Đường Đào Duy Từ2-18 | | 554475 | |
Đường Đào Duy Từ, Kiệt 141-37, 2-44 | | 554476 | |
Đường Đào Duy Từ, Kiệt 181-9, 2-68 | | 554477 | |
Đường Hải Phòng166-338, 177-413 | | 554392, 554393 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 1881-9, 2-10 | | 554394 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 2041-45, 2-24 | | 554400 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 2171-9, 2-20 | | 554395 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 2181-17, 2-18 | | 554401 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 2202-8 | | 554402 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 2231-23, 2-18 | | 554396 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 2391-9, 2-10 | | 554397 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 2401-15 | | 554403 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 2521-25, 2-20 | | 554404 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 2531-27, 2-14 | | 554398 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 2601-31, 2-24 | | 554405 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 2671-11 | | 554399 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 2761-29, 2-30 | | 554406 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 2921-31, 2-32 | | 554407 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 2991-25, 2-26 | | 554419 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 3001-21, 2-22 | | 554408 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 3091-17, 2-10 | | 554418 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 3151-15, 2-8 | | 554417 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 3231-25, 2-22 | | 554416 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 3281-21, 2-14 | | 554409 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 3331-21, 2-22 | | 554415 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 3382-22 | | 554410 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 3511-11, 2-28 | | 554414 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 3771-45, 2-54 | | 554413 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 377, Ngách 351-5, 2-6 | | 554420 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 3951-25, 2-24 | | 554412 | |
Đường Hải Phòng, Kiệt 4131-21 | | 554411 | |
Đường Hoàng Hoa Thám1-45, 2-36 | | 554421 | |
Đường Hoàng Hoa Thám38-86, 51-91 | | 554451 | |
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 142-18 | | 554422 | |
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 191-15, 2-8 | | 554423 | |
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 201-67, 2-74 | | 554425 | |
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 20, Ngách 111-19, 2-16 | | 554427 | |
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 20, Ngách 271-7, 2-10 | | 554428 | |
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 20, Ngách 451-5, 2- | | 554429 | |
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 20, Ngách 471-7, 2-14 | | 554430 | |
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 271-9, 2-12 | | 554424 | |
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 361, 2-10 | | 554426 | |
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 611-29, 2-18 | | 554455 | |
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 621-21, 2-12 | | 554452 | |
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 761-25, 2-52 | | 554453 | |
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 76, Ngách 051-5, 2-10 | | 554456 | |
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 76, Ngách 172-10 | | 554458 | |
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 76, Ngách 191-7, 2-20 | | 554457 | |
Đường Hoàng Hoa Thám, Kiệt 911-25 | | 554454 | |
Đường Lê Duẩn185-319, 186-318 | | 554459 | |
Đường Lê Duẩn320-406, 323-410 | | 554431 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 1901-15, 2-8 | | 554471 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2071-5 | | 554470 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2141-9, 2-16 | | 554469 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2311-27, 2-38 | | 554467 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2361-17, 2-14 | | 554468 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2401-23, 2-36 | | 554466 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2451-45, 2-56 | | 554465 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2631-35, 2-36 | | 554463 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2761-15, 2-8 | | 554464 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2821-29, 2-34 | | 554462 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2851-61, 2-34 | | 554461 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2981-25, 2-16 | | 554460 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3321-5, 2-8 | | 554432 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3411-5 | | 554441 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3501-19, 2-12 | | 554433 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3581-7, 2-6 | | 554434 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3631-15, 2-16 | | 554440 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3641-31, 2-38 | | 554435 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 364, Ngách 161-5, 2-24 | | 554442 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 364, Ngách 291-5 | | 554445 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 364, Ngách 311-7, 2-6 | | 554444 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 364, Ngách 321-5, 2-26 | | 554443 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3721-21, 2-14 | | 554436 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3811-21, 2-34 | | 554439 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3901-45, 2-34 | | 554437 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 390, Ngách 022-16 | | 554446 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 390, Ngách 161-11, 2-8 | | 554447 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 390, Ngách 201-9, 2-14 | | 554448 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 390, Ngách 301-41, 2-36 | | 554449 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 390, Ngách 311-5, 2- | | 554450 | |
Đường Lê Duẩn, Kiệt 4022-18 | | 554438 | |
Đường Lê Duẩn, Ngách 16Kiệt 285 | | 554472 | |
Đường Lê Duẩn, Ngách 26Kiệt 285 | | 554473 | |
Đường Lê Duẩn, Ngách 29Kiệt 285 | | 554474 | |
Đường Lê Ngô Cát1-59, 2-60 | | 554511 | |
Đường Ông Ích Khiêm182-364 | | 554384 | |
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 1901-43, 2-20 | | 554385 | |
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 2461-39, 2-36 | | 554386 | |
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 2581-9, 2-14 | | 554387 | |
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 2701-5, 2-12 | | 554388 | |
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 2821-7, 2-18 | | 554389 | |
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 2941-5, 2-16 | | 554390 | |
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 3061-7, 2-16 | | 554391 | |
Khối Chính TrạchTổ 17 | | 554503 | |
Khối Chính TrạchTổ 18 | | 554504 | |
Khối Chính TrạchTổ 19 | | 554505 | |
Khối Chính TrạchTổ 20 | | 554506 | |
Khối Chính TrạchTổ 21 | | 554507 | |
Khối Chính TrạchTổ 22 | | 554508 | |
Khối Chính TrạchTổ 23 | | 554509 | |
Khối Tân An B1Tổ 29 | | 554483 | |
Khối Tân An B1Tổ 30 | | 554484 | |
Khối Tân An B1Tổ 31 | | 554485 | |
Khối Tân An B1Tổ 32 | | 554486 | |
Khối Tân An B2Tổ 24 | | 554510 | |
Khối Tân An B2Tổ 25 | | 554478 | |
Khối Tân An B2Tổ 26 | | 554480 | |
Khối Tân An B2Tổ 27 | | 554481 | |
Khối Tân An B2Tổ 28 | | 554482 | |
Khối Tân Ninh A1Tổ 10 | | 554496 | |
Khối Tân Ninh A1Tổ 11 | | 554497 | |
Khối Tân Ninh A1Tổ 12 | | 554498 | |
Khối Tân Ninh A1Tổ 7 | | 554493 | |
Khối Tân Ninh A1Tổ 8 | | 554494 | |
Khối Tân Ninh A1Tổ 9 | | 554495 | |
Khối Tân Ninh A2Tổ 13 | | 554499 | |
Khối Tân Ninh A2Tổ 14 | | 554500 | |
Khối Tân Ninh A2Tổ 15 | | 554501 | |
Khối Tân Ninh A2Tổ 16 | | 554502 | |
Khối Tân Ninh B1Tổ 1 | | 554487 | |
Khối Tân Ninh B1Tổ 2 | | 554488 | |
Khối Tân Ninh B1Tổ 3 | | 554489 | |
Khối Tân Ninh B2Tổ 4 | | 554490 | |
Khối Tân Ninh B2Tổ 5 | | 554491 | |
Khối Tân Ninh B2Tổ 6 | | 554492 | |