Danh mục Thông tin zip code /postal code Xã Na Tông – Điện Biên |
|||||
Bản đồ Xã Na Tông – Điện Biên |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Điện Biên |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Mường Thanh 2
11.740 1,72 6813
Xã Hẹ Muông 1
2.596 7,39 351
Xã Hua Thanh 1
3.358 7,21 465
Xã Mường Lói 22
3.025 330,19 9
Xã Mường Nhà 20
5.751 275,61 21
Xã Mường Phăng 48
7.265 91,75 79
Xã Mường Pồn 10
3.337 125,6 27
Xã Nà Nhạn 21
3.797 76,81 49
Xã Nà Tấu 41
5.017 74,29 68
Xã Na Tông 1
4.184 14,27 293
Xã Na Ư 6
1.120 112,8 10
Xã Noong Hẹt 31
7.311 13,29 550
Xã Noong Luống 21
4.991 21,24 235
Xã Núa Ngam 33
4.749 122,47 39
Xã Pá Khoang 1
3.960 5,70 695
Xã Pa Thơm 7
884 87,9 10
Xã Phu Luông 1
1.905 14,48 131
Xã Pom Lót 1
5.158 4,22 1222
Xã Sam Mứn 32
4.918 24,47 200
Xã Thanh An 28
5.936 19,56 303
Xã Thanh Chăn 21
4.306 22,12 195
Xã Thanh Hưng 20
5.256 20,73 254
Xã Thanh Luông 44
5.697 36,66 155
Xã Thanh Nưa 42
5.301 100,9 53
Xã Thanh Xương 36
6.504 18,44 353
Xã Thanh Yên
23
6827 19,89 343
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Điện Biên |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Điện Biên Phủ
321xx 183
48.020 64,3 747
Thị xã Mường Lay
3270x - 3274x 46
11.650 114,1 102
Huyện Điện Biên
322xx 514
113.642 1.639,6 69
Huyện Điện Biên Đông
323xx 196
56.249 1.266,5 44
Huyện Mường Ảng
324xx 124
40.119 443,2 91
Huyện Mường Chà
3275x - 3279x 177
39.456 1.199,4209 33
Huyện Mường Nhé
329xx 191
32.977 1.573,7294 21
Huyện Nậm Pồ
328xx 15
43.542 1.498,1296 29
Huyện Tủa Chùa
326xx 135
47.279 679,4 70
Huyện Tuần Giáo
325xx 224
77.446 1.137,7682 68
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã b.chính Mã đ.thoại Biển số Dân số Diện tích
( km² ) MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên 32xxx 38xxxx 215 27 527300 9,541,2 55
Tỉnh Hoà Bình 36xxx 35xxxx 218 28 808200 4,608,7 175
Tỉnh Lai Châu 30xxx 39xxxx 213 25 404500 9,068,8 45
Tỉnh Sơn La 34xxx 36xxxx 212 26 1195107 14,174,4 81
(cập nhật 2020)
( km² )
(người/km²)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc