Phường Vĩnh Hải – Nha Trang cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Nha Trang , thuộc Tỉnh Khánh Hoà , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Vĩnh Hải – Nha Trang

Bản đồ Phường Vĩnh Hải – Nha Trang

Cụm Tây Bắc 1 651206
Cụm Tây Nam 1Tổ 4 651198
Cụm Tây Nam 1Tổ 8 651199
Cụm Tây Nam 2Tổ 6 651201
Cụm Thanh Hải 651226
Đường 2/42-102 651211
Đường 2/42-168 651200
Đường 2/42-58 651197
Đường 2/438-68 651218
Đường 2/4, Hẻm Bưu Điện1-27, 2-28 651203
Đường Bắc Sơn1-55, 2-54 651212
Đường Bãi Dương1-5, 2-12 651228
Đường Chợ Củ1-21, 2-30 651217
Đường Củ Chi1-63, 2-50 651214
Đường Đặng Tất, Ngõ 1a1-45, 2-36 651225
Đường Đội Cấn 651242
Đường Dương Vân Nga1-87, 2-110 651195
Đường Hải Nam1-5, 2-6 651215
Đường Hòn Dung1-11, 2-48 651210
Đường Lương Ngọc Quyến62-92 651246
Đường Lương Trọng Quyền62-92 651239
Đường Lương Văn Can32-74, 35-63 651238
Đường Lý Ông Trọng 651245
Đường Lý Phúc Mạng 651244
Đường Mai Xuân Thưởng1-101, 2-132 651223
Đường Ngã Ba Đại Hàn1-29, 2-34 651209
Đường Ngô Gia Khảm 651243
Đường Nguyễn Biểu1-127, 2-126 651219
Đường Nguyễn Biểu B1-99, 2-126 651220
Đường Nguyễn Biểu B11-59, 2-62 651221
Đường Nguyễn Biểu B21-35, 2-106 651222
Đường Nguyễn Cao 651240
Đường Nguyễn Khuyến1-165, 2-168 651196
Đường Nguyễn Quyền01-11, 02-12 651241
Đường Nhà Thờ1-33, 2-16 651224
Đường Phạm Tu1-33, 2-48 651202
Đường Phát Xạ2-12 651208
Đường Phước Huệ1-27, 2-6 651205
Đường Phú Xương1-27, 2-56 651204
Đường Sao Biển1-41, 2-48 651213
Đường Sư Vạn Hạnh 651237
Đường Thái Phiên 651236
Đường Thanh Nam1-5, 2-10 651216
Đường Trại Gà1-27, 2-18 651194
Đường Trần Phú B 651227
Khu phố At 651207

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nha Trang

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Lộc Thọ91
Phường Ngọc Hiệp22
Phường Phước Hải107
Phường Phước Hoà54
Phường Phước Long110
Phường Phước Tân31
Phường Phước Tiến27
Phường Phương Sài65
Phường Phương Sơn46
Phường Tân Lập31
Phường Vạn Thắng50
Phường Vạn Thạnh78
Phường Vĩnh Hải46
Phường Vĩnh Hoà24
Phường Vĩnh Nguyên33
Phường Vĩnh Phước36
Phường Vĩnh Thọ16
Phường Vĩnh Trường27
Phường Xương Huân55
Xã Phước Đồng35
Xã Vĩnh Hiệp3
Xã Vĩnh Lương5
Xã Vĩnh Ngọc6
Xã Vĩnh Phương6
Xã Vĩnh Thái5
Xã Vĩnh Thạnh4
Xã Vĩnh Trung5

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Khánh Hoà

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Nha Trang
571xx1018
392.279 250,71.565
Thành phố Cam Ranh
587xx130
128.358 325395
Huyện Cam Lâm
576xx56
100.850543,8185
Huyện Diên Khánh
5750x - 5754x104
131.719336,2 392
Huyện Khánh Sơn
5755x - 5759x37
20.930336,962
Huyện Khánh Vĩnh
574xx51
33.7141.165 29
Huyện Ninh Hòa
573xx216
233.558 1.197,77195
Huyện Trường Sa
579xx5
195496,30,39
Huyện Vạn Ninh
572xx112
126.477550,1230

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post