Xã Mường Hung – Sông Mãcung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sông Mã , thuộc Tỉnh Sơn La , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Mường Hung – Sông Mã

Bản đồ Xã Mường Hung – Sông Mã

Bản Cát 367027
Bản Coi 367042
Bản Co Tra 367032
Bản Đội 8 367016
Bản Đội Sáu 367020
Bản Hát So 367013
Bản Huổi 367024
Bản Huổi Bua 367033
Bản Huổi Bua Hin 367036
Bản Huổi Bua Mèo 367035
Bản Huổi Hin 367034
Bản Huổi Mừ 367019
Bản Huổi Ói 367037
Bản Ít 367045
Bản Kéo 367018
Bản Kéo Co 367038
Bản Khún 367021, 367039
Bản Long Láng 367017
Bản Lọng Tòng 367029
Bản Muôn 367046
Bản Mường Hung 367012
Bản Mường Tở 367014, 367015
Bản Nà Cầm 367023
Bản Nà Hựa 367028
Bản Nà Nứa 367025
Bản Nà Yên 367030
Bản Om 367044
Bản Pho 367043
Bản Piềng Lươn 367026
Bản Piềng Ngựu 367031
Bản Quỳnh Long 367041
Bản Sầy 367040
Bản Trung Tâm Xã 367011
Bản Yên Sơn 367022

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sông Mã

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Sông Mã135.941 4,47 1.329
Xã Bó Sinh143420 69,19 49
Xã Chiềng Cang398779 131,42 67
Xã Chiềng En154544 66,15 69
Xã Chiềng Khoong518568 111,78 77
Xã Chiềng Khương279135 83,39 110
Xã Chiềng Phung183834 73,26 52
Xã Chiềng Sơ236306 61,7102
Xã Đứa Mòn255176136 38
Xã Huổi Một264268 140,68 30
Xã Mường Cai193137143,49 22
Xã Mường Hung365473 92,96 59
Xã Mường Lầm16414833,45124
Xã Mường Sai14306660,0751
Xã Nậm Mằn142038103,2720
Xã Nậm Ty285810128,3845
Xã Nà Ngựu3510794103,5104
Xã Pú Pẩu10223023,8893
Xã Yên Hưng25515680,5264

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sơn La
341xx328
107.282 324,93330
Huyện Bắc Yên
3460x - 3464x146
56.7961.099,452
Huyện Mai Sơn
345xx448
137.3411.423,896
Huyện Mộc Châu
347xx375
104.730 1.081,6697
Huyện Mường La
3420x - 3424x278
91.3771.424,664
Huyện Phù Yên
349xx302
106.8921.227,3 87
Huyện Quỳnh Nhai
3425x - 3429x195
58.300 1.060,9055
Huyện Sông Mã
3440x - 3444x448
126.0991.632 77
Huyện Sốp Cộp
3445x - 3449x133
39.038 1.480,926
Huyện Thuận Châu
343xx544
147.3741.533,496
Huyện Yên Châu
3465x - 3469x203
68.753 856,480
Vân Hồ348xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post