Thị trấn Bắc Hà – Bắc Hà cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bắc Hà , thuộc Tỉnh Lào Cai , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Thị trấn Bắc Hà – Bắc Hà

Bản đồ Thị trấn Bắc Hà – Bắc Hà

Đường Na Cồ 1331005
Đường Nậm Cầy331002
Đường Nậm Sắt331004
Đường Na Quang331003
Khu Bắc Hà331001
Khu Bắc Hà 1331006
Khu Bắc Hà 2331012
Khu Bắc Hà 3331016
Khu Bắc Hà 4331021
Khu Bắc Hà 5331023
Khu Bắc hà 6331025
Thôn 5331010, 331020
Thôn 6331011
Thôn Nậm Cầy 1331015
Thôn Nậm Cầy 2331009
Thôn Nậm sắt 1331024
Thôn Nậm Sắt 2331022
Thôn Nậm Sắt 3331017
Thôn Nậm Sắt 4331013
Thôn Nậm Sắt 5331007
Thôn Na Quang 1331008
Thôn Na Quang 2331014
Thôn Na Quang 3331018
Thôn Na Quang 4331019
Thôn Na quang 5331026

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Hà

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Bắc Hà26
Xã Bản Cái8
Xã Bản Già4
Xã Bản Liền9
Xã Bản Phố13
Xã Bảo Nhai19
Xã Cốc Lầu9
Xã Cốc Ly13
Xã Hoàng Thu Phố10
Xã Lầu Thí Ngài7
Xã Lùng Cải12
Xã Lùng Phìn8
Xã Na Hối14
Xã Nậm Đét8
Xã Nậm Khánh7
Xã Nậm Lúc11
Xã Nậm Mòn12
Xã Tà Chải7
Xã Tả Củ Tỷ7
Xã Tả Van Chư11
Xã Thải Giàng Phố11

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Lào Cai

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Lào Cai
311xx490
98.363229,7428
Huyện Bắc Hà
313xx22653.587681,879
Huyện Bảo Thắng
312xx258
99.974682,2147
Huyện Bảo Yên
319xx304
76.415820,993
Huyện Bát Xát
316xx241
70.0151.061,966
Huyện Mường Khương
315xx227
51.993556,145393
Huyện Sa Pa
317xx107
53.549683,381
Huyện Si Ma Cai
314xx96
31.323234,9133
Huyện Văn Bàn
318xx269
79.2201.426,156

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post