Phường 2 – Tân An cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tân An , thuộc Tỉnh Long An , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 2 – Tân An

Bản đồ Phường 2 – Tân An

Đường 5 A2-28 851132
Đường Bạch Đằng2-80 851151
Đường Bạch Đằng, Hẻm 161-29, 2-16 851152
Đường Bạch Đằng, Hẻm 16, Ngách 641-17, 2-18 851153
Đường Bạch Đằng, Hẻm 16, Ngách 741-15, 2-12 851154
Đường Bạch Đằng, Hẻm 16, Ngách 882-14 851155
Đường Bảo Định1-79, 4-8 851135
Đường Bảo Định, Hẻm 21-19 851136
Đường Bảo Định, Hẻm 61-27 851137
Đường Hoàng Hoa Thám2-84, 69-147 851146
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 30/22-16 851147
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 30/2, Ngách 1152-38 851149
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 30/2, Ngách 661-17, 2-6 851148
Đường Hồ Văn Long1-89, 2-88 851129
Đường Hùng Vương111-175, 68-138 851134
Đường Hùng Vương191-205, 2-140 851159
Đường Hùng Vương1-99, 2-100 851097
Đường Hùng Vương, Hẻm 391-9 851101
Đường Hùng Vương, Hẻm 681-75, 2-80 851099
Đường Hùng Vương, Hẻm 742-76 851098
Đường Huỳnh Văn Gấm1-189, 2-150 851110
Đường Huỳnh Văn Gấm, Hẻm 1111-15, 2-16 851112
Đường Huỳnh Văn Gấm, Hẻm 1501-17, 2-18 851113
Đường Huỳnh Văn Gấm, Hẻm 571-39, 2-40 851111
Đường Huỳnh Việt Thanh1-177, 2-198 851114
Đường Huỳnh Việt Thanh, Hẻm 1301-15, 2-18 851118
Đường Huỳnh Việt Thanh, Hẻm 1561-17, 2-16 851117
Đường Huỳnh Việt Thanh, Hẻm 1821-33, 2-46 851116
Đường Huỳnh Việt Thanh, Hẻm 1981-25, 2-28 851115
Đường Huỳnh Việt Thanh, Hẻm 261-65, 2-70 851121
Đường Huỳnh Việt Thanh, Hẻm 351-37, 2-30 851123
Đường Huỳnh Việt Thanh, Hẻm 401-55, 2-52 851120
Đường Huỳnh Việt Thanh, Hẻm 481-57, 2-68 851119
Đường Huỳnh Việt Thanh, Hẻm 611-39, 2-10 851122
Đường Lê Thị Thôi1-79, 2-80 851128
Đường Lê Văn Tao1-99, 2-104 851130
Đường Lê Văn Tao, Hẻm 671-49, 2-50 851131
Đường Lưu Văn Tế1-59, 2-56 851100
Đường Mai Thị Tốt1-19, 2-20 851160
Đường Nguyễn Huệ1-11, 2-10 851150
Đường Nguyễn Thanh Cần1-79, 2-80 851124
Đường Nguyễn Thanh Cần, Hẻm 202-10 851126
Đường Nguyễn Thanh Cần, Hẻm 62-42 851125
Đường Nguyễn Trung Trực1-111, 2-162 851082, 851156
Đường Nguyễn Trung Trực, Hẻm 631-21, 2-20 851157
Đường Nguyễn Trung Trực, Hẻm 63, Ngách 881-9, 2-10 851158
Đường Nguyễn Trung Trực, Hẻm 81-25 851083
Đường Nguyễn Trung Trực, Hẻm 8, Ngách 141-19, 2-28 851084
Đường Phạm Thị Đẩu1-65, 2-50 851094
Đường Phạm Thị Đẩu, Hẻm 251-59, 2-48 851095
Đường Phạm Thị Đẩu, Hẻm 531-59, 2-60 851096
Đường Phan Đình Phùng1-67, 2-102 851142
Đường Phan Đình Phùng, Hẻm 282-14 851143
Đường Phan Đình Phùng, Hẻm 28, Ngách 482-16 851144
Đường Phan Đình Phùng, Hẻm 28, Ngách 642-12 851145
Đường Quốc Lộ 11-111, 2-120 851070
Đường Quốc Lộ 1113-131, 214-230 851138
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 561-47, 2-60 851071
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 56, Ngách 1302-90 851073
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 56, Ngách 1341-37, 2-16 851074
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 56, Ngách 1481-91, 2-70 851075
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 56, Ngách 152-32 851080
Đường Quốc Lộ1, Hẻm 56, Ngách 1541-35 851076
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 56, Ngách 1722-30 851077
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 56, Ngách 1801-5 851078
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 56, Ngách 291-21, 2-40 851079
Đường Quốc Lộ 1, Hẻm 56, Ngách 622-2 851072
Đường Quốc Lộ 621-197, 2-308 851085
Đường Quốc Lộ 62, Hẻm 501-19, 2-36 851086
Đường Quốc Lộ 62, Hẻm 50, Ngách 1392-8 851092
Đường Quốc Lộ 62, Hẻm 50, Ngách 1971-47 851093
Đường Quốc Lộ 62, Hẻm 50, Ngách 2041-29, 2-30 851089
Đường Quốc Lộ 62, Hẻm 50, Ngách 2301-11, 2-12 851090
Đường Quốc Lộ 62, Hẻm 50, Ngách 2802-60 851091
Đường Quốc Lộ 62, Hẻm 50, Ngách 521-11, 2-6 851087
Đường Quốc Lộ 62, Hẻm 50, Ngách 721-31, 2-22 851088
Đường Số 31-41 851133
Đường Sương Nguyệt Ánh1-107, 2-52 851102
Đường Sương Nguyệt Ánh, Hẻm 281-23, 2-14 851103
Đường Sương Nguyệt Ánh, Hẻm 28, Ngách 301-29, 2-26 851104
Đường Sương Nguyệt Ánh, Hẻm 28, Ngách 381-9, 2-12 851106
Đường Sương Nguyệt Ánh, Hẻm 28, Ngách 422-34 851107
Đường Sương Nguyệt Ánh, Hẻm 28, Ngách 461-49 851108
Đường Sương Nguyệt Ánh, Hẻm 28, Ngách 481-51, 2-58 851109
Đường Sương Nguyệt Ánnh, Hẻm 28, Ngách 321-59, 2-36 851105
Đường Trương Định1-193, 2-106 851081
Đường Võ Thị Kế1-89, 2-98 851127
Đường Võ Văn Tần1-29, 2-54 851139
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 231-47, 2-32 851141
Đường Võ Văn Tần, Hẻm 50, 211-67, 2-40 851140

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tân An

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Khánh Hậu4
Phường 144
Phường 291
Phường 391
Phường 471
Phường 512
Phường 630
Phường 712
Phường Tân Khánh15
Xã An Vĩnh Ngãi4
Xã Bình Tâm5
Xã Hướng Thọ Phú4
Xã Lợi Bình Nhơn7
Xã Nhơn Thạnh Trung3

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Long An

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
thành phố Tân An
821xx393
166.419 81,94942.031
Huyện Bến Lức
826xx101
148.621289,3514
Huyện Cần Đước
824xx118
168.730218,1774
Huyện Cần Giuộc
825xx102
168.039209,9801
Huyện Châu Thành
822xx106
97.419150,5647
Huyện Đức Hòa
827xx118
215.716 426,5506
Huyện Đức Huệ
828xx56
59.034430,9137
Huyện Mộc Hóa
831xx107
29.853 297,6425100
Huyện Tân Hưng
833xx56
47.742497,496
Huyện Tân Thạnh
834xx72
75.551425,8177
Huyện Tân Trụ
823xx46
60.278106,5566
Huyện Thạnh Hóa
829xx49
53.597468,3114
Huyện Thủ Thừa
835xx74
89.235299298
Huyện Vĩnh Hưng
832xx65
49.371384,5 128
Thị xã Kiến Tường830xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

New Post