Phường Nghĩa Chánh – Quảng Ngãi cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quảng Ngãi , thuộc Tỉnh Quảng Ngãi , vùng Nam Trung Bộ
Danh mục Thông tin zip code /postal code Phường Nghĩa Chánh – Quảng Ngãi |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Phường Nghĩa Chánh – Quảng Ngãi |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quảng Ngãi |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Chánh Lộ 34
Phường Lê Hồng Phong 26
Phường Nghĩa Chánh 36
Phường Nghĩa Lộ 28
Phường Nguyễn Nghiêm 33
Phường Quảng Phú 60
Phường Trần Hưng Đạo 55
Phường Trần Phú 37
Xã Nghĩa Dõng 4
Xã Nghĩa Dũng 6
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ngãi |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Quảng Ngãi
531xx 319
260.252 160,1534 1.625
Huyện Ba Tơ
542xx 110
51.468 1.136,7 45
Huyện Bình Sơn
533xx 101
174.939 463,9 377
Huyện Đức Phổ
543xx 91
140.093 371,7 377
Huyện Lý Sơn
544xx 6
18.223 10 1.822
Huyện Minh Long
537xx 43
15.498 216,4 72
Huyện Mộ Đức
541xx 69
126.059 212,2 594
Huyện Nghĩa Hành
540xx 84
89.304 234 382
Huyện Sơn Hà
538xx 77
68.345 750 91
Huyện Sơn Tây
536xx 28
18.092 382,2 47
Huyện Sơn Tịnh
532xx 109
95.597 243,4131 393
Huyện Tây Trà
535xx 37
17.798 336,9 53
Huyện Trà Bồng
534xx 46
29.699 418,8 71
Huyện Tư Nghĩa
539xx 101
128.333 205,3624 625
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng 50xxx 55xxxx 236 43 1.046.876 1.285,4 km² 892 người/km²
Tỉnh Bình Định 55xxx 59xxxx 56 77 1.962.266 6850,6 km² 286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà 57xxx 65xxxx 58 79 1.192.500 5.217,7 km² 229 người/km²
Tỉnh Phú Yên 56xxx 62xxxx 57 78 883.200 5.060,5 km² 175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam 51xxx - 52xxx 56xxxx 235 92 1.505.000 10.438,4 km² 144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi 53xxx - 54xxx 57xxxx 55 76 1.221.600 5.153,0 km² 237 người/km²
(cập nhật 2020)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ