Phường 2 – Bảo Lộc cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bảo Lộc , thuộc Tỉnh Lâm Đồng , vùng Tây Nguyên

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 2 – Bảo Lộc

Bản đồ Phường 2 – Bảo Lộc

Đường Bà Kẹ1-37, 2-40674802
Đường Bà Triệu674841
Đường Chu Văn An1-18, 2-80674794
Đường Chu Văn An, Ngõ 731-19, 2-10674799
Đường Hà Huy Tập1-41, 2-26674837
Đường Hoàng Hoa Thám1-31, 2-24674814
Đường Hồng Bàng1-19674825
Đường Hồng BàngNgõ 15674826
Đường Hồng Bàng, Ngõ 191-17, 2-20674827
Đường Hùynh Thúc Kháng1-77, 2-88674809
Đường Hùynh Thúc Kháng, Ngõ 351-9, 2-10674810
Đường Hùynh Thúc Kháng, Ngõ 372-8674811
Đường Hùynh Thúc Kháng, Ngõ 411-7, 2-8674812
Đường Hùynh Thúc Kháng, Ngõ 431-11, 2-8674813
Đường Kim Đồng674824
Đường Ký Con1-37, 2-10674829
Đường Lê Quý Đôn674839
Đường Lê Văn Tám1-13, 2-50674823
Đường Lý Thường Kiệt1-47, 2-38674836
Đường Mạc Đĩnh Chi1-35, 2-74674803
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm1-43, 2-70674815
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 12-16674819
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 31-17, 2-16674817
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 581-7, 2-12674816
Đường Nguyễn Chí Thanh1-139, 2-90674795
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 951-27, 2-26674800
Đường Nguyễn Công Trứ13-269, 80-226674793
Đường Nguyễn Công TrứNgõ 197674797
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 1721-11, 2-16674798
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 791-19, 2-22674796
Đường Nguyễn Khuyến1-27, 2-54674818
Đường Nguyễn KhuyếnNgõ 48674820
Đường Nguyễn Thái Học1-87, 2-104674801
Đường Nguyễn Trung Trực674840
Đường Nguyễn Văn Trỗi1-93, 2-108674821
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 791-15, 2-16674822
Đường Phạm Ngũ Lão1-25, 2-38674828
Đường Phan Đình Phùng1-149, 2-188674804
Đường Phan Đình PhùngNgõ 73674805
Đường Quang Trung1-29, 2-30674830
Đường Quang TrungNgõ 15674832
Đường Quang Trung, Ngõ 241-21, 2-22674831
Đường Quang Trung, Ngõ 261-15, 2-14674833
Đường Quang Trung, Ngõ 281-15, 2-16674834
Đường Tây Sơn1-65, 2-52674806
Đường Tây SơnNgõ 36674808
Đường Tây Sơn, Ngõ 201-11, 2-22674807
Đường Võ Thị Sáu1-33, 2-42674835
Đường Võ Văn Tần674838

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bảo Lộc

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường B'Lao45
Phường Lộc Phát49
Phường Lộc Sơn19
Phường Lộc Tiến46
Phường Phường 131
Phường Phường 249
Xã Đại Lào15
Xã Đạ M'Bri14
Xã Lộc Châu22
Xã Lộc Nga8
Xã Lộc Thanh9

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Lâm Đồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Đà Lạt
661xx787
205.287393,3522
Thành phố Bảo Lộc
6645x - 6649x307
153.362232,6659
Huyện Bảo Lâm
6640x - 6644x121
109.2361.457,175
Huyện Cát Tiên
665xx80
38.288426,690
Huyện Đạ Huoai
6665x - 6669x58
33.450489,668
Huyện Đam Rông
6625x - 6629x52
38.407892,243
Huyện Đạ Tẻh
6660x - 6664x115
43.810523,784
Huyện Di Linh
667xx244
160.8301.614,699
Huyện Đơn Dương669xx12093.702611,6153
Huyện Đức Trọng
668xx164
166.393901,8184
Huyện Lạc Dương
6620x - 6624x51
20.9051.312,528416
Huyện Lâm Hà
663xx187
137.690978,5141

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Nguyên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Đắk Lăk63xxx - 64xxx63xxxx50047 1.827.800 13.125,4 km² 139 người/km²
Tỉnh Đắk Nông65xxx64xxxx50148 553.200 6.515,6 km² 85 người/km²
Tỉnh Gia Lai61xxx - 62xxx60xxxx5981 1.359.900 15.536,9 km² 88 người/km²
Tỉnh Kon Tum60xxx58xxxx6082 473.300 9.689,6 km² 49 người/km²
Tỉnh Lâm Đồng66xxx67xxxx6349 1.246.200 9.773,5 km² 128 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Tây Nguyên

 

New Post