Xã Hải Trạch – Bố Trạch cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bố Trạch , thuộc Tỉnh Quảng Bình , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Hải Trạch – Bố Trạch

Bản đồ Xã Hải Trạch – Bố Trạch

Thôn Ngoại Hòa 511577
Thôn Nội Hải 511573
Thôn Nội Hòa 511574
Thôn Quốc Lộ 1a 511572
Thôn Tân Lý 511571
Thôn Thượng Hòa 511575
Thôn Trung Hòa 511576
Xóm Cồn 511578

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bố Trạch

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Hoàn Lão12
Thị trấn Nông trường Việt Trung20
Xã Bắc Trạch10
Xã Cự Nẫm5
Xã Đại Trạch8
Xã Đồng Trạch10
Xã Đức Trạch6
Xã Hải Trạch8
Xã Hạ Trạch9
Xã Hoàn Trạch8
Xã Hoà Trạch10
Xã Hưng Trạch5
Xã Lâm Trạch7
Xã Liên Trạch5
Xã Lý Trạch10
Xã Mỹ Trạch3
Xã Nam Trạch9
Xã Nhân Trạch11
Xã Phúc Trạch13
Xã Phú Định9
Xã Phú Trạch11
Xã Sơn Lộc5
Xã Sơn Trạch8
Xã Tân Trạch1
Xã Tây Trạch9
Xã Thanh Trạch8
Xã Thượng Trạch18
Xã Trung Trạch8
Xã Vạn Trạch13
Xã Xuân Trạch10

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Bình

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Đồng Hới
471xx228
111.141155,7714
Huyện Bố Trạch
472xx269
178.4642.124,2 84
Huyện Lệ Thủy
478xx288
140.2741.416,199
Huyện Minh Hóa
476xx132
46.862 1.412,733
Huyện Quảng Ninh
477xx106
86.598 1.191,7 73
Huyện Quảng Trạch
474xx202
95.542 400,7022238
Huyện Tuyên Hóa
475xx153
77.608 1.149,468
Thị xã Ba Đồn473xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post