Xã Tạ Bú – Mường Lacung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Mường La , thuộc Tỉnh Sơn La , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Tạ Bú – Mường La

Bản đồ Xã Tạ Bú – Mường La

Bản Bắc365058
Bản Bủng365055
Bản Buôi365059
Bản Chom Cọ365061
Bản Két365052
Bản Mòn365054
Bản Nong Phụ365064
Bản Pá Toong365062
Bản Pậu365060
Bản Pết365056
Bản Tạ Bú365053
Bản Thẳm Hom365063
Bản Tôm365057
Thôn Tạ Bú365051

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mường La

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Ít Ong2216.15334,85463,5
Xã Chiềng Ân7146185,3317
Xã Chiềng Công172818140,1920
Xã Chiềng Hoa22508571,0372
Xã Chiềng Lao187124128,7955
Xã Chiềng Muôn699381,8912
Xã Chiềng San8213933,1864
Xã Hua Trai21340398,6834
Xã Mường Bú30
Xã Mường Chùm244.00957,8569
Xã Mường Trai154.01455,1973
Xã Nậm Giôn182.235120,5519
Xã Nậm Păm114.22195,6144
Xã Ngọc Chiến276.84696,7471
Xã Pi Toong185.72450,06114
Xã Tạ Bú143.59067,3853

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sơn La
341xx328
107.282324,93330
Huyện Bắc Yên
3460x - 3464x146
56.7961.099,452
Huyện Mai Sơn
345xx448
137.3411.423,896
Huyện Mộc Châu
347xx375
104.7301.081,6697
Huyện Mường La
3420x - 3424x278
91.3771.424,664
Huyện Phù Yên
349xx302
106.8921.227,387
Huyện Quỳnh Nhai
3425x - 3429x195
58.3001.060,9055
Huyện Sông Mã
3440x - 3444x448
126.0991.63277
Huyện Sốp Cộp
3445x - 3449x133
39.0381.480,926
Huyện Thuận Châu
343xx544
147.3741.533,496
Huyện Yên Châu
3465x - 3469x203
68.753856,480
Vân Hồ348xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post