Xã Kim Sơn – Lục Ngạncung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Lục Ngạn , thuộc Tỉnh Bắc Giang , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Kim Sơn – Lục Ngạn

Bản đồ Xã Kim Sơn – Lục Ngạn

Thôn Cốc 233203
Thôn Đồng Đèo 233194
Thôn Đồng Dù 233199
Thôn Đồng Láy 233195
Thôn Đồng Phúc 233193
Thôn Đồng Rãng 233196
Thôn Nà Lấm 233200
Thôn Suối Lạc 233198
Thôn Suối Trưởng 233204
Thôn Tân Lập 233192
Thôn Tân Thành 233191
Thôn Tân Trung 233197
Thôn Vặn 233202
Thôn Xóm Canh 233201

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lục Ngạn

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Chũ11
Xã Biển Động10
Xã Biên Sơn25
Xã Cấm Sơn6
Xã Đèo Gia6
Xã Đồng Cốc13
Xã Giáp Sơn11
Xã Hộ Đáp10
Xã Hồng Giang17
Xã Kiên Lao11
Xã Kiên Thành26
Xã Kim Sơn14
Xã Mỹ An8
Xã Nam Dương9
Xã Nghĩa Hồ11
Xã Phì Điền4
Xã Phong Minh8
Xã Phong Vân11
Xã Phú Nhuận18
Xã Phượng Sơn14
Xã Quí Sơn27
Xã Sơn Hải5
Xã Tân Hoa13
Xã Tân Lập19
Xã Tân Mộc9
Xã Tân Quang14
Xã Tân Sơn14
Xã Thanh Hải38
Xã Trù Hựu18
Xã Xa Lý8

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bắc Giang

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Bắc Giang
2610x - 2614x484157.43966,82.358
Huyện Hiệp Hòa
269xx222213.002 201,11.059
Huyện Lạng Giang
266xx289191.048239,8480797
Huyện Lục Nam
263xx309198.358597,1332
Huyện Lục Ngạn
265xx408204.4161.012,2202
Huyện Sơn Động
264xx17668.724 845,8 81
Huyện Tân Yên
268xx371158.547204,4776
Huyện Việt Yên
2615x - 2619x169159.936171,6932
Huyện Yên Dũng
262xx180135.075185,9466726
Huyện Yên Thế
267xx20092.702 301,3 308

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post