Bản đồ Thị trấn Mỹ An – Tháp Mười
|
Cụm Dân cư khóm 4 |
|
871474 |
|
Đường 04 |
|
871468 |
|
Đường 051, -31 |
|
871469 |
|
Đường 06 |
|
871471 |
|
Đường 07 |
|
871472 |
|
Đường 30 tháng 41, -50 |
|
871464 |
|
Đường 30 Tháng 4khóm 3 |
|
871442 |
|
Đường Đoàn Thị Điểm, khóm 21-99, 2-100 |
|
871434 |
|
Đường Dương Văn Hòa, khóm 41-299, 2-300 |
|
871455 |
|
Đường Gò Tháp, khóm 31-171, 2-172 |
|
871443 |
|
Đường Hùng Vương, khóm 11-33, 2-32 |
|
871422 |
|
Đường Hùng Vương, khóm 21-179, 2-178 |
|
871423 |
|
Đường Hùng Vương, khóm 41-299, 2-300 |
|
871424 |
|
Đường Khu Phố 11-48, khóm 4 |
|
871456 |
|
Đường Khu Phố 2, khóm 41-51 |
|
871457 |
|
Đường Lê Hồng Phong, khóm 21-99, 2-100 |
|
871438 |
|
Đường Lê Hồng Phong, khóm 41, -145 |
|
871439 |
|
Đường Lê Quí Đôn, khóm 11-23, 2-24 |
|
871425 |
|
Đường Lê Quí Đôn, Ngõ H/1, khóm 11, -19 |
|
871426 |
|
Đường Lê Quí Đôn, Ngõ H/2, khóm 11, -23 |
|
871427 |
|
Đường Nguyễn Chí Thanh, khóm 21-99, 2-100 |
|
871428 |
|
Đường Nguyễn Sinh Sắc, khóm 21-99, 2-100 |
|
871435 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai1-300, khóm 2 |
|
871429 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, khóm 41-299, 2-300 |
|
871430 |
|
Đường Nguyễn Văn Cừ, khóm 21-141, 2-142 |
|
871432 |
|
Đường Nguyễn Văn Cừ, khóm 41-99, 2-100 |
|
871433 |
|
Đường Nguyễn Văn Tre, khóm 41-99, 2-100 |
|
871452 |
|
Đường Nguyễn Văn Trỗi, khóm 21-99, 2-100 |
|
871436 |
|
Đường nội bộ khu Bệnh viện1, -38 |
|
871475 |
|
Đường Phạm Hùng, khóm 41-99, 2-100 |
|
871450 |
|
Đường Phạm Hữu Lầu, khóm 41-99, 2-100 |
|
871453 |
|
Đường số 011, -135 |
|
871465 |
|
Đường số 021, -105 |
|
871466 |
|
Đường Số 02/c1-72, khóm 3 |
|
871444 |
|
Đường số 031, -30 |
|
871467 |
|
Đường Số 03/c (khóm), kinh 80001-45 |
|
871445 |
|
Đường Số 04/c1-56, khóm |
|
871446 |
|
Đường Số 05/c (khóm), kinh 251-75 |
|
871447 |
|
Đường Số 06/c1-28, khóm 3 |
|
871448 |
|
Đường Số 07/c1-38, khóm 3 |
|
871449 |
|
Đường số 08 |
|
871473 |
|
Đường Số 11-296, khóm 1 |
|
871401 |
|
Đường Số 11-90, khóm 4 |
|
871403 |
|
Đường Số 1, khóm 21-135 |
|
871402 |
|
Đường Số 21-196, khóm 1 |
|
871404 |
|
Đường Số 21-47, khóm 2 |
|
871405 |
|
Đường Số 2, khóm 41-73 |
|
871406 |
|
Đường Số 31-100, khóm 1 |
|
871407 |
|
Đường Số 31-50, khóm 4 |
|
871409 |
|
Đường Số 3, khóm 21-11 |
|
871408 |
|
Đường Số 41-100, khóm 1 |
|
871411 |
|
Đường Số 41-30, khóm 2 |
|
871412 |
|
Đường Số 4, khóm 41-51 |
|
871413 |
|
Đường Số 51-100, khóm 1 |
|
871414 |
|
Đường Số 5, khóm 21-43 |
|
871415 |
|
Đường Số 5, khóm 41-63 |
|
871416 |
|
Đường Số 61-100, khóm 1 |
|
871417 |
|
Đường Số 61-28, khóm 4 |
|
871419 |
|
Đường Số 6, khóm 21-41 |
|
871418 |
|
Đường Số 71-100, khóm 1 |
|
871420 |
|
Đường Số 81-285 |
|
871421 |
|
Đường Thiên Hộ Dương, khóm 21-99, 2-100 |
|
871440 |
|
Đường Thiên Hộ Dương, khóm 41-299, 2-300 |
|
871441 |
|
Đường Thống Linh1-100, khóm 2 |
|
871437 |
|
Đường Trần Phú, khóm 41-299, 2-300 |
|
871451 |
|
Đường Trần Thị Nhượng, khóm 41-99, 2-100 |
|
871454 |
|
Đường Trường Xuân, khóm 21-99, 2-100 |
|
871431 |
|
Khu Hành chánh mở rộngKhóm I |
|
871462 |
|
Khu Hành chánh mở rộngKhóm III |
|
871463 |
|
|