Thị trấn Chư Ty – Đức Cơ cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Đức Cơ , thuộc Tỉnh Gia Lai , vùng Tây Nguyên

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Thị trấn Chư Ty – Đức Cơ

Bản đồ Thị trấn Chư Ty – Đức Cơ

Đường Cách Mạng1-285603812
Đường Hai Bà Trưng603817
Đường Kpakơlơng603818
Đường Lê Duẩn603806
Đường Lê Lai603813
Đường Lê Lợi1-9, 2-6603810
Đường Nguyễn Văn Trỗi2-24603809
Đường Phan Đình Phùng603816
Đường Quang Trung1-585, 2-584603804
Đường Siu Bleh603814
Đường Tăng Bạt Hổ603805
Đường Thanh Niên603811
Đường Trần Hưng Đạo2-24603807
Đường Trần Phú603815
Đường Võ Thị Sáu2-284603808
Khu phố 1Tổ 1603819
Khu phố 1Tổ 2603820
Khu phố 1Tổ 3603821
Khu phố 1Tổ 4603822
Khu phố 1Tổ 5603823
Khu phố 1Tổ 6603824
Khu phố 1Tổ 7603825
Khu phố 1Tổ 8603826
Khu phố 2Tổ 1603827
Khu phố 2Tổ 10603836
Khu phố 2Tổ 11603837
Khu phố 2Tổ 12603838
Khu phố 2Tổ 2603828
Khu phố 2Tổ 3603829
Khu phố 2Tổ 4603830
Khu phố 2Tổ 5603831
Khu phố 2Tổ 6603832
Khu phố 2Tổ 7603833
Khu phố 2Tổ 8603834
Khu phố 2Tổ 9603835
Khu phố 3Tổ 1603839
Khu phố 3Tổ 10603848
Khu phố 3Tổ 11603849
Khu phố 3Tổ 12603850
Khu phố 3Tổ 13603851
Khu phố 3Tổ 2603840
Khu phố 3Tổ 3603841
Khu phố 3Tổ 4603842
Khu phố 3Tổ 5603843
Khu phố 3Tổ 6603844
Khu phố 3Tổ 7603845
Khu phố 3Tổ 8603846
Khu phố 3Tổ 9603847
Khu phố 4Tổ 1603852
Khu phố 4Tổ 2603853
Khu phố 4Tổ 3603854
Khu phố 4Tổ 4603855
Khu phố 4Tổ 5603856
Khu phố 4Tổ 6603857
Khu phố 5Tổ 1603858
Khu phố 5Tổ 2603859
Khu phố 5Tổ 3603860
Khu phố 5Tổ 4603861
Khu phố 5Tổ 5603862
Khu phố 5Tổ 6603863
Khu phố 6Tổ 1603864
Khu phố 6Tổ 2603865
Khu phố 6Tổ 3603866
Khu phố 6Tổ 4603867
Khu phố 6Tổ 5603868
Khu phố 6Tổ 6603869
Khu phố 6Tổ 7603870
Khu phố 7Tổ 1603871
Khu phố 7Tổ 2603872
Khu phố 7Tổ 3603873
Khu phố 7Tổ 4603874
Khu phố 7Tổ 5603875
Khu phố 7Tổ 6603876
Khu phố 7Tổ 7603877
Khu phố 7Tổ 8603878
Khu phố 8603879
Khu phố 9603881
Làng TroL Đen603882

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đức Cơ

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Chư Ty78
Xã Ia Din10
Xã Ia Dơk13
Xã Ia Dom8
Xã Ia Kla8
Xã Ia Krêl11
Xã Ia Kriêng8
Xã Ia Lang6
Xã Ia Nan10
Xã Ia Pnôn5

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Gia Lai

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Pleiku
611xx373504.984260,771.937
Thị xã An Khê
625xx9663.375199,1318
Thị xã Ayun Pa
620xx13034.890287122
Huyện Chư Păh
613xx13169.957980,471
Huyện Chư Prông
616xx19397.6851.695,558
Huyện Chư Pưh
618xx8254.89071777
Huyện Chư Sê
619xx20894.389643147
Huyện Đăk Đoa
612xx183103.923988,7105
Huyện Đăk Pơ
624xx8041.173503,782
Huyện Đức Cơ
615xx15762.031723,186
Huyện Ia Grai
614xx15088.6131.121,179
Huyện Ia Pa
622xx7649.030868,556
Huyện K'Bang
626xx19861.6821.841,234
Huyện Kông Chro
623xx11342.6351.441,930
Huyện Krông Pa
621xx13272.3971.628,144
Huyện Mang Yang
627xx11253.1601.126,147
Huyện Phú Thiện
617xx12270.881501,9141

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Nguyên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Đắk Lăk63xxx - 64xxx63xxxx50047 1.827.800 13.125,4 km² 139 người/km²
Tỉnh Đắk Nông65xxx64xxxx50148 553.200 6.515,6 km² 85 người/km²
Tỉnh Gia Lai61xxx - 62xxx60xxxx5981 1.359.900 15.536,9 km² 88 người/km²
Tỉnh Kon Tum60xxx58xxxx6082 473.300 9.689,6 km² 49 người/km²
Tỉnh Lâm Đồng66xxx67xxxx6349 1.246.200 9.773,5 km² 128 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Tây Nguyên

 

New Post