Phường Hồng Hà – Yên Bái cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Yên Bái , thuộc Tỉnh Yên Bái , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hồng Hà – Yên Bái

Bản đồ Phường Hồng Hà – Yên Bái

Đường Đại Lộ Nguyễn Thái Học321540
Đường Hòa Bình2-160321534
Đường Hoà Bình321533
Đường Thanh Niên321532
Đường Thanh Niên1-159, 2-74321575
Đường Trần Hưng Đạo321531
Đường Trần Hưng Đạo1-341, 34-216321546, 321552
Đường Yết Kiêu1-159, 2-74321576
Khu phố Hồng NamTổ 22321535
Khu phố Hồng NamTổ 26321536
Khu phố Hồng NamTổ 28321537
Khu phố Hồng NamTổ 30321538
Khu phố Hồng NamTổ 32321539
Khu phố Hồng PhúTổ 1a321569
Khu phố Hồng PhúTổ 1b321570
Khu phố Hồng PhúTổ 3a321571
Khu phố Hồng PhúTổ 5b321574
Khu phố Hồng TânTổ 11a321579
Khu phố Hồng TânTổ 11b321580
Khu phố Hồng TânTổ 13321581
Khu phố Hồng TânTổ 15321582
Khu phố Hồng TânTổ 3b321572
Khu phố Hồng TânTổ 5a321573
Khu phố Hồng TânTổ 7321577
Khu phố Hồng TânTổ 9321578
Khu phố Hồng TháiTổ 17321547
Khu phố Hồng TháiTổ 19321548
Khu phố Hồng TháiTổ 21321549
Khu phố Hồng TháiTổ 25321550
Khu phố Hồng TháiTổ 27321551
Khu phố Hồng ThắngTổ 39321588
Khu phố Hồng ThắngTổ 41321589
Khu phố Hồng ThắngTổ 43321590
Khu phố Hồng ThắngTổ 45321591
Khu phố Hồng ThắngTổ 47321592
Khu phố Hồng ThắngTổ 48321593
Khu phố Hồng ThắngTổ 49321594
Khu phố Hồng ThắngTổ 50321595
Khu phố Hồng ThanhTổ 29321583
Khu phố Hồng ThanhTổ 31321584
Khu phố Hồng ThanhTổ 33321585
Khu phố Hồng ThanhTổ 35321586
Khu phố Hồng ThanhTổ 37321587
Khu phố Hồng TiếnTổ 38321541
Khu phố Hồng TiếnTổ 40321542
Khu phố Hồng TiếnTổ 42321543
Khu phố Hồng TiếnTổ 44321544
Khu phố Hồng TiếnTổ 46321545
Khu phố Hồng YênTổ 18321566
Khu phố Hồng YênTổ 2321562

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Yên Bái

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Đồng Tâm83
Phường Hồng Hà65
Phường Minh Tân70
Phường Nguyễn Phúc56
Phường Nguyễn Thái Học110
Phường Yên Ninh86
Phường Yên Thịnh67
Xã Âu Lâu13
Xã Giới Phiên6
Xã Hợp Minh9
Xã Minh Bảo7
Xã Nam Cường5
Xã Phúc Lộc4
Xã Tân Thịnh9
Xã Tuy Lộc10
Xã Văn Phú5
Xã Văn Tiến6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Yên Bái

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Yên Bái
331xx611
95.361106,7419893
Thị xã Nghĩa Lộ
337xx128
27.33629,8917
Huyện Lục Yên
333xx307
102.946809,2127
Huyện Mù Căng Chải
335xx123
49.2551.20241
Huyện Trạm Tấu
336xx70
26.704746,236
Huyện Trấn Yên
339xx229
79.397628,6126
Huyện Văn Chấn
338xx363
144.1521.211119
Huyện Văn Yên
334xx332
116.0001.391,583
Huyện Yên Bình
332xx279
103.776773,2134

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post