Xã Chiềng Khoi – Yên Châu : cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Yên Châu , thuộc Tỉnh Sơn La , vùng Tây Bắc
Danh mục Thông tin zip code /postal code Xã Chiềng Khoi – Yên Châu | |||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Xã Chiềng Khoi – Yên Châu |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Yên Châu |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Thị trấn Yên Châu 6 3.976 1,15 3457 Xã Chiềng Đông 14 6225 71,73 87 Xã Chiềng Hặc 19 3921 90,34 43 Xã Chiềng Khoi 6 2654 31,28 85 Xã Chiềng On 11 3694 64,29 57 Xã Chiềng Pằn 14 3455 39,28 88 Xã Chiềng Sàng 5 3542 19,95 178 Xã Chiềng Tương 11 2862 68,75 42 Xã Loóng Phiêng 12 Xã Mường Lựm 12 2011 50,87 40 Xã Phiêng Khoài 29 7577 91,09 83 Xã Sập Vạt 18 3219 59,85 54 Xã Tú Nang 27 5738 97,05 59 Xã Viêng Lán 9 2012 26,97 75 Xã Yên Sơn 10 3439 45,96 75
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Sơn La
341xx 328
107.282 324,93 330 Huyện Bắc Yên
3460x - 3464x 146
56.796 1.099,4 52 Huyện Mai Sơn
345xx 448
137.341 1.423,8 96 Huyện Mộc Châu
347xx 375
104.730 1.081,66 97 Huyện Mường La
3420x - 3424x 278
91.377 1.424,6 64 Huyện Phù Yên
349xx 302
106.892 1.227,3 87 Huyện Quỳnh Nhai
3425x - 3429x 195
58.300 1.060,90 55 Huyện Sông Mã
3440x - 3444x 448
126.099 1.632 77 Huyện Sốp Cộp
3445x - 3449x 133
39.038 1.480,9 26 Huyện Thuận Châu
343xx 544
147.374 1.533,4 96 Huyện Yên Châu
3465x - 3469x 203
68.753 856,4 80 Vân Hồ 348xx
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã b.chính Mã đ.thoại Biển số Dân số Diện tích
( km² ) MĐ dân số
(người/km²) Tỉnh Điện Biên 32xxx 38xxxx 215 27 527300 9,541,2 55 Tỉnh Hoà Bình 36xxx 35xxxx 218 28 808200 4,608,7 175 Tỉnh Lai Châu 30xxx 39xxxx 213 25 404500 9,068,8 45 Tỉnh Sơn La 34xxx 36xxxx 212 26 1195107 14,174,4 81
(cập nhật 2020)
( km² )
(người/km²)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc