Đường Chi Lăng |
|
551860 |
|
Đường Cô Bắc1-57, 2-72 |
|
551814 |
|
Đường Cô Bắc, Kiệt 351-5 |
|
551815 |
|
Đường Cô Bắc, Kiệt 702-6 |
|
551819 |
|
Đường Đoàn Thị Điểm1-71, 2-62 |
|
551812 |
|
Đường Đoàn Thị Điểm, Hẻm 371-3, 2-10 |
|
551838 |
|
Đường Đoàn Thị Điểm, Kiệt 171-5, 2-6 |
|
551837 |
|
Đường Đoàn Thị Điểm, Kiệt 542-6 |
|
551813 |
|
Đường Hoàng Diệu164-190 |
|
551853 |
|
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 1641-31, 2-26 |
|
551854 |
|
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 1721-11, 2-10 |
|
551855 |
|
Đường Hoàng Diệu, Kiệt 1821-11 |
|
551856 |
|
Đường Hùng Vương113-245, 192-288 |
|
551828 |
|
Đường Lê Đình Dương132-154 |
|
551843 |
|
Đường Lê Đình Dương, Kiệt 1721-27, 2-42 |
|
551846 |
|
Đường Lê Duẩn67-183 |
|
551785 |
|
Đường Mạc Đĩnh Chi1-29, 2-32 |
|
551816 |
|
Đường Mạc Đĩnh Chi, Kiệt 231-7, 2-8 |
|
551818 |
|
Đường Mạc Đĩnh Chi, Kiệt 242-14 |
|
551817 |
|
Đường Ngô Gia Tự36-110 |
|
551797 |
|
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 1061-11, 2-28 |
|
551847 |
|
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 106, Ngách 372-8 |
|
551851 |
|
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 106, Ngách 51-25 |
|
551849 |
|
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 106, Ngách 52-8 |
|
551848 |
|
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 1082-8 |
|
551798, 551850 |
|
Đường Nguyễn Trãi1-75, 2-72 |
|
551804 |
|
Đường Nguyễn Trãi, Kiệt 121-5, 2-4 |
|
551805 |
|
Đường Nguyễn Trãi, Kiệt 151-45, 2-42 |
|
551806 |
|
Đường Ông Ích Khiêm207-423, 470-572 |
|
551822 |
|
Đường Ông Ích Khiêm207-572, 470-572 |
|
551784 |
|
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 2771-7 |
|
551824 |
|
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 3851-17 |
|
551823 |
|
Đường Phạm Ngũ Lão1-55, 2-56 |
|
551852 |
|
Đường Tăng Bạt Hổ1-67, 2-56 |
|
551839 |
|
Đường Tăng Bạt Hổ, Kiệt 252-4 |
|
551842 |
|
Đường Tăng Bạt Hổ, Kiệt 41-7, 2-4 |
|
551840 |
|
Đường Tăng Bạt Hổ, Kiệt 411-19 |
|
551844 |
|
Đường Tăng Bạt Hổ, Kiệt 522-8 |
|
551841 |
|
Đường Tăng Bạt Hổ, Kiệt 591-11, 2-20 |
|
551845 |
|
Đường Trần Bình Trọng50-94, 63-85 |
|
551796 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Kiệt 562-20 |
|
551799 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Kiệt 661-10 |
|
551801 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Kiệt 681-17, 2-18 |
|
551800 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Kiệt 851-9 |
|
551803 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Kiệt 942-6 |
|
551802 |
|
Đường Trần Kế Xương1-55, 2-52 |
|
551829 |
|
Đường Trần Kế Xương, Kiệt 182-20 |
|
551831 |
|
Đường Trần Kế Xương, Kiệt 231-19, 2-18 |
|
551836 |
|
Đường Trần Kế Xương, Kiệt 42101-105 |
|
551832 |
|
Đường Trần Kế Xương, Kiệt 42201-205 |
|
551833 |
|
Đường Trần Kế Xương, Kiệt 42301-305 |
|
551834 |
|
Đường Trần Kế Xương, Kiệt 91-19, 2-10 |
|
551835 |
|
Đường Triệu Nữ Vương1-151, 2-150 |
|
551807 |
|
Đường Triệu Nữ Vương, Chưa Có Số NhàNối Dài |
|
551786 |
|
Đường Triệu Nữ Vương, Kiệt 1171-11 |
|
551820 |
|
Đường Triệu Nữ Vương, Kiệt 141-15 |
|
551810 |
|
Đường Triệu Nữ Vương, Kiệt 1451-11 |
|
551821 |
|
Đường Triệu Nữ Vương, Kiệt 14a1-7 |
|
551811 |
|
Đường Triệu Nữ Vương, Kiệt 651-3 |
|
551809 |
|
Đường Triệu Nữ Vương, Kiệt 711-5 |
|
551808 |
|
Hải Châu 2Cầu Vồng |
|
551791 |
|
Khối Cầu VồngTổ 1 |
|
551795 |
|
Khối Cầu VồngTổ 2 |
|
551793 |
|
Khối Cầu VồngTổ 3 |
|
551794 |
|
Khối Cầu VồngTổ 4 |
|
551792 |
|
Khối Cầu VồngTổ 6 |
|
551789 |
|
Khối Cầu VồngTổ 7 |
|
551788 |
|
Khối Cầu VồngTổ 8 |
|
551787 |
|
Khu chế xuất K42 Trần Kế XươngDãy nhà 301-305 |
|
551859 |
|
Khu tập thể K42 Trần Kế XươngDãy nhà 101-105 |
|
551857 |
|
Khu tập thể K42 Trần Kế XươngDãy nhà 201-205 |
|
551858 |
|
Tổ 38 |
|
551825 |
|
Tổ 39 |
|
551826 |
|
Tổ 40 |
|
551827 |
|