Xã Chuyên Ngoại – Duy Tiên cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Duy Tiên , thuộc Tỉnh Hà Nam , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Chuyên Ngoại – Duy Tiên

Bản đồ Xã Chuyên Ngoại – Duy Tiên

Khu công nghiệp Cầu Giát402349
Thôn Điện Biên402344
Thôn Lỗ Hà402348
Thôn Quan Phố402345
Thôn Thị Nội402346
Thôn Từ Đài402342
Thôn Yên Lệnh402347
Thôn Yên Mỹ402343

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Duy Tiên

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Đồng Văn6
Thị trấn Hoà Mạc9
Xã Bạch Thượng6
Xã Châu Giang15
Xã Châu Sơn6
Xã Chuyên Ngoại8
Xã Đọi Sơn7
Xã Duy Hải5
Xã Duy Minh7
Xã Hoàng Đông9
Xã Mộc Bắc5
Xã Mộc Nam5
Xã Tiên Hải5
Xã Tiên Hiệp5
Xã Tiên Ngoại9
Xã Tiên Nội10
Xã Tiên Phong3
Xã Tiên Tân7
Xã Trác Văn9
Xã Yên Bắc12
Xã Yên Nam10

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Nam

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Phủ Lý
181xx240136.65487,87301.555
Huyện Bình Lục
185xx257133.978144930
Huyện Duy Tiên
182xx158115.011121950
Huyện Kim Bảng
183xx115116.054175,7172660
Huyện Lý Nhân
186xx325175.878186,7942
Huyện Thanh Liêm
184xx194113.077164,7198686

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post