Xã Nà Ngựu – Sông Mã : cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sông Mã , thuộc Tỉnh Sơn La , vùng Tây Bắc
Danh mục [hide] - 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sông Mã
- 1.0.0.0.1
TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Sông Mã135.941 4,47 1.329
Xã Bó Sinh143420 69,19 49
Xã Chiềng Cang398779 131,42 67
Xã Chiềng En154544 66,15 69
Xã Chiềng Khoong518568 111,78 77
Xã Chiềng Khương279135 83,39 110
Xã Chiềng Phung183834 73,26 52
Xã Chiềng Sơ236306 61,7102
Xã Đứa Mòn255176136 38
Xã Huổi Một264268 140,68 30
Xã Mường Cai193137143,49 22
Xã Mường Hung365473 92,96 59
Xã Mường Lầm16414833,45124
Xã Mường Sai14306660,0751
Xã Nậm Mằn142038103,2720
Xã Nậm Ty285810128,3845
Xã Nà Ngựu3510794103,5104
Xã Pú Pẩu10223023,8893
Xã Yên Hưng25515680,5264
- 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La
- 2.0.0.0.1
TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sơn La
341xx328
107.282 324,93330
Huyện Bắc Yên
3460x - 3464x146
56.7961.099,452
Huyện Mai Sơn
345xx448
137.3411.423,896
Huyện Mộc Châu
347xx375
104.730 1.081,6697
Huyện Mường La
3420x - 3424x278
91.3771.424,664
Huyện Phù Yên
349xx302
106.8921.227,3 87
Huyện Quỳnh Nhai
3425x - 3429x195
58.300 1.060,9055
Huyện Sông Mã
3440x - 3444x448
126.0991.632 77
Huyện Sốp Cộp
3445x - 3449x133
39.038 1.480,926
Huyện Thuận Châu
343xx544
147.3741.533,496
Huyện Yên Châu
3465x - 3469x203
68.753 856,480
Vân Hồ348xx
- 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc
Thông tin zip code /postal code Xã Nà Ngựu – Sông Mã
|
Bản đồ Xã Nà Ngựu – Sông Mã
|
Bản Bon |
|
366842 |
|
Bản Bon Phung |
|
366819 |
|
Bản Co Mạ |
|
366816 |
|
Bản Co Phường |
|
366815 |
|
Bản Huổi Cói |
|
366824 |
|
Bản Hương Sơn |
|
366834 |
|
Bản Kéo |
|
366823 |
|
Bản Lê Hồng Phong |
|
366830 |
|
Bản Long Lếch |
|
366827 |
|
Bản Mé |
|
366845 |
|
Bản Mung |
|
366817 |
|
Bản Ná |
|
366839, 366840 |
|
Bản Nà Hin |
|
366821 |
|
Bản Nà Là |
|
366846 |
|
Bản Nà Lươi |
|
366844 |
|
Bản Nà Lừu |
|
366837 |
|
Bản Nặm Ún |
|
366814 |
|
Bản Năng Cầu |
|
366835 |
|
Bản Nà Ngựu |
|
366836 |
|
Bản Nà Pàn |
|
366838 |
|
Bản Nà Phòng |
|
366822 |
|
Bản Ngu Hấu |
|
366818 |
|
Bản Nọng Lằn |
|
366829 |
|
Bản Nong Lanh |
|
366843 |
|
Bản Phiêng Bồng |
|
366820 |
|
Bản Phiêng Tở |
|
366828 |
|
Bản Quyết Thắng |
|
366831, 366832 |
|
Bản Quyết Tiến |
|
366833 |
|
Bản Sao |
|
366826 |
|
Bản Song Côn |
|
366841 |
|
Bản Tây Sơn |
|
366813 |
|
Bản Thón |
|
366825 |
|
Bản Trung Tâm Xã |
|
366812 |
|
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sông Mã
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La
|
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc
|
Tên | Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) | Mã b.chính | Mã đ.thoại | Biển số | Dân số | Diện tích
( km² ) | MĐ dân số
(người/km²) |
Tỉnh Điện Biên | 32xxx | 38xxxx | 215 | 27 | 527300 | 9,541,2 | 55 |
Tỉnh Hoà Bình | 36xxx | 35xxxx | 218 | 28 | 808200 | 4,608,7 | 175 |
Tỉnh Lai Châu | 30xxx | 39xxxx | 213 | 25 | 404500 | 9,068,8 | 45 |
Tỉnh Sơn La | 34xxx | 36xxxx | 212 | 26 | 1195107 | 14,174,4 | 81 |
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc