430202,1200
Huyện Tân Phước
847xx60
56.417333,2169
Thị xã Cai Lậy8485x - 8489x

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

New Post