Phường 2 – Đông Hà cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Đông Hà , thuộc Tỉnh Quảng Trị , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 2 – Đông Hà

Bản đồ Phường 2 – Đông Hà

Đường Bùi Thị Xuân521083
Đường Cồn Cỏ521101
Đường Đặng Dung1-85, 2-60521098
Đường Kim Đồng1-57, 2-76521095
Đường Lê Duẩn1-179521084
Đường Lê Duẩn183-273521082
Đường Lê Thế Tiết521102
Đường Mạc Đỉnh Chi1-45, 2-24521096
Đường Ngô Sỹ Liên521100
Đường Nguyễn Thượng Hiền521099
Đường Phan Huy Chú1-69, 2-60521097
Khu phố 1521085
Khu phố 10521094
Khu phố 2521086
Khu phố 3521087
Khu phố 4521088
Khu phố 5521089
Khu phố 6521090
Khu phố 7521091
Khu phố 8521092
Khu phố 9521093

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Hà

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Đông Giang12
Phường Đông Lễ16
Phường Đông Lương12
Phường Đông Thanh12
Phường Phường 157
Phường Phường 221
Phường Phường 312
Phường Phường 45
Phường Phường 535

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Trị

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Đông Hà
481xx182
93.75673,11.283
Thị xã Quảng Trị
488xx75
22.29474301
Huyện Cam Lộ
482xx105
44.731346,9129
Huyện cồn cỏ
4895x - 4899x4
832,238
Huyện Đa KRông
486xx106
36.4371.223,330
Huyện Gio Linh483xx128
72.083473152
Huyện Hải Lăng4890x - 4894x133
86.335423,7204
Huyện Hướng Hóa
485xx192
74.2161.150,964
Huyện Triệu Phong
487xx142
94.610353268
Huyện Vĩnh Linh
484xx190
85.584623,7137

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post