Phường Yên Thịnh – Yên Bái cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Yên Bái , thuộc Tỉnh Yên Bái , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Yên Thịnh – Yên Bái

Bản đồ Phường Yên Thịnh – Yên Bái

Đường 136 Đinh Tiên Hoang321257
Đường Đinh Tiên Hoàng 1186-270, 251-333321219
Đường Đinh Tiên Hoàng 2272-374, 335-419321220
Đường Đinh Tiên Hoàng 3374-460, 431-531321231
Đường Đường Lê Văn Tám321261
Đường Lương Yên321247
Đường Nguyễn Đức Cảnh321228, 321229
Đường Nguyễn Văn Cừ321230
Đường Phan Đăng Lưu321209
Đường Thanh Liêm321207
Đường Trần Phú321256
Khu phố Yên Hoà 1Tổ 19321232
Khu phố Yên Hoà 1Tổ 20321233
Khu phố Yên Hoà 1Tổ 43321234
Khu phố Yên Hoà 2Tổ 17321235
Khu phố Yên Hoà 2Tổ 18321236
Khu phố Yên Hoà 2Tổ 22321237
Khu phố Yên Hoà 2Tổ 42321238
Khu phố Yên MinhTổ 30321248
Khu phố Yên MinhTổ 31321249
Khu phố Yên MinhTổ 32321250
Khu phố Yên MinhTổ 33321251
Khu phố Yên MinhTổ 34321252
Khu phố Yên MinhTổ 35321253
Khu phố Yên MinhTổ 41a321254
Khu phố Yên MinhTổ 41b321255
Khu phố Yên PhúcTổ 1321208
Khu phố Yên PhúcTổ 2321210
Khu phố Yên PhúcTổ 3321211
Khu phố Yên PhúcTổ 4321212
Khu phố Yên PhúcTổ 40321217
Khu phố Yên PhúcTổ 5321213
Khu phố Yên PhúcTổ 6321214
Khu phố Yên PhúcTổ 7321215
Khu phố Yên PhúcTổ 8321216
Khu phố Yên TháiTổ 36321203
Khu phố Yên TháiTổ 37321204
Khu phố Yên TháiTổ 38321205
Khu phố Yên TháiTổ 39321206
Khu phố Yên ThắngTổ 10321218
Khu phố Yên ThắngTổ 11321221
Khu phố Yên ThắngTổ 12321222
Khu phố Yên ThắngTổ 13321223
Khu phố Yên ThắngTổ 14321224
Khu phố Yên ThắngTổ 15321225
Khu phố Yên ThắngTổ 16321226
Khu phố Yên ThắngTổ 45321227
Khu phố Yên Thành 1Tổ 23321239
Khu phố Yên Thành 1Tổ 24321240
Khu phố Yên Thành 1Tổ 25321241

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Yên Bái

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Đồng Tâm83
Phường Hồng Hà65
Phường Minh Tân70
Phường Nguyễn Phúc56
Phường Nguyễn Thái Học110
Phường Yên Ninh86
Phường Yên Thịnh67
Xã Âu Lâu13
Xã Giới Phiên6
Xã Hợp Minh9
Xã Minh Bảo7
Xã Nam Cường5
Xã Phúc Lộc4
Xã Tân Thịnh9
Xã Tuy Lộc10
Xã Văn Phú5
Xã Văn Tiến6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Yên Bái

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Yên Bái
331xx611
95.361106,7419893
Thị xã Nghĩa Lộ
337xx128
27.33629,8917
Huyện Lục Yên
333xx307
102.946809,2127
Huyện Mù Căng Chải
335xx123
49.2551.20241
Huyện Trạm Tấu
336xx70
26.704746,236
Huyện Trấn Yên
339xx229
79.397628,6126
Huyện Văn Chấn
338xx363
144.1521.211119
Huyện Văn Yên
334xx332
116.0001.391,583
Huyện Yên Bình
332xx279
103.776773,2134

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post