Xã Đông Cường – Đông Hưng cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Đông Hưng , thuộc Tỉnh Thái Bình , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Đông Cường – Đông Hưng

Bản đồ Xã Đông Cường – Đông Hưng

Thôn Đông Khê412261
Thôn Hoành Từ412262
Thôn Phương Mai412264
Thôn Tào Xá412265
Thôn Thân Thượng412266
Thôn Xuân Thọ412263

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Hưng

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Đông Hưng10
Xã An Châu3
Xã Bạch Đằng3
Xã Chương Dương5
Xã Đô Lương6
Xã Đông Á7
Xã Đông Các6
Xã Đông Cường6
Xã Đông Động8
Xã Đông Dương4
Xã Đông Giang4
Xã Đông Hà6
Xã Đông Hoàng5
Xã Đông Hợp4
Xã Đông Huy4
Xã Đông Kinh4
Xã Đông La7
Xã Đông Lĩnh5
Xã Đông Phong4
Xã Đồng Phú3
Xã Đông Phương7
Xã Đông Quang6
Xã Đông Sơn6
Xã Đông Tân5
Xã Đông Vinh9
Xã Đông Xá4
Xã Đông Xuân4
Xã Hoa Lư5
Xã Hoa Nam4
Xã Hồng Châu6
Xã Hồng Giang7
Xã Hồng Việt6
Xã Hợp Tiến5
Xã Liên Giang5
Xã Lô Giang4
Xã Mê Linh7
Xã Minh Châu5
Xã Minh Tân5
Xã Nguyên Xá8
Xã Phong Châu4
Xã Phú Châu4
Xã Phú Lương5
Xã Thăng Long4
Xã Trọng Quan7

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thái Bình

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Thái Bình
061xx608
268.48267,713.965
Huyện Đông Hưng
068xx236
246.335191,81.284
Huyện Hưng Hà
067xx259
254.774200,41.271
Huyện Kiến Xương
062xx235
223.719199,21.123
Huyện Quỳnh Phụ066xx209
245.188209,61.170
Huyện Thái Thụy064xx - 065xx262
267.012256,81.040
Huyện Tiền Hải
063xx170
213.616226945
Huyện Vũ Thư
069xx213
224.832195,21.152

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post