Thị trấn Trới – Hoành Bồ cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hoành Bồ , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Thị trấn Trới – Hoành Bồ

Bản đồ Thị trấn Trới – Hoành Bồ

Khu 10 Tổ 1207223
Khu 10 Tổ 2207224
Khu 10 Tổ 3207225
Khu 10 Tổ 4207226
Khu 10 Tổ 5207227
Khu 10 Tổ 6207228
Khu 10 Tổ 7207229
Khu 10 Tổ 8207230
Khu 10 Tổ 9207231
Khu 1 Tổ 1207201
Khu 1 Tổ 10207210
Khu 1 Tổ 2207202
Khu 1 Tổ 3207203
Khu 1 Tổ 4207204
Khu 1 Tổ 5207205
Khu 1 Tổ 6207206
Khu 1 Tổ 7207207
Khu 1 Tổ 8207208
Khu 1 Tổ 9207209
Khu 2 Tổ 1207211
Khu 2 Tổ 10207222
Khu 2 Tổ 2207212
Khu 2 Tổ 3207213
Khu 2 Tổ 4207214
Khu 2 Tổ 5207215
Khu 2 Tổ 6a207216
Khu 2 Tổ 6b207217
Khu 2 Tổ 7a207218
Khu 2 Tổ 7b207219
Khu 2 Tổ 8207220
Khu 2 Tổ 9207221
Khu 3 Tổ 1207232
Khu 3 Tổ 2207233
Khu 3 Tổ 3207234
Khu 3 Tổ 4207235
Khu 3 Tổ 5207236
Khu 3 Tổ 6207237
Khu 3 Tổ 7207238
Khu 4 Tổ 1207239
Khu 4 Tổ 2207240
Khu 4 Tổ 3207241
Khu 4 Tổ 4207242
Khu 4 Tổ 5207243
Khu 4 Tổ 6207244
Khu 5 Tổ 1207245
Khu 5 Tổ 2207246
Khu 5 Tổ 3207247
Khu 5 Tổ 4207248
Khu 5 Tổ 5207249
Khu 5 Tổ 6207250
Khu 6 Tổ 1207251
Khu 6 Tổ 2207252
Khu 6 Tổ 3207253
Khu 6 Tổ 4207254
Khu 6 Tổ 5207255
Khu 6 Tổ 6207256
Khu 6 Tổ 7207257
Khu 6 Tổ 8207258
Khu 6 Tổ 9207259
Khu 7 Tổ 1207260
Khu 7 Tổ 2207261
Khu 7 Tổ 3207262
Khu 7 Tổ 4207263
Khu 7 Tổ 5207264
Khu 7 Tổ 6207265
Khu 7 Tổ 7207266
Khu 7 Tổ 8207267
Khu 8 Tổ 1207268
Khu 8 Tổ 2207269
Khu 8 Tổ 3207270
Khu 8 Tổ 4207271
Khu 8 Tổ 5207272
Khu 8 Tổ 6207273
Khu 8 Tổ 7207274
Khu 9 Tổ 1207275
Khu 9 Tổ 2207276
Khu 9 Tổ 3207277
Khu 9 Tổ 4207278
Khu 9 Tổ 5207279

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hoành Bồ

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Trới79
Xã Bằng Cả11
Xã Dân Chủ2
Xã Đồng Lâm6
Xã Đồng Sơn4
Xã Hoà Bình3
Xã Kỳ Thượng5
Xã Lê Lợi7
Xã Quảng La18
Xã Sơn Dương21
Xã Tân Dân8
Xã Thống Nhất12
Xã Vũ Oai6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800486,5403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.62947558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,481
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post