Xã Hải Trạch – Bố Trạch cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bố Trạch , thuộc Tỉnh Quảng Bình , vùng Bắc Trung Bộ
Danh mục Thông tin zip code /postal code Xã Hải Trạch – Bố Trạch |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Xã Hải Trạch – Bố Trạch |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bố Trạch |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Hoàn Lão 12
Thị trấn Nông trường Việt Trung 20
Xã Bắc Trạch 10
Xã Cự Nẫm 5
Xã Đại Trạch 8
Xã Đồng Trạch 10
Xã Đức Trạch 6
Xã Hải Trạch 8
Xã Hạ Trạch 9
Xã Hoàn Trạch 8
Xã Hoà Trạch 10
Xã Hưng Trạch 5
Xã Lâm Trạch 7
Xã Liên Trạch 5
Xã Lý Trạch 10
Xã Mỹ Trạch 3
Xã Nam Trạch 9
Xã Nhân Trạch 11
Xã Phúc Trạch 13
Xã Phú Định 9
Xã Phú Trạch 11
Xã Sơn Lộc 5
Xã Sơn Trạch 8
Xã Tân Trạch 1
Xã Tây Trạch 9
Xã Thanh Trạch 8
Xã Thượng Trạch 18
Xã Trung Trạch 8
Xã Vạn Trạch 13
Xã Xuân Trạch 10
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Bình |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Đồng Hới
471xx 228
111.141 155,7 714
Huyện Bố Trạch
472xx 269
178.464 2.124,2 84
Huyện Lệ Thủy
478xx 288
140.274 1.416,1 99
Huyện Minh Hóa
476xx 132
46.862 1.412,7 33
Huyện Quảng Ninh
477xx 106
86.598 1.191,7 73
Huyện Quảng Trạch
474xx 202
95.542 400,7022 238
Huyện Tuyên Hóa
475xx 153
77.608 1.149,4 68
Thị xã Ba Đồn 473xx
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh 45xxx - 46xxx 48xxxx 239 38 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An 43xxx - 44xxx 46xxxx –
47xxxx 238 37 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình 47xxx 51xxxx 232 73 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị 48xxx 52xxxx 233 74 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá 40xxx - 42xxx 44xxxx –
45xxxx 237 36 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế 49xxx 53xxxx 234 75 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²
(cập nhật 2020)
47xxxx
45xxxx
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ