Phường Yên Ninh – Yên Bái cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Yên Bái , thuộc Tỉnh Yên Bái , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Yên Ninh – Yên Bái

Bản đồ Phường Yên Ninh – Yên Bái

Đường Bách Lẫm321359
Đường Cao Thắng321328
Đường Điện Biên321324
Đường Điện Biên7-337, 8-400321331
Đường Kho Xăng321332
Đường Kim Đồng321323
Đường Lý Thường Kiệt321325
Đường Lý Thường Kiệt5-217, 6-228321330
Đường Nhà Máy Sứ37-63, 44-66321350
Đường Yên Ninh321326
Đường Yên Ninh11-137, 14-170321329
Đường Yên Ninh139-487, 172-420321327
Khu phố Bách LẫmTổ 1321360
Khu phố Bách LẫmTổ 2321361
Khu phố Bách LẫmTổ 3+4321362
Khu phố Bách LẫmTổ 5321363
Khu phố Bách LẫmTổ 6321364
Khu phố Bách LẫmTổ 7321365
Khu phố Bách LẫmTổ 8321366
Khu phố Cao LanhTổ 10321374
Khu phố Cao LanhTổ 11321375
Khu phố Cao LanhTổ 12321376
Khu phố Cao LanhTổ 43321377
Khu phố Cao LanhTổ 44321378
Khu phố Cao LanhTổ 45321379
Khu phố Cao LanhTổ 46321380
Khu phố Cao LanhTổ 47321381
Khu phố Cao LanhTổ 9321373
Khu phố Đoàn KếtTổ 15321333
Khu phố Đoàn KếtTổ 16321334
Khu phố Đoàn KếtTổ 17321335
Khu phố Đoàn KếtTổ 18321336
Khu phố Đoàn KếtTổ 19321337
Khu phố Đoàn KếtTổ 20321338
Khu phố Đoàn KếtTổ 31321339
Khu phố Ninh ThắngTổ 13321340
Khu phố Ninh ThắngTổ 14321341
Khu phố Ninh ThắngTổ 25321342
Khu phố Ninh ThắngTổ 36321343
Khu phố Thống NhấtTổ 21a321344
Khu phố Thống NhấtTổ 21b321345
Khu phố Thống NhấtTổ 22321346
Khu phố Thống NhấtTổ 23321347
Khu phố Thống NhấtTổ 24321348
Khu phố Thống NhấtTổ 72321349
Khu phố Trương QuyềnTổ 26321367
Khu phố Trương QuyềnTổ 27321368
Khu phố Trương QuyềnTổ 28321369
Khu phố Trương QuyềnTổ 29321370
Khu phố Trương QuyềnTổ 30321371

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Yên Bái

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Đồng Tâm83
Phường Hồng Hà65
Phường Minh Tân70
Phường Nguyễn Phúc56
Phường Nguyễn Thái Học110
Phường Yên Ninh86
Phường Yên Thịnh67
Xã Âu Lâu13
Xã Giới Phiên6
Xã Hợp Minh9
Xã Minh Bảo7
Xã Nam Cường5
Xã Phúc Lộc4
Xã Tân Thịnh9
Xã Tuy Lộc10
Xã Văn Phú5
Xã Văn Tiến6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Yên Bái

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Yên Bái
331xx611
95.361106,7419893
Thị xã Nghĩa Lộ
337xx128
27.33629,8917
Huyện Lục Yên
333xx307
102.946809,2127
Huyện Mù Căng Chải
335xx123
49.2551.20241
Huyện Trạm Tấu
336xx70
26.704746,236
Huyện Trấn Yên
339xx229
79.397628,6126
Huyện Văn Chấn
338xx363
144.1521.211119
Huyện Văn Yên
334xx332
116.0001.391,583
Huyện Yên Bình
332xx279
103.776773,2134

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post