Xã Phiêng Cằm – Mai Sơn : cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Mai Sơn , thuộc Tỉnh Sơn La , vùng Tây Bắc
Danh mục [hide] - 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mai Sơn
- 1.0.0.0.1
TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Hát Lót2217.032 13,76 1.237
Xã Chiềng Ban26528835,73 148
Xã Chiềng Chăn174054 63,03 64
Xã Chiềng Chung12393072,64 54
Xã Chiềng Dong101935 31,27 62
Xã Chiềng Kheo102026 27,22 74
Xã Chiềng Lương216357 114,38 56
Xã Chiềng Mai25
Xã Chiềng Mung30712335,27 202
Xã Chiềng Nơi164101 1,31 3131
Xã Chiềng Sung244498 46,22 97
Xã Chiềng Ve101951 36,88 53
Xã Cò Nòi3813649 94,35 145
Xã Hát Lót3017.032 13,76 1.237
Xã Mường Bằng265.04868,39 74
Xã Mường Bon215.164 39,46 131
Xã Mường Chanh193.095 29,11 106
Xã Nà Bó186.323 63,82 99
Xã Nà Ớt152.365 106,5 22
Xã Phiêng Cằm274.234 138,2531
Xã Phiêng Pằn194.675 109,5 43
Xã Tà Hộc123.352 82,38 41
- 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La
- 2.0.0.0.1
TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sơn La
341xx328
107.282 324,93330
Huyện Bắc Yên
3460x - 3464x146
56.7961.099,452
Huyện Mai Sơn
345xx448
137.3411.423,896
Huyện Mộc Châu
347xx375
104.730 1.081,6697
Huyện Mường La
3420x - 3424x278
91.3771.424,664
Huyện Phù Yên
349xx302
106.8921.227,3 87
Huyện Quỳnh Nhai
3425x - 3429x195
58.300 1.060,9055
Huyện Sông Mã
3440x - 3444x448
126.0991.632 77
Huyện Sốp Cộp
3445x - 3449x133
39.038 1.480,926
Huyện Thuận Châu
343xx544
147.3741.533,496
Huyện Yên Châu
3465x - 3469x203
68.753 856,480
Vân Hồ348xx
- 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc
Thông tin zip code /postal code Xã Phiêng Cằm – Mai Sơn
|
Bản đồ Xã Phiêng Cằm – Mai Sơn
|
Bản An Mạ |
|
362111 |
|
Bản Bon Trỏ |
|
362112 |
|
Bản Co Muông |
|
362117 |
|
Bản Hua Nà |
|
362108 |
|
Bản Huổi Củ |
|
362106 |
|
Bản Huổi Nhả Thái |
|
362104, 362105 |
|
Bản Huổi Thùng |
|
362099 |
|
Bản Huổi Thườn |
|
362115 |
|
Bản La Va |
|
362116 |
|
Bản Long Bon |
|
362103 |
|
Bản Long Hỏm |
|
362095 |
|
Bản Loongj Nghịu |
|
362097 |
|
Bản Nặm Pút |
|
362093 |
|
Bản Nong Nghè |
|
362110 |
|
Bản Nong Tầu Mông |
|
362092 |
|
Bản Nong Tầu Thái |
|
362091 |
|
Bản Pá Pó |
|
362113 |
|
Bản Phiêng Mụ |
|
362107 |
|
Bản Phiêng Phụ A |
|
362100 |
|
Bản Phiêng Phụ B |
|
362101 |
|
Bản Pu Tậu |
|
362114 |
|
Bản Tang Lương |
|
362096 |
|
Bản Thẳm Hủn |
|
362098 |
|
Bản Tong Chinh |
|
362094 |
|
Bản Xà Liệt |
|
362102 |
|
Bản Xà Nghè |
|
362109 |
|
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mai Sơn
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La
|
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc
|
Tên | Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) | Mã b.chính | Mã đ.thoại | Biển số | Dân số | Diện tích
( km² ) | MĐ dân số
(người/km²) |
Tỉnh Điện Biên | 32xxx | 38xxxx | 215 | 27 | 527300 | 9,541,2 | 55 |
Tỉnh Hoà Bình | 36xxx | 35xxxx | 218 | 28 | 808200 | 4,608,7 | 175 |
Tỉnh Lai Châu | 30xxx | 39xxxx | 213 | 25 | 404500 | 9,068,8 | 45 |
Tỉnh Sơn La | 34xxx | 36xxxx | 212 | 26 | 1195107 | 14,174,4 | 81 |
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc